-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Limonest
Limonest
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Stade Courtois Fillot
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Stade Courtois Fillot
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Limonest
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1969
Sân vận động
Stade Courtois Fillot
Tháng 11/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National 2 - Group C
Tháng 09/2025
National 2 - Group C
Tháng 10/2025
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Limonest
|
26 | 12 | 50 |
| 02 |
Lyon Duchere
|
26 | 10 | 47 |
| 03 |
Bourgoin-Jallieu
|
26 | 10 | 40 |
| 04 |
Mâcon
|
26 | -1 | 40 |
| 05 |
Olympique Lyonnais II
|
26 | 13 | 40 |
| 06 |
Thonon Évian
|
26 | 3 | 40 |
| 07 |
Chamalières
|
26 | -1 | 36 |
| 08 |
Saint-Étienne II
|
26 | -2 | 35 |
| 09 |
Seyssinet-Pariset
|
26 | -9 | 33 |
| 10 |
Hauts Lyonnais
|
26 | -1 | 31 |
| 11 |
Chassieu Décines
|
26 | -5 | 29 |
| 12 |
Clermont II
|
26 | -11 | 29 |
| 13 |
Espaly-Saint-Marcel
|
26 | -6 | 26 |
| 14 |
Chambéry
|
26 | -12 | 25 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Oumar Tourad Camara | Guinea |
| 0 | S. Doumbouya | France |
| 0 | Y. Mehamha | France |
| 0 | Q. Gillez | France |
| 0 | C. Gueye | Senegal |
| 0 | A. Belaroussi | France |
| 0 | J. Ranneaud | France |
| 0 | S. Faure | France |
| 0 | B. Feneuil | France |
| 0 | T. Vogel | France |
| 0 | M. Ndione | France |
| 14 | A. Cappellari | France |
| 0 | Oussama Ait-Fana | France |
| 0 | H. Zouaoui | France |
| 0 | M. Mihajlovic | France |
| 0 | M. Thollet | France |
| 0 | Alexandre Carneiro Ferreira | France |
| 0 | A. Behloul | France |
| 0 | N. Acharatoumane | Mali |
| 0 | H. Zoghlami | France |
| 0 | L. Carvalho | France |
| 0 | B. Pellier | France |
| 0 | B. Guechi | France |
| 0 | M. Singoura | France |
| 0 | M. Magat | France |
| 0 | I. Mabwati | France |
| 0 | L. Borgoltz | France |
| 0 | N. Bouhafs | France |
| 0 | T. Dhiab | France |
| 0 | E. Dagrenat | France |
| 0 | E. Sarr | France |
| 0 | T. Shepherd | France |
| 0 | A. Mellak | France |
| 0 | N. Touré | France |
| 0 | N. Bressy | France |
| 0 | T. Zanca | France |
| 0 | H. Senhadji | France |
| 0 | B. Ducrot | France |
| 0 | R. Bras | France |
| 0 | A. Perret | France |
| 0 | N. Struss | France |
| 0 | D. Marri | France |
| 0 | R. Akremi | France |
| 0 | H. Akremi | France |
| 0 | J. Hebert | France |
| 0 | S. Marcon | |
| 0 | P. Sergio Domingos |
2024-08-30
M. Royet
Le Puy Foot
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Doumbouya
Rumilly Vallières
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Gueye
Hauts Lyonnais
Chuyển nhượng tự do
2023-11-25
Lorry Levionnois
Caen PTT
Chưa xác định
2023-07-01
V. Dutreive
Neuville
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Ranneaud
Saint-Priest
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
N. Belvito
Ain Sud
Chưa xác định
2023-01-01
Y. Benedick
Mâcon
Chuyển nhượng tự do
2022-12-08
S. Doumbouya
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
R. Kottoy
Granville
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
A. Belaroussi
Ain Sud
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
P. Lemaire
Ain Sud
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Mahdar
Ain Sud
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Toko
Hauts Lyonnais
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Rouvière
Rumilly Vallières
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
S. Varsovie
Saint-Priest
Chuyển nhượng tự do
2021-11-21
K. Mahdar
Saint-Priest
Chưa xác định
2021-07-01
S. Varsovie
Les Herbiers
Chưa xác định
2021-07-01
C. Toko
Hauts Lyonnais
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Steinmetz
Montceau
Chưa xác định
2021-07-01
P. Lemaire
Poitiers
Chưa xác định
2021-07-01
N. Belvito
Chasselay MDA
Chưa xác định
2020-12-11
Q. Canales
Le Puy Foot
Chưa xác định
2020-07-01
V. Steinmetz
Andrézieux
Chưa xác định
2020-07-01
Q. Canales
Le Puy Foot
Chưa xác định
2020-07-01
N. Tanard
Bourg-en-bresse 01
Chưa xác định
2020-07-01
A. Belaroussi
Bourg-en-bresse 01
Chưa xác định
2020-07-01
A. Jean-Baptiste
Vaulx
Chưa xác định
2020-07-01
P. Ertel
Villefranche
Chưa xác định
2020-01-01
Youssef Moukaddam
Hauts Lyonnais
Chưa xác định
2019-09-03
Corentin Chauve
Ain Sud
Chưa xác định
2019-09-03
Y. Mehamha
Vaulx
Chưa xác định
2019-07-01
S. Ertek
Vaulx
Chưa xác định
2019-07-01
N. Draidi
Ain Sud
Chưa xác định
2019-07-01
M. Ouane
Vaulx
Chưa xác định
2019-07-01
G. Liongo Aduma
Rumilly Vallières
Chưa xác định
2019-07-01
A. N'Diaye
Chasselay MDA
Chưa xác định
2019-01-01
F. Boyer
Ain Sud
Chưa xác định
2019-01-01
K. Camara
Limonest
Chưa xác định
2019-01-01
G. Liongo Aduma
Montélimar
Chưa xác định
2019-01-01
Smahine Bentahar
St-Jean-d'Ardière
Chưa xác định
2018-07-01
Corentin Chauve
Aurillac Arpajon
Chưa xác định
2018-07-01
Yoann Nanou
Ain Sud
Chưa xác định
2018-07-01
Youssef Moukaddam
Vaulx
Chưa xác định
2018-07-01
D. Ogier
Chasselay MDA
Chưa xác định
2018-07-01
S. Ertek
Vaulx
Chưa xác định
2018-07-01
Q. Canales
Villefranche
Chưa xác định
2018-07-01
V. Dutreive
Villefranche
Chưa xác định
2018-07-01
Serge Simon
Aurillac Arpajon
Chưa xác định
2017-07-01
Jonathan Martinez y Morales
Beziers
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
