-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Linares Deportivo
Linares Deportivo
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Linarejos
Thành Lập:
2009
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Linarejos
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Linares Deportivo
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2009
Sân vận động
Estadio Municipal de Linarejos
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
00:00
05/01
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 4
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 4
BXH Segunda División RFEF - Group 4
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Extremadura 1924
|
8 | 4 | 17 |
| 02 |
Águilas
|
8 | 4 | 15 |
| 03 |
Real Jaén
|
8 | 3 | 15 |
| 04 |
Ucam Murcia
|
8 | 3 | 15 |
| 05 |
Xerez
|
8 | 3 | 14 |
| 06 |
Recreativo Huelva
|
8 | 3 | 14 |
| 07 |
Deportiva Minera
|
8 | 6 | 14 |
| 08 |
Yeclano
|
8 | 2 | 13 |
| 09 |
La Unión Atlético
|
8 | 2 | 12 |
| 10 |
Antoniano
|
8 | -1 | 11 |
| 11 |
Puente Genil
|
7 | 1 | 10 |
| 12 |
Melilla
|
8 | 0 | 9 |
| 13 |
Linares Deportivo
|
8 | -3 | 9 |
| 14 |
Estepona
|
8 | -3 | 7 |
| 15 |
Lorca Deportiva
|
7 | -1 | 6 |
| 16 |
Xerez Deportivo
|
8 | -4 | 6 |
| 17 |
Almería II
|
8 | -10 | 3 |
| 18 |
Málaga II
|
8 | -9 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-31
Jannick Buyla
Tarazona
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
Fran Varela
Atlético Paso
Chưa xác định
2024-07-25
Álvaro Vázquez
Badalona II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
Antonio Marín
Estepona
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
L. Mokhevishvili
Alzira
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
Rubén del Valle
Navalcarnero
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Javi Lara
Alcorcon
Chuyển nhượng tự do
2024-02-12
Jannick Buyla
SD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Gaspar Panadero Zamora
Qarabag
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
Álvaro Vázquez
Ponferradina
Chưa xác định
2024-01-10
Ángel Martínez
DPMM FC
Chưa xác định
2024-01-01
Pepe Mena
Antequera
Chưa xác định
2023-08-18
Antonio Marín
San Fernando CD
Chưa xác định
2023-08-03
Pepe Mena
Algeciras
Chưa xác định
2023-07-12
José Caro
Melilla
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Fran Callejón
Sabadell
Chưa xác định
2023-07-10
Edu Campabadal
Alcoyano
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Lolo González
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2023-03-06
Edu Campabadal
Lugo
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Fran Varela
Alcoyano
Chưa xác định
2022-07-22
José Caro
NK Osijek
Chưa xác định
2022-07-21
Lolo González
Sanluqueño
Chưa xác định
2022-03-03
Kako Sanz
Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
Nauzet Pérez
Cartaya
Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
Fran Morante
Linense
€ Free
Chuyển nhượng
2021-07-09
Nauzet Pérez
Recreativo Huelva
Chưa xác định
2021-01-31
José Irizo
Real Betis
Chưa xác định
2020-09-26
Fran Morante
Mohun Bagan
Chưa xác định
2018-07-25
Rubén Palomeque Juárez
Cavese
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ian González
Atletico San Luis
Chưa xác định
2018-01-31
Kevin Bautista
Cordoba
Cho mượn
2017-07-17
Mario Martos
OFI
Chuyển nhượng tự do
2017-07-04
Cristian Arco
El Ejido
Chưa xác định
2017-07-01
José Corpas
Marbella
Chưa xác định
2017-01-14
Ian González
Sabadell
Chưa xác định
2016-08-31
Canillas
Granada CF
Cho mượn
2016-08-14
Kike Boula
Kissamikos
€ Free
Chuyển nhượng
2016-08-09
Cristian Arco
Granada CF
Chưa xác định
2016-07-13
Mario Martos
Olympiakos
€ Free
Chuyển nhượng
2015-07-14
Kike Boula
Mallorca
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
