-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lleida Esportiu (LLE)
Lleida Esportiu (LLE)
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Camp d'Esports de Lleida
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Camp d'Esports de Lleida
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lleida Esportiu
Tên ngắn gọn
LLE
Năm thành lập
2011
Sân vận động
Camp d'Esports de Lleida
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tercera División RFEF - Group 5
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Tercera División RFEF - Group 5
Tháng 10/2025
Tercera División RFEF - Group 5
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Joan Campins | Spain |
| 0 | N. Lozano | Colombia |
| 0 | Roger Figueras | Spain |
| 0 | Juan Agüero | Spain |
| 0 | Fran Pérez | Spain |
| 0 | Satoca | Spain |
| 0 | Iñaki Álvarez | Spain |
| 0 | Ton Ripoll | Spain |
| 0 | Óscar Rubio | Spain |
| 0 | Javi Robles | Spain |
| 0 | Fernando Cortijo | Spain |
| 0 | Dani Parra | Spain |
| 0 | Q. Liameed | Nigeria |
| 0 | Mateo Enríquez | Argentina |
| 0 | Diego Iglesias | Spain |
| 0 | M. Isah | Nigeria |
| 0 | L. Rossi | Italy |
| 0 | Pol Muñoz | |
| 0 | Javier Soto | Spain |
| 0 | Unax del Cura | Spain |
| 0 | Iván Combes | Spain |
| 0 | Marcel Flotats | |
| 0 | Joaquim Montenegro | |
| 0 | Andreu Lladonosa | Spain |
| 0 | Pol Escoll | Spain |
| 0 | Juan Pallejar | Spain |
| 0 | Asier Artell | |
| 0 | Roger Querol | |
| 0 | Pau Solé | |
| 0 | Kevin Santolaria |
2024-08-30
Chuli
Orihuela
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Jon Bakero
Memphis 901
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
Roger Figueras
Tudelano
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
João Vigário
Fafe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Sergio Montero
Intercity
Chưa xác định
2023-08-01
N. Lozano
Lugo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
P. Diamanka
Numancia
Chưa xác định
2023-07-01
Sergio Montero
Peña Deportiva
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
P. Diamanka
UD Logroñés
Chưa xác định
2023-02-01
Joan Campins
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Daniel Toribio
FC Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Chuli
Hércules
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Quim Araújo
Águilas
Chưa xác định
2021-08-26
Albert Torras
Peña Deportiva
Chưa xác định
2021-07-15
Andrew Mesourouni
Almagro
Chưa xác định
2021-07-01
Abraham Minero Fernández
Ebro
Chưa xác định
2021-07-01
Roger Figueras
Prat
Chưa xác định
2021-01-17
Albert Torras
Ejea
Chuyển nhượng tự do
2020-10-07
Quim Araújo
FC Cartagena
Chưa xác định
2020-09-23
Luso
Tudelano
Chưa xác định
2020-09-17
Abraham Minero Fernández
Racing Santander
Chưa xác định
2020-09-17
Xemi
Ucam Murcia
Chưa xác định
2019-08-28
Luso
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2018-10-13
Joel Huertas Cornudella
Quintanar del Rey
Chưa xác định
2018-07-09
Xemi
Cornellà
Chưa xác định
2018-07-04
José Luis Valiente
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jorge Félix
Piast Gliwice
Chưa xác định
2018-07-01
Max Llovera
Horta
Chưa xác định
2018-07-01
S. Mele
Ankaraspor
Chưa xác định
2018-01-26
S. Mele
Ankaraspor
Cho mượn
2017-07-01
Jorge Félix
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2017-07-01
Xavi Quintillà
Barcelona B
Chưa xác định
2017-01-31
Franco Flores
Jaguares de Chiapas
Chuyển nhượng tự do
2016-08-24
Xavi Quintillà
Barcelona
Cho mượn
2016-07-29
Franco Flores
Argentinos JRS
Chuyển nhượng tự do
2016-07-19
José Luis Valiente
Levante
Chưa xác định
2016-07-18
Joel Huertas Cornudella
Barcelona
Chưa xác định
2016-07-13
Álex Cobo
Deportivo La Coruna
Chưa xác định
2016-07-01
B. Ryustemov
Llosetense
Chưa xác định
2015-08-21
Salvador Pérez Martínez
Tondela
Chưa xác định
2015-08-19
Joel Huertas Cornudella
Barcelona
Cho mượn
2015-08-01
B. Ryustemov
Pro Patria
Chưa xác định
2015-07-06
Miramón
Leganes
Chuyển nhượng tự do
2015-06-30
Eugeni Valderrama
Sevilla
Chưa xác định
2014-07-21
Salvador Pérez Martínez
Llagostera
Chưa xác định
2014-07-18
Eugeni Valderrama
Sevilla
Cho mượn
2014-07-12
Jesús Imaz
Llagostera
Chưa xác định
2014-07-01
Pere Milla
Getafe
Chưa xác định
2014-07-01
Jaime Mata
Girona
Chưa xác định
2014-06-01
Ibán Parra
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2013-07-26
Xisco Hernández
Atlético Baleares
Chưa xác định
2013-07-24
Dídac Devesa
Mallorca
Chưa xác định
2012-08-31
Xisco Hernández
Mallorca
Chưa xác định
2012-07-05
Jaime Mata
Rayo Vallecano
Chưa xác định
2012-07-04
Víctor Ibáñez
FC Cartagena
Chưa xác định
2012-07-01
Miramón
Andorra CF
Chưa xác định
2011-08-01
Víctor Ibáñez
Eibar
Chưa xác định
2011-08-01
João Moreira
Linense
Chưa xác định
2011-07-05
Rayo
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2006-07-01
Bruno Saltor
Almeria
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
