12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Cherkasy Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá LNZ Cherkasy
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động Cherkasy Arena
2024-08-20
A. Avagimyan
Oleksandria Oleksandria
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
O. Khoblenko
Chornomorets Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
M. Lopyrenok
Bukovyna Bukovyna
Chuyển nhượng tự do
2024-02-18
O. Thill
Eyüpspor Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Y. Banada
Veres Rivne Veres Rivne
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
O. Khoblenko
Kryvbas KR Kryvbas KR
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
Y. Selin
UCSA UCSA
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
V. Khamelyuk
Bukovyna Bukovyna
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
O. Kaplienko
Metal Kharkiv Metal Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Kalyuzhnyi
Oleksandria Oleksandria
Chưa xác định
2023-09-01
O. Khoblenko
Kryvbas KR Kryvbas KR
Cho mượn
2023-08-30
I. Kalyuzhnyi
Oleksandria Oleksandria
Cho mượn
2023-07-28
M. Polyulyakh
Epitsentr Dunayivtsi Epitsentr Dunayivtsi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
D. Oliynyk
Vorskla Poltava Vorskla Poltava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
D. Shelikhov
Viktoriya Mykolaivka Viktoriya Mykolaivka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
S. Rybalka
Oleksandria Oleksandria
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
H. Penkov
Minai Minai
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
R. Tolochko
Ahrobiznes Volochysk Ahrobiznes Volochysk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
V. Naumets
Metal Kharkiv Metal Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2023-07-02
Y. Banada
Kryvbas KR Kryvbas KR
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Pasich
Veres Rivne Veres Rivne
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
A. Lyashenko
Epitsentr Dunayivtsi Epitsentr Dunayivtsi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
S. Shestakov
Veres Rivne Veres Rivne
Chuyển nhượng tự do
2023-01-29
O. Nasonov
Pakhtakor Pakhtakor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Norenkov
Hertha Hertha
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
O. Golikov
FK Košice FK Košice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
O. Nasonov
Pakhtakor Pakhtakor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
D. Shelikhov
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
M. Polyulyakh
Veres Rivne Veres Rivne
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
A. Lyashenko
Volyn Volyn
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Norenkov
Hertha Hertha
Chưa xác định
2022-07-01
B. Kuksenko
Bischofshofen Bischofshofen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Safonov
Bischofshofen Bischofshofen
Chuyển nhượng tự do
2022-04-03
M. Kalenchuk
Akzhayik Akzhayik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
O. Snizhko
Alians Lypova Dolyna Alians Lypova Dolyna
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
Serhii Napolov
VPK-Ahro Shevchenkivka VPK-Ahro Shevchenkivka
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
A. Novikov
Oleksandria Oleksandria
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
D. Fastov
Mykolaiv Mykolaiv
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
I. Bobko
Chornomorets Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Kalenchuk
FC Vitebsk FC Vitebsk
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
O. Snizhko
Minai Minai
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
O. Nasonov
Speranţa Nisporeni Speranţa Nisporeni
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
I. Bobko
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2021-07-21
D. Norenkov
Kremin' Kremin'
Chưa xác định
2021-07-05
Oleksandr Volkov
Desna Desna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Voytsekhovskyi
Mykolaiv Mykolaiv
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Golikov
Obolon'-Brovar Obolon'-Brovar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Kuksenko
Mykolaiv Mykolaiv
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Lopyrenok
Minai Minai
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140