-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Luxembourg W
Luxembourg W
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Luxembourg W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Tháng 11/2025
Friendlies Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Friendlies Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2024
UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 06/2024
UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 07/2024
UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 10/2024
UEFA Championship - Women - Qualification
Tháng 02/2025
UEFA Nations League - Women
Tháng 04/2025
UEFA Nations League - Women
Tháng 05/2025
UEFA Nations League - Women
Tháng 06/2025
UEFA Nations League - Women
Tháng 10/2025
Friendlies Women
BXH UEFA Nations League - Women
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Israel W
|
4 | 7 | 10 |
| 01 |
Poland W
|
6 | 14 | 16 |
| 01 |
Spain W
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
Montenegro W
|
4 | 3 | 8 |
| 01 |
Germany W
|
6 | 22 | 16 |
| 01 |
Slovenia W
|
6 | 10 | 15 |
| 01 |
Latvia W
|
4 | 2 | 8 |
| 01 |
Slovakia W
|
6 | 26 | 18 |
| 01 |
Sweden W
|
6 | 7 | 12 |
| 01 |
Luxembourg W
|
6 | 14 | 16 |
| 01 |
France W
|
6 | 12 | 18 |
| 01 |
Serbia W
|
6 | 6 | 14 |
| 01 |
Malta W
|
6 | 3 | 13 |
| 01 |
Czech Republic W
|
6 | 13 | 13 |
| 02 |
Northern Ireland W
|
6 | -4 | 8 |
| 02 |
Kosovo W
|
4 | 6 | 7 |
| 02 |
Netherlands W
|
6 | 1 | 11 |
| 02 |
Italy W
|
6 | 4 | 10 |
| 02 |
Azerbaijan W
|
4 | -3 | 5 |
| 02 |
England W
|
6 | 10 | 10 |
| 02 |
Norway W
|
6 | -1 | 8 |
| 02 |
Cyprus W
|
6 | 1 | 10 |
| 02 |
Finland W
|
6 | 6 | 11 |
| 02 |
Faroe Islands W
|
6 | 4 | 10 |
| 02 |
Kazakhstan W
|
6 | 5 | 10 |
| 02 |
Ukraine W
|
6 | 2 | 13 |
| 02 |
Estonia W
|
4 | -4 | 4 |
| 02 |
Republic of Ireland
|
6 | 4 | 15 |
| 03 |
North Macedonia
|
4 | -8 | 1 |
| 03 |
Moldova W
|
6 | 0 | 7 |
| 03 |
Iceland W
|
6 | -3 | 4 |
| 03 |
Hungary W
|
6 | -4 | 4 |
| 03 |
Lithuania W
|
4 | 0 | 3 |
| 03 |
Georgia W
|
6 | -2 | 6 |
| 03 |
Bosnia-Herzegovina W
|
6 | -3 | 5 |
| 03 |
Albania W
|
6 | -2 | 6 |
| 03 |
Turkey W
|
6 | -4 | 6 |
| 03 |
Denmark W
|
6 | -5 | 9 |
| 03 |
Bulgaria W
|
4 | -3 | 2 |
| 03 |
Armenia W
|
6 | 2 | 7 |
| 03 |
Austria W
|
6 | -11 | 6 |
| 03 |
Belgium W
|
6 | -7 | 6 |
| 04 |
Greece W
|
6 | -10 | 0 |
| 04 |
Scotland W
|
6 | -12 | 1 |
| 04 |
Portugal W
|
6 | -16 | 4 |
| 04 |
Croatia W
|
6 | -13 | 3 |
| 04 |
Gibraltar W
|
6 | -30 | 0 |
| 04 |
Andorra W
|
6 | -2 | 5 |
| 04 |
Liechtenstein W
|
6 | -21 | 1 |
| 04 |
Romania W
|
6 | -7 | 4 |
| 04 |
Belarus W
|
6 | -8 | 3 |
| 04 |
Switzerland W
|
6 | -8 | 2 |
| 04 |
Wales W
|
6 | -6 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 6 | M. García | Luxembourg |
| 10 | K. Dos Santos | Luxembourg |
| 99 | E. Kocan | Luxembourg |
| 28 | C. Lavinas | Luxembourg |
| 24 | C. Schmit | Luxembourg |
| 7 | N. Ludwig | Luxembourg |
| 13 | E. Fernandes | Luxembourg |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 26.11
16:30
17:00
18:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:45
20:45
21:00
21:00
21:00
21:00
22:00
22:30
23:00
23:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
12 | 18 | 29 |
| 02 |
Chelsea
|
12 | 12 | 23 |
| 03 |
Manchester City
|
12 | 14 | 22 |
| 04 |
Aston Villa
|
12 | 4 | 21 |
| 05 |
Crystal Palace
|
12 | 7 | 20 |
| 06 |
Brighton
|
12 | 3 | 19 |
| 07 |
Sunderland
|
12 | 3 | 19 |
| 08 |
Bournemouth
|
12 | -1 | 19 |
| 09 |
Tottenham
|
12 | 6 | 18 |
| 10 |
Manchester United
|
12 | 0 | 18 |
| 11 |
Everton
|
12 | 0 | 18 |
| 12 |
Liverpool
|
12 | -2 | 18 |
| 13 |
Brentford
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
Newcastle
|
12 | -2 | 15 |
| 15 |
Fulham
|
12 | -3 | 14 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
12 | -7 | 12 |
| 17 |
West Ham
|
12 | -10 | 11 |
| 18 |
Leeds
|
12 | -11 | 11 |
| 19 |
Burnley
|
12 | -10 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
12 | -20 | 2 |
