-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lyon W
Lyon W
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lyon W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Tháng 11/2025
Feminine Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Feminine Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Feminine Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Feminine Division 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Feminine Division 1
Tháng 10/2025
Feminine Division 1
BXH Feminine Division 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lyon W
|
5 | 21 | 15 |
| 02 |
Paris FC W
|
5 | 9 | 12 |
| 03 |
Paris Saint Germain W
|
5 | 3 | 12 |
| 04 |
FC Fleury 91 W
|
5 | 2 | 10 |
| 05 |
Nantes W
|
5 | -4 | 9 |
| 06 |
Le Havre W
|
5 | 1 | 8 |
| 07 |
Montpellier W
|
5 | 1 | 6 |
| 08 |
Strasbourg W
|
5 | 1 | 5 |
| 09 |
Dijon W
|
5 | -6 | 4 |
| 10 |
Marseille W
|
5 | -6 | 3 |
| 11 |
Saint-Étienne W
|
5 | -9 | 1 |
| 12 |
Lens W
|
5 | -13 | 1 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
S. Huerta
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2025-07-01
V. Gilles
Angel City W
Chưa xác định
2024-09-12
S. Huerta
Seattle Reign FC
Cho mượn
2024-07-24
D. Cascarino
San Diego Wave W
Chưa xác định
2024-07-03
G. Mbock Bathy
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2023-09-22
M. Malard
Manchester United W
Chưa xác định
2023-08-02
K. Diani
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2023-07-11
J. Cayman
Leicester City WFC
Chưa xác định
2023-07-11
L. Benkarth
Bayern Munich W
Chưa xác định
2023-07-10
S. Bruun
Real Madrid W
Chưa xác định
2023-07-06
A. Henry
Angel City W
Chưa xác định
2023-07-01
L. Horan
Portland Thorns W
Chưa xác định
2023-02-25
L. Horan
Portland Thorns W
Cho mượn
2023-02-05
L. Horan
Portland Thorns W
Chưa xác định
2022-09-19
V. Gilles
Angel City W
Cho mượn
2022-09-16
Sarah Bouhaddi
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2022-07-18
I. Jaurena
Bordeaux W
Chưa xác định
2022-07-01
K. Buchanan
Chelsea W
Chưa xác định
2022-07-01
S. Gunnarsdóttir
Juventus W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Laurent
Bayern Munich W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Däbritz
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2022-07-01
S. Bruun
Manchester United W
Chưa xác định
2022-01-31
G. Kazadi
Sevilla W
Cho mượn
2022-01-28
S. Bruun
Manchester United W
Cho mượn
2022-01-20
Sarah Bouhaddi
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2022-01-20
E. Le Sommer
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2022-01-20
D. Marozsán
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2022-01-01
L. Horan
Portland Thorns W
Cho mượn
2021-07-23
P. Morroni
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
S. Karchaoui
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
J. Taylor
Orlando Pride W
Chưa xác định
2021-07-01
C. Endler
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Bruun
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Kazadi
Atletico Madrid W
Chưa xác định
2021-07-01
K. Talaslahti
FC Fleury 91 W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Kumagai
Bayern Munich W
Chưa xác định
2021-07-01
N. Parris
Arsenal W
Chưa xác định
2021-07-01
E. Laurent
Atletico Madrid W
Chưa xác định
2021-07-01
D. van de Donk
Arsenal W
Chuyển nhượng tự do
2021-06-06
E. Le Sommer
Seattle Reign FC
Cho mượn
2021-06-06
D. Marozsán
Seattle Reign FC
Cho mượn
2021-06-06
Sarah Bouhaddi
Seattle Reign FC
Cho mượn
2021-04-08
Celia Jiménez
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2021-01-20
D. Egurrola
Everton W
Chưa xác định
2020-09-21
S. van de Sanden
VfL Wolfsburg W
Chưa xác định
2020-09-16
Celia Jiménez
Seattle Reign FC
Cho mượn
2020-09-12
L. Bronze
Manchester City W
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
A. Greenwood
Manchester City W
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
D. Marozsán
Utah Royals W
Chưa xác định
2020-08-04
J. Taylor
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2020-08-01
G. Kazadi
Atletico Madrid W
Cho mượn
2020-07-03
E. Carpenter
Portland Thorns W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Lola Gallardo
Atletico Madrid W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Gunnarsdóttir
VfL Wolfsburg W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Malard
FC Fleury 91 W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. Laurent
Bordeaux W
Chưa xác định
2020-07-01
S. Karchaoui
Montpellier W
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
I. Christiansen
Everton W
Chưa xác định
2019-09-21
E. Laurent
Bordeaux W
Cho mượn
2019-09-01
M. Malard
FC Fleury 91 W
Chưa xác định
2019-08-08
A. Greenwood
Manchester United W
Chưa xác định
2019-07-01
N. Parris
Manchester City W
Chưa xác định
2019-07-01
J. Cayman
Montpellier W
Chưa xác định
2019-07-01
C. Simon
Bayern Munich W
Chưa xác định
2019-07-01
E. Laurent
Guingamp W
Chưa xác định
2019-07-01
K. Talaslahti
Bayern Munich W
Chưa xác định
2019-07-01
L. Azzaro
FC Fleury 91 W
Chưa xác định
2019-07-01
S. Jaimes
Santos W
Chưa xác định
2019-05-27
J. Fishlock
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2019-01-14
E. Laurent
Guingamp W
Cho mượn
2018-09-24
J. Fishlock
Seattle Reign FC
Cho mượn
2018-07-09
M. Tarrieu
Bordeaux W
Chưa xác định
2018-07-01
C. Simon
SC Freiburg W
Chưa xác định
2018-07-01
K. Hamraoui
Barcelona W
Chưa xác định
2018-07-01
P. Peyraud-Magnin
Arsenal W
Chưa xác định
2018-07-01
M. Gautrat
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2018-07-01
M. Tarrieu
Bordeaux W
Chưa xác định
2018-07-01
I. Christiansen
Manchester City W
Chưa xác định
2018-01-12
K. Dali
Lille W
Cho mượn
2018-01-03
M. Tarrieu
Bordeaux W
Cho mượn
2018-01-03
C. Lavogez
FC Fleury 91 W
Cho mượn
2018-01-02
A. Henry
Portland Thorns W
Chưa xác định
2018-01-01
M. Gautrat
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2017-08-29
S. van de Sanden
Liverpool W
Chưa xác định
2017-08-19
P. Bremer
Manchester City W
Chưa xác định
2017-08-18
L. Bronze
Manchester City W
Chưa xác định
2017-07-01
P. Peyraud-Magnin
Marseille W
Chưa xác định
2017-07-01
E. Laurent
Bordeaux W
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
E. Nayler
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2016-06-06
A. Henry
Portland Thorns W
Chưa xác định
2013-01-01
M. Rapinoe
Sydney FC W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
