-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Marino de Luanco (MAR)
Marino de Luanco (MAR)
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Estadi Municipal de Miramar
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Estadi Municipal de Miramar
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Marino de Luanco
Tên ngắn gọn
MAR
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Estadi Municipal de Miramar
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
19:00
08/08
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Copa Federacion
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 1
BXH Segunda División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Deportivo La Coruña II
|
8 | 12 | 19 |
| 02 |
Real Oviedo II
|
8 | 8 | 18 |
| 03 |
Gimnástica Segoviana
|
8 | 7 | 17 |
| 04 |
Bergantiños
|
8 | 6 | 17 |
| 05 |
Real Ávila
|
8 | 5 | 17 |
| 06 |
Numancia
|
8 | 1 | 14 |
| 07 |
Salamanca UDS
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
Marino de Luanco
|
8 | 3 | 12 |
| 09 |
Real Valladolid II
|
8 | 2 | 10 |
| 10 |
UD Ourense
|
8 | -1 | 9 |
| 11 |
Sarriana
|
8 | -2 | 9 |
| 12 |
Coruxo
|
8 | -3 | 8 |
| 13 |
Racing Santander II
|
8 | -2 | 7 |
| 14 |
Burgos Promesas
|
8 | -7 | 7 |
| 15 |
Langreo
|
8 | -5 | 6 |
| 16 |
Sámano
|
8 | -8 | 5 |
| 17 |
Lealtad
|
8 | -8 | 4 |
| 18 |
Atlético Astorga
|
8 | -10 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-01-27
Sergio Mendigutxia
AFC Eskilstuna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Canella
Calahorra
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
Steven
Orihuela
Chưa xác định
2021-07-21
Steven
Oviedo
€ Free
Chuyển nhượng
2020-10-05
Miguel Marcos Madera
Qarabag
Chưa xác định
2020-01-24
Sergio Mendigutxia
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
Lora
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
Chechu Grana
Reus
Chuyển nhượng tự do
2015-05-20
Rafael Antonio Ponzo García
Aragua FC
Chưa xác định
2014-08-21
Bong-Hun Yeo
Alcorcon
Cho mượn
2014-07-09
Álvaro Muñiz
Lorca
Chưa xác định
2013-07-01
Álvaro Muñiz
Mar Menor
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Jony
Getafe
Chưa xác định
2011-08-01
Jony
Oviedo
Chưa xác định
2011-08-01
Rafael Antonio Ponzo García
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2010-07-01
Javier López Iglesias
Caudal
Chưa xác định
2009-07-19
Javier López Iglesias
Sporting Gijon
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
