-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Marquense (MAR)
Marquense (MAR)
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Estadio Marquesa de la Ensenada
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Estadio Marquesa de la Ensenada
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Marquense
Tên ngắn gọn
MAR
Năm thành lập
1958
Sân vận động
Estadio Marquesa de la Ensenada
2024-07-01
E. Vásquez
Xinabajul
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Estrada
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. López
Cobán Imperial
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Frank Wiliams de León Wug
Malacateco
Chưa xác định
2024-01-01
F. de León
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Estrada
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Marco Tulio Manuel Rodas Juárez
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. González
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
Wilson Leonel Pineda Barillas
Iztapa
Chưa xác định
2021-02-17
M. Mérida
Sacachispas
Chưa xác định
2021-02-01
M. Soto
Sacachispas
Chưa xác định
2020-08-01
Omar Alberto López Guzmán
Sacachispas
Chưa xác định
2020-07-01
Wilmer Menfil Barrios Matias
Sacachispas
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. López
Mixco
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
José Francisco López López
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Rodas
Mixco
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
U. Rivas
Deportivo Chiantla
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Johnny Alexander Navarro Ortega
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Carlos G. Rodríguez
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Calderon
Deportivo Petapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
E. Fuentes
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Daniel Marroquín Bardales
Deportivo Petapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Juan David Osorio Tobón
Antigua GFC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Alvarado
Municipal
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Ruiz
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Aguilar
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Alvarez
Iztapa
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
E. Fuentes
Guastatoya
Chưa xác định
2018-01-01
Wilber Mauricio Pérez Medrano
Deportivo Sanarate
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
M. López
Nublense
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Daniel Marroquín Bardales
Municipal
Chưa xác định
2018-01-01
D. Sagastume
Deportivo Sanarate
Chưa xác định
2018-01-01
D. Ruiz
Malacateco
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Suárez
Sportivo Huracan
Chưa xác định
2018-01-01
Juan Camilo Aguirre Pineda
Malacateco
Chưa xác định
2018-01-01
U. Rivas
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Omar Alberto López Guzmán
Cimarrones
Chưa xác định
2017-07-01
Jonathan Josué Pérez Arias
Suchitepéquez
Chưa xác định
2017-07-01
M. Soto
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2017-07-01
Á. Cabrera
Cobán Imperial
Chưa xác định
2017-07-01
E. Cifuentes
Coatepeque
Chưa xác định
2017-07-01
F. de León
Municipal
Chưa xác định
2017-07-01
Juan Camilo Aguirre Pineda
Mictlán
Chưa xác định
2017-07-01
Carlos Josué Rodríguez
Xelajú
Chưa xác định
2017-07-01
D. Sagastume
Mictlán
Chưa xác định
2017-07-01
Wilber Mauricio Pérez Medrano
Guastatoya
Chưa xác định
2017-01-01
E. Fuentes
Guastatoya
Chưa xác định
2017-01-01
José López
Suchitepéquez
Chưa xác định
2017-01-01
M. de León
Municipal
Chưa xác định
2017-01-01
M. Figueroa
Malacateco
Chưa xác định
2017-01-01
J. Cáceres
Mictlán
Chưa xác định
2016-07-01
E. González
Juventud Retalteca
Chưa xác định
2016-07-01
Kenwi Iván Velásquez Barrios
Xelajú
Chưa xác định
2016-07-01
S. Azurdia
Deportivo Petapa
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Jonathan Winibakcer López Mejicanos
Malacateco
Chưa xác định
2016-07-01
F. Aguilar
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2016-07-01
José López
Suchitepéquez
Chưa xác định
2016-07-01
L. Rodas
Cobán Imperial
Chưa xác định
2016-07-01
Wilmer Menfil Barrios Matias
Malacateco
Chưa xác định
2016-07-01
B. de León
Xelajú
Chưa xác định
2016-07-01
Abner Obed Ubeda Guido
Carchá
Chưa xác định
2016-07-01
H. Robles
Carchá
Chưa xác định
2016-07-01
Jonathan Josué Pérez Arias
Universidad San Carlos
Chưa xác định
2016-07-01
Juan David Osorio Tobón
Alianza FC
Chưa xác định
2016-01-01
Jorge Mario Ortíz Pérez
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Abner Obed Ubeda Guido
Iztapa
Chưa xác định
2015-07-01
Jonathan Winibakcer López Mejicanos
Xelajú
Chưa xác định
2015-07-01
Mario César Castellanos Pinelo
Malacateco
Chưa xác định
2015-07-01
J. Cáceres
Universidad San Carlos
Chưa xác định
2015-07-01
S. Azurdia
Coatepeque
Chưa xác định
2015-07-01
Jonathan Josué Pérez Arias
Universidad San Carlos
Chưa xác định
2015-07-01
B. de León Ramos
Comunicaciones
Chưa xác định
2015-01-01
G. Gordillo
Antigua GFC
Chưa xác định
2015-01-01
H. Robles
Guastatoya
Chưa xác định
2014-07-01
O. Martínez
Juventud Escuintleca
Chưa xác định
2014-01-01
G. Gordillo
Enosis
Chưa xác định
2013-08-08
Jonathan Issac Posas Paz
Parrillas One
Chưa xác định
2013-08-01
Carlos Eduardo Gallardo Nájera
Malacateco
Chưa xác định
2013-08-01
Jonathan Winibakcer López Mejicanos
Municipal
Chưa xác định
2013-08-01
D. López
Municipal
Chưa xác định
2013-07-01
Jorge Mario Ortíz Pérez
Malacateco
Chưa xác định
2013-07-01
M. López
Comunicaciones
Chưa xác định
2013-07-01
Wilson Clemente Lalín Salvatierra
Comunicaciones
Chưa xác định
2013-01-01
R. Jérez
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2013-01-01
M. López
D. La Serena
Chưa xác định
2013-01-01
Jonathan Issac Posas Paz
Juventud Escuintleca
Chưa xác định
2013-01-01
K. Norales
Malacateco
Chưa xác định
2013-01-01
F. Aguilar
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2012-07-01
Jorge Mario Ortíz Pérez
Malacateco
Chưa xác định
2012-06-10
D. López
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2011-07-01
Wilson Clemente Lalín Salvatierra
Suchitepéquez
Chưa xác định
2011-07-01
Carlos Eduardo Gallardo Nájera
Comunicaciones
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
