12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Stadioni Murtaz Khurtsilava
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Merani Martvili
Tên ngắn gọn MER
Năm thành lập 0
Sân vận động Stadioni Murtaz Khurtsilava
2024-01-01
K. Meliava
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Nanava
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2023-07-01
D. Đurić
FK Rabotnicki FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2023-06-20
M. Rnić
Indjija Indjija
Chưa xác định
2023-01-01
L. Nanava
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2023-01-01
G. Lezhava
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2023-01-01
N. Apakidze
Gareji Gareji
Chưa xác định
2023-01-01
P. Poniava
Gareji Gareji
Chưa xác định
2023-01-01
M. Gagoshidze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Kulua
Shukura Shukura
Chưa xác định
2022-08-01
Zviad Kantaria
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2022-08-01
Luka Kikabidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2022-08-01
M. Rukhaia
Guria Guria
Chưa xác định
2022-07-22
Davit Asatiani
Dila Dila
Chưa xác định
2022-07-22
T. Muzashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2022-06-01
Felipe Paim
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2022-04-05
D. Jikia
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2022-01-01
Lasha Chaladze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Rukhaia
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Begashvili
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Muzashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2022-01-01
P. Poniava
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Gagoshidze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
D. Jikia
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2021-08-05
N. Apakidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2021-07-01
T. Rzayev
Kapaz Kapaz
Chưa xác định
2021-01-01
G. Kalandadze
Didube 2014 Didube 2014
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Vazha Kikava
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Meliava
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Vasil Gogolidze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-01-01
G. Begashvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2021-01-01
Zviad Sikharulia
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Rukhaia
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2021-01-01
Zviad Kantaria
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2020-08-17
G. Kurdadze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2020-07-06
Giorgi Giorbelidze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
Felipe Paim
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
G. Kalandadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
T. Rzayev
Jonava Jonava
Chưa xác định
2020-01-01
Vazha Kikava
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Bukhaidze
Le Portel Le Portel
Chưa xác định
2020-01-01
V. Tsilosani
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
G. Bukhaidze
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-03-25
P. Mosemghvdlishvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Giorgi Tkeshelashvili
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Tornike Mosiashvili
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Kulua
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Giorgi Janjghava
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Patsatsia
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Kurdghelashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Nikoloz Khintibidze
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2018-12-16
K. Meliava
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
Davit Bolkvadze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-25
V. Lomashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
P. Mosemghvdlishvili
Telavi Telavi
Chưa xác định
2018-07-24
Tornike Mosiashvili
Gagra Gagra
Chưa xác định
2018-07-24
Giorgi Tkeshelashvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-15
I. Klimiashvili
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2018-07-05
Roman Myronenko
Naftovyk-Ukrnafta Naftovyk-Ukrnafta
Chuyển nhượng tự do
2018-06-28
D. Sitchinava
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2018-03-28
I. Klimiashvili
Rustavi Rustavi
Cho mượn
2018-03-23
D. Sitchinava
Rustavi Rustavi
Cho mượn
2018-01-01
Davit Bolkvadze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2018-01-01
Zurab Mamaladze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Giorgi Janjghava
Chiatura Chiatura
Chưa xác định
2018-01-01
I. Rukhadze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
B. Teidi
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
U. Chukwurah
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Shota Jikia
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Lasha Chaladze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Maisashvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2018-01-01
Nikoloz Khintibidze
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2017-07-11
A. Giorgadze
Vorskla Poltava Vorskla Poltava
Chưa xác định
2017-07-01
A. Shulaia
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
V. Patsatsia
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2017-06-21
U. Chukwurah
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2017-01-01
I. Rukhadze
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2017-01-01
I. Khabelashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2017-01-01
G. Kulua
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2017-01-01
V. Kurdghelashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
D. Maisashvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chưa xác định
2017-01-01
A. Tskarozia
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Zviad Kantaria
Gagra Gagra
Chưa xác định
2017-01-01
R. Getsadze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
M. Rukhaia
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2017-01-01
N. Sabanadze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2016-07-01
V. Lomashvili
Liakhvi Tskhinvali Liakhvi Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Jaba Ugulava
Sioni Sioni
Chưa xác định
2016-07-01
N. Kiknavelidze
Borjomi Borjomi
Chưa xác định
2016-07-01
Vasil Gogolidze
Gardabani Gardabani
Chưa xác định
2016-07-01
Zviad Kantaria
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2016-07-01
R. Getsadze
Shukura Shukura
Chưa xác định
2016-07-01
Aleksandre Shengelia
Borjomi Borjomi
Chưa xác định
2016-01-01
B. Teidi
Imereti Imereti
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
N. Sabanadze
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2016-01-01
K. Meliava
Liakhvi Tskhinvali Liakhvi Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
P. Marakvelidze
Liakhvi Tskhinvali Liakhvi Tskhinvali
Chưa xác định
2016-01-01
I. Khabelashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2016-01-01
A. Tskarozia
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2016-01-01
T. Zarkua
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140