12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Sport-kompleksi Shatili
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Merani Tbilisi
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động Sport-kompleksi Shatili
2024-01-31
L. Kochladze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Tolordava
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2024-01-01
T. Muzashvili
Borjomi Borjomi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Gurgenidze
Gareji Gareji
Chưa xác định
2024-01-01
I. Deisadze
Meshakhte Meshakhte
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Lomsadze
Varketili Varketili
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
T. Muzashvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2023-06-20
L. Barabadze
Spaeri Spaeri
Chưa xác định
2023-02-27
Z. Ghirdaladze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2023-02-25
O. Bulukhadze
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Barabadze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Machaidze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-01-01
Zviad Kantaria
Varketili Varketili
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Kasrelishvili
Gareji Gareji
Chưa xác định
2023-01-01
G. Lukava
Spaeri Spaeri
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
G. Machaidze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Luka Kikabidze
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2022-08-01
G. Lukava
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Zviad Kantaria
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2022-07-27
T. Chikovani
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2022-07-01
D. Jikia
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2022-07-01
Gabriel Tebidze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2022-04-05
D. Jikia
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2022-01-01
R. Getsadze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Vasiko Bachiashvili
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Demetre Buliskeria
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
L. Ozbetelashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Pipia
Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi
Chưa xác định
2022-01-01
Giorgi Chochishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Popkhadze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2022-01-01
Santiago Bustamante García
Tigres FC Tigres FC
Chuyển nhượng tự do
2021-11-05
Luka Mikaia
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-27
Hovhannes Poghosyan
Sevan Sevan
Chưa xác định
2021-09-09
Vasiko Bachiashvili
FK Ventspils FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
N. Apakidze
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2021-08-05
G. Vasadze
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2021-08-01
D. Dobrovolski
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
I. Kamladze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2021-08-01
Giorgi Chochishvili
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
G. Ivaniadze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2021-06-23
Giorgi Kakhelishvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-03-31
I. Kamladze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2021-03-31
Z. Ghirdaladze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-03-21
G. Gogolashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Gabunia
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2021-01-01
B. Makharoblidze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Tevdoradze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
G. Gaprindashvili
Shukura Shukura
Chưa xác định
2021-01-01
Demetre Buliskeria
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2021-01-01
K. Kakashvili
Shukura Shukura
Chưa xác định
2021-01-01
Zviad Metreveli
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2021-01-01
M. Sardalishvili
Shukura Shukura
Chưa xác định
2021-01-01
B. Gabiskiria
Telavi Telavi
Chưa xác định
2021-01-01
Z. Tevzadze
Telavi Telavi
Chưa xác định
2021-01-01
G. Ivaniadze
Gagra Gagra
Cho mượn
2021-01-01
N. Apakidze
Rustavi Rustavi
Chưa xác định
2021-01-01
Luka Razmadze
Samgurali Samgurali
Chưa xác định
2021-01-01
A. Sukhiashvili
Shukura Shukura
Chưa xác định
2020-08-15
G. Chelebadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2020-07-11
K. Kakashvili
Pars Jonoubi JAM Pars Jonoubi JAM
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Abashidze
Spaeri Spaeri
Chuyển nhượng tự do
2020-06-16
G. Nikabadze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
G. Chelebadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2020-02-08
B. Makharoblidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
G. Vasadze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Samkharadze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Sardalishvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
I. Khabelashvili
Gagra Gagra
Chưa xác định
2019-11-28
N. Abashidze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2019-08-10
U. Chukwurah
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
G. Gogolashvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
G. Samkharadze
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
G. Gaprindashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
T. Chikovani
Tbilisi 2016 Tbilisi 2016
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
R. Tevdoradze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Besik Dekanoidze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
U. Chukwurah
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Giorgi Datunaishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Mujrishvili
Tskhinvali Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Arsen Avsajanishvili
Elazığ Belediyespor SK Elazığ Belediyespor SK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
L. Tolordava
Tbilisi 2016 Tbilisi 2016
Chưa xác định
2019-01-01
B. Gabiskiria
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2019-01-01
I. Khabelashvili
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Levan Sharikadze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
L. Kutaladze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
S. Tolordava
Tbilisi 2016 Tbilisi 2016
Chưa xác định
2019-01-01
Giorgi Mikaberidze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
G. Nikabadze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
K. Kakashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-31
U. Chukwurah
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
G. Karkuzashvili
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
Davit Bolkvadze
Merani Martvili Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
Lasha Japaridze
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
Giorgi Kakhelishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2018-07-30
Besik Dekanoidze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
M. Mujrishvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2018-07-24
Giorgi Tkeshelashvili
Merani Martvili Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2018-06-28
G. Jgerenaia
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
G. Jgerenaia
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Giorgi Tkeshelashvili
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140