12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1964
Sân VĐ: Stadion Železarnica
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Metalurg
Tên ngắn gọn MET
Năm thành lập 1964
Sân vận động Stadion Železarnica
2017-01-01
F. Ilikj
Syunik Syunik
Chưa xác định
2016-09-01
V. Stojanovski
RNK Split RNK Split
Chưa xác định
2016-07-01
T. Todoroski
Vardar Skopje Vardar Skopje
Chưa xác định
2016-07-01
M. Jakimoski
Makedonija GjP Makedonija GjP
Chưa xác định
2016-07-01
R. Mitrevski
Istra 1961 Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2016-01-17
S. Jevtoski
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
B. Gjorgievski
Turnovo Turnovo
Chưa xác định
2016-01-15
X. Asani
Bylis Bylis
Chưa xác định
2016-01-15
D. Taleski
Bregalnica Štip Bregalnica Štip
Chưa xác định
2016-01-01
V. Angelov
Ujpest Ujpest
Chưa xác định
2015-07-01
R. Mitrevski
Chưa xác định
2015-07-01
Z. Danoski
Příbram Příbram
Cho mượn
2015-01-01
D. Taleski
Kozuv Gevgelija Kozuv Gevgelija
Chưa xác định
2015-01-01
Lutfi Biljali
Pelister Pelister
Chưa xác định
2015-01-01
A. Efremov
FK Rabotnicki FK Rabotnicki
Chưa xác định
2014-09-01
D. Taleski
Kozuv Gevgelija Kozuv Gevgelija
Chưa xác định
2014-08-16
M. Simonovski
Amkar Amkar
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. Mitrevski
FK Sarajevo FK Sarajevo
Chưa xác định
2014-07-01
Lutfi Biljali
KF Gostivari KF Gostivari
Chưa xác định
2014-07-01
Ljubomir Stevanović
AEL Kallonis AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
S. Berisha
Shkendija Shkendija
Chưa xác định
2013-08-31
V. Angelov
FK Rabotnicki FK Rabotnicki
Chưa xác định
2013-07-01
D. Taleski
Chưa xác định
2013-01-01
B. Gjorgievski
Bate Borisov Bate Borisov
Chưa xác định
2013-01-01
R. Mitrevski
Teteks Teteks
Chưa xác định
2012-07-01
M. Simonovski
Cho mượn
2012-01-01
B. Gjorgievski
Bate Borisov Bate Borisov
Chưa xác định
2012-01-01
Ninoslav Karapandžić
Sinđelić Sinđelić
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Muzafer Ejupi
Kartalspor Kartalspor
Chưa xác định
2012-01-01
I. Nestorovski
Slovácko Slovácko
Cho mượn
2011-07-01
B. Gjorgievski
Vardar Skopje Vardar Skopje
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Ljubomir Stevanović
Chưa xác định
2011-06-01
M. Đurić
Bezanija Bezanija
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140