-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Metalurg (MET)
Metalurg (MET)
Thành Lập:
1964
Sân VĐ:
Stadion Železarnica
Thành Lập:
1964
Sân VĐ:
Stadion Železarnica
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Metalurg
Tên ngắn gọn
MET
Năm thành lập
1964
Sân vận động
Stadion Železarnica
2017-01-01
F. Ilikj
Syunik
Chưa xác định
2016-09-01
V. Stojanovski
RNK Split
Chưa xác định
2016-07-01
T. Todoroski
Vardar Skopje
Chưa xác định
2016-07-01
M. Jakimoski
Makedonija GjP
Chưa xác định
2016-07-01
R. Mitrevski
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2016-01-17
S. Jevtoski
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
B. Gjorgievski
Turnovo
Chưa xác định
2016-01-15
X. Asani
Bylis
Chưa xác định
2016-01-15
D. Taleski
Bregalnica Štip
Chưa xác định
2016-01-01
V. Angelov
Ujpest
Chưa xác định
2015-07-01
R. Mitrevski
Chưa xác định
2015-07-01
Z. Danoski
Příbram
Cho mượn
2015-01-01
D. Taleski
Kozuv Gevgelija
Chưa xác định
2015-01-01
Lutfi Biljali
Pelister
Chưa xác định
2015-01-01
A. Efremov
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2014-09-01
D. Taleski
Kozuv Gevgelija
Chưa xác định
2014-08-16
M. Simonovski
Amkar
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
R. Mitrevski
FK Sarajevo
Chưa xác định
2014-07-01
Lutfi Biljali
KF Gostivari
Chưa xác định
2014-07-01
Ljubomir Stevanović
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
S. Berisha
Shkendija
Chưa xác định
2013-08-31
V. Angelov
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2013-07-01
D. Taleski
Chưa xác định
2013-01-01
B. Gjorgievski
Bate Borisov
Chưa xác định
2013-01-01
R. Mitrevski
Teteks
Chưa xác định
2012-07-01
M. Simonovski
Cho mượn
2012-01-01
B. Gjorgievski
Bate Borisov
Chưa xác định
2012-01-01
Ninoslav Karapandžić
Sinđelić
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Muzafer Ejupi
Kartalspor
Chưa xác định
2012-01-01
I. Nestorovski
Slovácko
Cho mượn
2011-07-01
B. Gjorgievski
Vardar Skopje
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Ljubomir Stevanović
Chưa xác định
2011-06-01
M. Đurić
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
