-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Mexico U17 W
Mexico U17 W
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mexico U17 W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tháng 11/2025
World Cup - U17 - Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2025
World Cup - U17 - Women
Tháng 10/2025
World Cup - U17 - Women
Tháng 11/2025
World Cup - U17 - Women
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 1 | C. Santiago | Mexico |
| 6 | J. López | Mexico |
| 4 | R. Bernal | Mexico |
| 2 | J. Orejel | Mexico |
| 18 | B. Cruz | Mexico |
| 8 | A. Delgado | Mexico |
| 6 | K. Nieto | Mexico |
| 14 | L. Ovalle | Mexico |
| 9 | D. Espinosa | Mexico |
| 10 | N. Pérez | Mexico |
| 30 | A. González | Mexico |
| 0 | M. Hernandez | |
| 2 | R. Reyes | Mexico |
| 15 | Kimberly Rodríguez | Mexico |
| 25 | N. Díaz | Mexico |
| 15 | C. Ferral | Mexico |
| 4 | G. Espinoza | Mexico |
| 30 | V. Salazar | Mexico |
| 19 | M. Cadena | Mexico |
| 9 | T. Flores | Mexico |
| 17 | M. SaldÃvar | Mexico |
| 2 | M. Fong | Mexico |
| 10 | A. Soto | Mexico |
| 34 | D. Ramírez | Mexico |
| 4 | N. Colin | Mexico |
| 21 | C. López | Mexico |
| 17 | N. Mauleón | Mexico |
| 25 | J. Gutiérrez | Mexico |
| 18 | A. Aviléz | Mexico |
| 19 | A. Paz | Mexico |
| 0 | F. Perez | Mexico |
| 0 | V. González | Mexico |
| 20 | C. Ibarra | Mexico |
| 1 | E. Barreras | Mexico |
| 26 | A. Pérez | Mexico |
| 17 | N. Villarreal | Mexico |
| 3 | T. Sánchez | Mexico |
| 6 | N. Granados | Mexico |
| 2 | D. Rodriguez | Mexico |
| 1 | A. Gutiérrez | Mexico |
| 3 | J. Enrigue | Mexico |
| 0 | R. Masciarelli |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Sunderland
|
10 | 4 | 18 |
| 05 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 06 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 07 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
10 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 05.11
18:00
19:15
19:15
20:30
20:45
20:45
21:00
22:00
22:45
23:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
10 | 15 | 25 |
| 02 |
Manchester City
|
10 | 12 | 19 |
| 03 |
Liverpool
|
10 | 4 | 18 |
| 04 |
Sunderland
|
10 | 4 | 18 |
| 05 |
Bournemouth
|
10 | 3 | 18 |
| 06 |
Tottenham
|
10 | 9 | 17 |
| 07 |
Chelsea
|
10 | 7 | 17 |
| 08 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 09 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 10 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 11 |
Aston Villa
|
10 | -1 | 15 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
10 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
10 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
10 | -2 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
10 | -7 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
10 | -11 | 7 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 20 |
Wolves
|
10 | -15 | 2 |
