-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Mickleover Sports
Mickleover Sports
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Don Amott Leisure Group Arena
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Don Amott Leisure Group Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mickleover Sports
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Don Amott Leisure Group Arena
Tháng 09/2025
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Div One - Northern Midlands
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Non League Div One - Northern Midlands
FA Cup
Tháng 09/2025
FA Trophy
Non League Div One - Northern Midlands
Tháng 10/2025
Non League Div One - Northern Midlands
BXH Non League Div One - Northern Midlands
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Carlton Town
|
13 | 8 | 29 |
| 02 |
Belper Town
|
15 | 10 | 28 |
| 03 |
Corby Town
|
15 | 6 | 27 |
| 04 |
Lichfield City
|
15 | -2 | 25 |
| 05 |
Basford United
|
14 | 7 | 24 |
| 06 |
Rugby Borough
|
16 | 5 | 24 |
| 07 |
Mickleover Sports
|
14 | 1 | 23 |
| 08 |
Anstey Nomads
|
13 | 5 | 23 |
| 09 |
Coventry Sphinx
|
14 | 4 | 22 |
| 10 |
Coleshill Town
|
15 | 0 | 22 |
| 11 |
Rugby Town
|
15 | 3 | 21 |
| 12 |
Long Eaton United
|
15 | 1 | 21 |
| 13 |
Sutton Coldfield Town
|
14 | 0 | 20 |
| 14 |
Shepshed Dynamo
|
15 | -1 | 20 |
| 15 |
Racing Club Warwick
|
15 | 0 | 19 |
| 16 |
St Neots Town
|
15 | -4 | 19 |
| 17 |
Loughborough University
|
17 | -3 | 18 |
| 18 |
Wellingborough Town
|
15 | -3 | 16 |
| 19 |
AFC Rushden & Diamonds
|
13 | -8 | 15 |
| 20 |
Bourne Town
|
15 | -5 | 14 |
| 21 |
Boldmere St. Michaels
|
16 | -15 | 13 |
| 22 |
Bedworth United
|
15 | -9 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-07-01
J. Pollard
Matlock Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Callum Chettle
Nuneaton Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
William Henry Atkinson
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Callum Chettle
Basford United
Chuyển nhượng tự do
2018-06-29
Andy Dales
Scunthorpe
Chưa xác định
2014-07-01
Andy Dales
Derby
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
