-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Monori Se
Monori Se
Thành Lập:
1901
Sân VĐ:
Balassi Bálint utcai stadion
Thành Lập:
1901
Sân VĐ:
Balassi Bálint utcai stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Monori Se
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1901
Sân vận động
Balassi Bálint utcai stadion
2023-07-11
V. Haragos
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
G. Barthel
FC Hatvan
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
R. Ficsor
Cegledi VSE
Chưa xác định
2021-07-12
Tibor Nagy
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Dávid Asztalos
Jászberényi Vasas
Chưa xác định
2021-07-01
A. Hamar
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Kovács
ESMTK
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
D. Pintér
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
D. Karacs
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Ferenc Tóth
Taksony
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
G. Bori
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Tamás Szabó
Tiszafuredi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
B. Tóth
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Palincsár
MTK Budapest
Chưa xác định
2019-07-01
M. Szerencsi
MTK Budapest
Chưa xác định
2019-02-15
Krisztian Poti
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Dávid Asztalos
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-01-22
N. Farkas
MTK Budapest
Cho mượn
2019-01-21
A. Hamar
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-18
V. Peszmeg
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Bence Bayer
MTK Budapest
Chưa xác định
2018-08-01
Bence Bayer
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-18
Gergő Adorján
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-05
Noel Fulop
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Dominik Szabó
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-01
M. Palincsár
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-01
Zsolt Lázár
Siofok
Chưa xác định
2018-07-01
S. Szuhodovszki
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-01
M. Szerencsi
MTK Budapest
Cho mượn
2018-07-01
Ferenc Tóth
VAC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
G. Bori
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
