12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1947
Sân VĐ: Kymenlaakson Sähkö Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá MyPa
Tên ngắn gọn MYP
Năm thành lập 1947
Sân vận động Kymenlaakson Sähkö Stadion
2024-02-08
Samuel Arponen
JPS JPS
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
J. Rämä
Musa Musa
Chuyển nhượng tự do
2023-04-01
T. Roponen
PeKa PeKa
Chưa xác định
2023-04-01
J. Hassel
PeKa PeKa
Chưa xác định
2022-01-01
J. Rämä
Musa Musa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Hassel
PeKa PeKa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Roponen
PEPO PEPO
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
A. Goljahanpoor
MP MP
Chưa xác định
2021-01-26
S. Lindeman
VPS VPS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
N. Laaksonen
MP MP
Chưa xác định
2021-01-20
O. Huuhtanen
Honka Honka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Foday Manneh
Vejle Vejle
Chưa xác định
2021-01-01
A. Huttunen
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2021-01-01
Tomas Turunen
PeKa PeKa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Laitinen
PeKa PeKa
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
E. Pellikka
EIF EIF
Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
Johannes Kytilä
AC Kajaani AC Kajaani
Chưa xác định
2020-08-24
Foday Manneh
Vejle Vejle
Cho mượn
2020-07-03
O. Huuhtanen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2020-02-19
K. Usta
Kalju Nomme Kalju Nomme
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
J. Laitinen
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
A. Goljahanpoor
TPV TPV
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
Johannes Kytilä
AC Kajaani AC Kajaani
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Miika Korpela
FC Espoo FC Espoo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Huhtala
Gnistan Gnistan
Chưa xác định
2020-01-01
A. Ahmed
VJS VJS
Chưa xác định
2019-11-01
T. Palmasto
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2019-08-08
M. Gussev
Flora Tallinn Flora Tallinn
Cho mượn
2019-08-07
Silver Grauberg
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2019-07-13
Silver Grauberg
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Cho mượn
2019-07-13
T. Palmasto
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Cho mượn
2019-04-27
Tomi Saarelma
Turku PS Turku PS
Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
Joona Raatikainen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
N. Laaksonen
Lahti Lahti
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
Onur Celik
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
J. Lindberg
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
N. Ikävalko
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Johannes Kytilä
KuPS KuPS
Chưa xác định
2018-08-09
M. Riikonen
Ilves Ilves
Chưa xác định
2018-06-25
M. Kolsi
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2018-06-08
M. Kolsi
Kooteepee Kooteepee
Cho mượn
2018-05-08
M. Tamminen
Kooteepee Kooteepee
Cho mượn
2018-01-01
K. Usta
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Tomas Turunen
PeKa PeKa
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
O. Pasanen
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Atte Hoivala
KuPS KuPS
Chưa xác định
2015-03-12
Tuomas Aho
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2015-01-26
J. Pirinen
Rops Rops
Chưa xác định
2015-01-01
A. Oikkonen
Kultsu Kultsu
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Nongotamba Dhutsa Nosh A Lody
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2015-01-01
Pekka Sihvola
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
T. Vesala
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
J. Pyhäranta
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2014-09-01
Valeri Minkenen
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2014-09-01
A. Oikkonen
Kultsu Kultsu
Chưa xác định
2014-06-01
R. Heinonen
PK-35 Vantaa PK-35 Vantaa
Chưa xác định
2014-05-11
A. Oikkonen
Kultsu Kultsu
Cho mượn
2014-02-01
X. Gela
Widzew Łódź Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2014-02-01
Stéfano Pinho
Fluminense Fluminense
Cho mượn
2014-01-01
D. Ramadingaye
Mariehamn Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Hassan Mila Sesay
Lahti Lahti
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
A. Ristola
Honka Honka
Chuyển nhượng tự do
2013-11-01
E. Grönroos
HJK helsinki HJK helsinki
Chưa xác định
2013-05-22
Ville Oksanen
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2012-02-24
M. Votinov
Baltika Baltika
Chuyển nhượng tự do
2011-08-31
Hassan Mila Sesay
Viikingit Viikingit
Cho mượn
2011-01-19
D. Ramadingaye
HJK helsinki HJK helsinki
Chưa xác định
2011-01-01
Ilari Äijälä
Honka Honka
Chưa xác định
2011-01-01
Antti Uimaniemi
VPS VPS
Chưa xác định
2009-02-07
Aleksei Kangaskolkka
Tampere United Tampere United
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140