-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Nacional SP
Nacional SP
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Nicolau Alayon
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Nicolau Alayon
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Nacional SP
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Estádio Nicolau Alayon
2023-01-01
Altair
Gremio Osasco Audax
Chuyển nhượng tự do
2022-05-15
Bady
São Caetano
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Altair
Atibaia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
Matheus Barros Nascimento
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Nando
PAEEK
Chưa xác định
2020-12-08
Wellisson
CEOV Operário
Chuyển nhượng tự do
2020-10-31
Kaio Felipe
Picos
Chuyển nhượng tự do
2020-10-26
Bruno Nunes
Parana
Cho mượn
2020-09-17
Lucas Campos
Imperatriz
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Matheus Barros Nascimento
Frei Paulistano
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Luis Henrique Filgueiras da Gama
Nova Iguaçu
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
Bruno Nunes
Juventude
Cho mượn
2020-02-20
Bruno Xavier
Juventude
Chưa xác định
2020-02-03
Bruno Nunes
Villa Nova
Cho mượn
2020-01-20
Luis Henrique Filgueiras da Gama
Americano Campos
Chưa xác định
2020-01-15
Gustavo Índio
Coritiba
Cho mượn
2020-01-02
Rodrigo Sam
Marcílio Dias
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Fernando Karanga
Henan Jianye
Chưa xác định
2019-07-01
Bruno Xavier
Aves
Cho mượn
2019-06-20
Rodrigo Sam
Água Santa
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
P. Ejimadu
Los Angeles FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Bruno Nunes
Jeonnam Dragons
Cho mượn
2019-01-08
Bruno Xavier
Oeste
Cho mượn
2019-01-07
Raphael Luz
São Bernardo
Chưa xác định
2019-01-07
Edvan
São Bernardo
Chưa xác định
2019-01-01
Bruno Antunes de Oliveira
Paysandu
Chuyển nhượng tự do
2018-12-11
Raphael Luz
Oeste
Chuyển nhượng tự do
2018-11-19
Luiz Carlos dos Santos Junior
Veranópolis
Chưa xác định
2018-11-16
Edvan
São Bernardo
Chưa xác định
2018-11-09
Geandro
Portuguesa
Chưa xác định
2018-09-01
Gualberto Luis Da Silva Júnior
Ferroviária
Chưa xác định
2018-08-31
Bruno Nunes
Sao Bento
Chưa xác định
2018-08-21
Gualberto Luis Da Silva Júnior
Joinville
Chưa xác định
2018-07-19
Samuel Balbino
XV de Piracicaba
Chưa xác định
2018-05-21
Gualberto Luis Da Silva Júnior
Joinville
Cho mượn
2018-04-15
Vitor Braga
Novoperário
Chưa xác định
2018-04-15
Douglas
Novoperário
Chưa xác định
2018-04-08
Bruno Nunes
Sao Bento
Chưa xác định
2018-04-05
Samuel Balbino
Mirassol
Cho mượn
2018-04-01
Rodrigo Souza
Oeste
Chưa xác định
2018-04-01
Luís Henrique Farinhas Taffner
Gremio
Cho mượn
2018-02-23
Luís Henrique Farinhas Taffner
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
Gualberto Luis Da Silva Júnior
Paysandu
Chưa xác định
2018-01-09
Samuel Balbino
XV de Piracicaba
Chưa xác định
2018-01-05
Douglas
Itumbiara
Chưa xác định
2018-01-05
Rodrigo Souza
CRB
Chưa xác định
2018-01-01
Bruno Xavier
Sport Recife
Chưa xác định
2018-01-01
Vitor Braga
Guarani Campinas
Chưa xác định
2017-12-06
Bruno Nunes
Comercial MS
Chưa xác định
2017-08-21
Bruno Xavier
Sport Recife
Cho mượn
2017-07-11
Bruno Xavier
Portuguesa
Chưa xác định
2017-07-01
Ademir
Cho mượn
2017-06-16
Jobson Souza Santos
Nautico Recife
Chưa xác định
2017-06-01
Leo Castro
Ferroviária
Chưa xác định
2017-04-15
Laécio Lopes de Aquino
Luziânia
Chưa xác định
2017-01-23
Muller Michel
Portuguesa
Chưa xác định
2017-01-19
Leo Castro
Internacional SC
Chưa xác định
2016-12-13
Bruno Thiago Gomes de Lima
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2016-09-23
Bruno Thiago Gomes de Lima
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2016-07-15
Jobson Souza Santos
Palmeiras
Cho mượn
2016-07-15
Charles Guelfi
Paulista
Chưa xác định
2016-07-15
Danilo Ferreira da Costa
Comercial
Chưa xác định
2016-01-01
Danilo Ferreira da Costa
Sao Bento
Chưa xác định
2016-01-01
Jaime
Figueirense
Chưa xác định
2015-08-01
Mirrai Leme Vieira
Sao Bento
Chưa xác định
2015-01-01
Muller Michel
Audax Rio
Chưa xác định
2015-01-01
Jaime
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
