-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Naftëtari Kuçovë
Naftëtari Kuçovë
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadiumi Bashkim Sulejmani
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadiumi Bashkim Sulejmani
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Naftëtari Kuçovë
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stadiumi Bashkim Sulejmani
2024-09-21
A. Dobra
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2024-09-14
K. Birja
Luftëtari
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
V. Hysa
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
E. Çaço
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Daniel Lirëza
Memaliaj
Chuyển nhượng tự do
2023-09-28
E. Alushi
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2023-09-21
N. Karakashi
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2023-09-19
Andrea Shumeli
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2022-09-30
Daniel Lirëza
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
N. Karakashi
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
N. Karakashi
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2021-09-18
Andrea Shumeli
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
Endri Koroveshi
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Aldo Vodo
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2018-09-07
A. Kaloshi
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Arbër Allkanjari
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Samet Gjoka
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Mateos Cake
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
L. Hadaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Denis Myrta
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Xhuljano Serdari
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-08-22
A. Gega
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Qyrani
Luftetari Gjirokaster
Chưa xác định
2018-05-31
Egland Lamaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Elio Beshiri
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Eltjon Gjolikaj
Skrapari
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Aldo Vodo
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
A. Kaloshi
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2018-01-27
Samet Gjoka
Egnatia Rrogozhinë
Chuyển nhượng tự do
2018-01-26
A. Qyrani
Luftetari Gjirokaster
Cho mượn
2018-01-25
Anjez Gjonpalaj
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
Denis Myrta
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2018-01-20
E. Gjyla
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-15
L. Hadaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-09-06
Arbër Allkanjari
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
A. Dobra
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
E. Gjyla
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Aleksandër Jaupi
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Eltjon Gjolikaj
Skrapari
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Florian Kopaçi
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
S. Shaba
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Elio Beshiri
Sopoti Librazhd
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Mateos Cake
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2017-02-10
A. Dobra
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
R. Danaj
Shënkolli
Chuyển nhượng tự do
2016-09-22
R. Danaj
Shënkolli
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Kristjan Gjini
Kevitan
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Andoni
Apolonia Fier
Chưa xác định
2016-06-01
Gëzim Hyska
Bylis
Chưa xác định
2016-02-01
S. Shaba
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
F. Daci
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
A. Kaloshi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2016-01-21
D. Andoni
Apolonia Fier
Cho mượn
2015-09-23
Kristjan Gjini
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-12
A. Kaloshi
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2015-09-11
E. Alushi
Lushnja
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
L. Hadaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
Gëzim Hyska
Bylis
Cho mượn
2015-06-01
M. Memaj
Bylis
Chưa xác định
2014-09-15
A. Gega
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2014-09-11
M. Memaj
Bylis
Cho mượn
2014-09-01
F. Daci
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2014-02-22
L. Hadaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2014-02-21
A. Guza
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
Aldo Dervishi
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
Elidon Selaci
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2013-09-20
Aldo Dervishi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2013-09-16
F. Rexhepi
Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2013-08-31
M. Memaj
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2013-08-29
L. Hadaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2013-08-29
Renaldo Azizaj
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2013-08-29
F. Daci
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2013-08-29
A. Gega
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2013-08-28
L. Ruço
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2013-08-28
L. Taullahu
Albpetrol Patos
Chuyển nhượng tự do
2013-03-02
E. Kalluci
Sukthi
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
Elidon Selaci
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
Aldo Dervishi
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
Renaldo Azizaj
Vlora
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
L. Ruço
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2012-08-31
Aldo Dervishi
Tomori Berat
Cho mượn
2012-08-30
A. Guza
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2012-08-30
S. Gega
Memaliaj
Chuyển nhượng tự do
2012-08-20
E. Kalluci
Sukthi
Chuyển nhượng tự do
2012-08-17
Samet Gjoka
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2012-07-30
Klodian Baku
Iliria Fushë-Krujë
Chuyển nhượng tự do
2012-02-27
L. Taullahu
Mamurrasi
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
Samet Gjoka
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
F. Rexhepi
Vllaznia Shkodër
Cho mượn
2012-01-31
A. Gega
Luzi 2008
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
A. Gega
Laci
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
