-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Naval (NAV)
Naval (NAV)
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Estadio Ramón Unzaga Asla
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Estadio Ramón Unzaga Asla
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Naval
Tên ngắn gọn
NAV
Năm thành lập
1944
Sân vận động
Estadio Ramón Unzaga Asla
2020-01-08
A. Ramírez
Universidad de Concepcion
Chưa xác định
2019-01-01
A. Ramírez
Universidad de Concepcion
Cho mượn
2018-04-01
K. Martínez
Independiente
Chuyển nhượng tự do
2018-04-01
J. Carrasco
Iberia
Chuyển nhượng tự do
2018-04-01
C. Merino
Iberia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Mansilla
Deportes Copiapo
Chưa xác định
2018-01-01
L. Riveros
Universidad de Concepcion
Chưa xác định
2018-01-01
B. Sandoval
Santiago Wanderers
Chưa xác định
2017-08-01
D. Mansilla
Deportes Copiapo
Cho mượn
2017-08-01
K. Martínez
Universidad de Chile
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
B. Sandoval
San Marcos de Arica
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Tiznado
Deportes Copiapo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Pablo Elias Tapia Díaz
D. Puerto Montt
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. Riveros
Universidad de Concepcion
Cho mượn
2017-07-01
Y. Suazo
D. La Serena
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
H. Herrera
O'Higgins
Chưa xác định
2016-09-01
Y. Suazo
Union La Calera
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
H. Herrera
O'Higgins
Cho mượn
2016-07-01
Ulises Castagnoli
Fernández Vial
Chuyển nhượng tự do
2016-04-01
J. Salas
Universidad de Chile
Chưa xác định
2015-07-01
David Eduardo Villegas Mardones
Union San Felipe
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
David Eduardo Villegas Mardones
D. Puerto Montt
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Diego Ignacio Gonzalez Fuentes
Universidad de Chile
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Luis Ignacio Aseff
Santiago Morning
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Sepulveda
D. Puerto Montt
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Francisco Paolo Román Suazo
D. Puerto Montt
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Rodrigo Horacio Jara Santana
Santiago Morning
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Córdoba
Brown DE Adrogue
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Abarzúa
D. Puerto Montt
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
E. Gaviglio
Unión Villa Krause
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Félix Gonzalo Cortés Jiménez
Union San Felipe
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
M. Grandis
Curico Unido
Chuyển nhượng tự do
2014-01-23
M. Córdoba
Oriente Petrolero
Chuyển nhượng tự do
2014-01-23
E. Gaviglio
Club Universitario
Chuyển nhượng tự do
2014-01-23
M. Grandis
A. Italiano
Chuyển nhượng tự do
2013-08-30
J. Farías
Iberia
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
R. Fernández
Santiago Wanderers
Cho mượn
2013-07-01
P. Corral
U. Catolica
Cho mượn
2013-07-01
Félix Gonzalo Cortés Jiménez
D. La Serena
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Nicolás Esteban Medina Ríos
San Marcos de Arica
Chuyển nhượng tự do
2013-03-01
Fernando Tomás Lazcano Barros
Huachipato
Cho mượn
2013-01-01
D. Sepulveda
Universidad de Concepcion
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
J. Abarzúa
Sparta-KT
Cho mượn
2013-01-01
J. Aquino
Concepción
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
J. Farías
Linares Unido
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
J. Fleitas
Textil Mandiyú
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
M. Grandis
A. Italiano
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Nicolás Esteban Medina Ríos
Curico Unido
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Fabrizzio Cortés
Chưa xác định
2012-12-14
Daniel Alberto Neculman Suárez
CD Olmedo
Chuyển nhượng tự do
2012-09-01
E. Díaz
Gimnasia Concepción
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Daniel Alberto Neculman Suárez
Huracán de Comodoro
Chuyển nhượng tự do
2012-03-01
Freddy Eugenio Munizaga Maturana
D. Melipilla
Chuyển nhượng tự do
2012-01-05
E. Díaz
Blooming
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
M. López
D. La Serena
Chuyển nhượng tự do
2011-07-04
B. Sandoval
Huachipato
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
M. Bustamante
Colon Santa Fe
Chưa xác định
2011-07-01
N. Millán
Colo Colo
Cho mượn
2011-01-15
I. Díaz
Huachipato
Cho mượn
2011-01-01
Luis Ignacio Aseff
Sportivo Belgrano
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
M. Bustamante
Colon Santa Fe
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
