-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Nilüfer Belediye
Nilüfer Belediye
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Nilüfer Belediye
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Cup
3. Lig - Group 1
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 1
BXH 3. Lig - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Galata
|
8 | 9 | 17 |
| 02 |
Çorluspor 1947
|
8 | 7 | 17 |
| 03 |
Bursa Yıldırımspor
|
8 | 4 | 17 |
| 04 |
Beykoz İshaklıspor
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
Etimesgut Belediyespor
|
8 | 4 | 14 |
| 06 |
Silivrispor
|
8 | 3 | 13 |
| 07 |
Yalova Yeşilovaspor
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
8 | 3 | 12 |
| 09 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
8 | 2 | 12 |
| 10 |
Çankaya FK
|
8 | 2 | 12 |
| 11 |
Kartal Bulvarspor
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Kestel Çilek
|
8 | -4 | 9 |
| 13 |
Nilüfer Belediye
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
İnkılapspor
|
8 | -9 | 7 |
| 15 |
1926 Polatlı Belediye
|
8 | -10 | 3 |
| 16 |
Edirnespor
|
8 | -14 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-18
İ. Çavuşluk
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-10-04
Fatih Aydın
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Rüştü Hanlı
Bursa Yıldırımspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
Y. Koç
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
M. Cinpir
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
A. Huy
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2023-10-02
G. Yılmaz
Bursa Yıldırımspor
Chuyển nhượng tự do
2023-10-02
İ. Çavuşluk
Bayrampaşaspor
Chưa xác định
2023-09-15
Abdullah Altıntaş
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
Melih Berat Arslan
Bartınspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Onur Alkan
Burhaniye Belediyespor
Chưa xác định
2022-10-04
Fatih Aydın
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-28
Melih Berat Arslan
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
Aykut Akgün
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Abdullah Altıntaş
Aliağa FAŞ
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Cihan Özkaymak
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Onur Alkan
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
