-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
NK Zadar (ZAD)
NK Zadar (ZAD)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Stadion Stanovi
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Stadion Stanovi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá NK Zadar
Tên ngắn gọn
ZAD
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Stadion Stanovi
2022-07-01
D. Kulaš
Primorac Biograd
Chưa xác định
2022-07-01
K. Torbarina
Primorac Biograd
Chưa xác định
2021-02-07
R. Nakić
Junak
Chưa xác định
2021-02-02
Josip Kevrić
Kustosija
Chưa xác định
2020-09-24
J. Katuša
Mladost Ždralovi
Chưa xác định
2020-08-10
Kristijan Jurić
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2020-02-01
J. Bender
Solin
Chưa xác định
2020-02-01
T. Matić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2020-02-01
D. Muić
Solin
Chưa xác định
2019-10-22
L. Begonja
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2019-09-01
R. Nakić
Dugopolje
Chưa xác định
2019-08-26
L. Knežević
Beltinci
Chưa xác định
2019-08-10
Antonio Repić
Solin
Chưa xác định
2019-08-09
Z. Begić
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2019-08-08
Matteo Pranić
Sibenik
Chưa xác định
2019-08-01
J. Jurjević
Palanga
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Josip Anić
NK Osijek
Chưa xác định
2019-07-26
F. Ikić
Fužinar
Chưa xác định
2019-07-20
Filip Žderić
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Llanos
NK Osijek
Chưa xác định
2019-02-15
I. Lepinjica
HNK Rijeka
Chưa xác định
2019-02-15
N. Llanos
NK Osijek
Cho mượn
2019-02-14
L. Knežević
Kufstein
Chưa xác định
2019-02-13
Luka Franić
Dugopolje
Chưa xác định
2019-02-12
Josip Anić
NK Osijek
Chưa xác định
2019-02-11
J. Majić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2019-02-01
D. Muić
Rudar
Chưa xác định
2019-01-12
T. Renić
Lucko
Chưa xác định
2019-01-01
F. Ikić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2018-08-31
Luka Franić
Istra 1961
Chưa xác định
2018-08-31
Mario Pedišić
Lucko
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Vlatko Blažević
Inter Zapresic
Chưa xác định
2018-08-01
I. Lepinjica
HNK Rijeka
Cho mượn
2018-07-01
F. Surać
NK Zagreb
Chưa xác định
2018-07-01
Tarik Handžić
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Majić
HNK Gorica
Chưa xác định
2018-07-01
I. Paponja
Imotski
Chưa xác định
2018-07-01
T. Renić
FC Rot-Weiß Erfurt
Chưa xác định
2018-07-01
Z. Begić
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2018-07-01
Antonio Repić
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2018-07-01
J. Bender
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Matić
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2018-07-01
V. Petković
GOŠK Dubrovnik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Mario Pedišić
Lucko
Chưa xác định
2017-08-01
R. Pantalon
Kustosija
Chưa xác định
2017-07-28
Kristijan Jurić
Lucko
Chưa xác định
2017-07-28
Jure Jerbić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2017-02-10
Josip Anić
Lucko
Chưa xác định
2016-09-30
J. Jurjević
HNK Gorica
Chưa xác định
2016-09-01
Kristijan Jurić
Lucko
Chưa xác định
2016-08-24
Dragan Župan
Istra 1961
Chưa xác định
2016-08-01
Josip Anić
Lucko
Chưa xác định
2016-07-01
I. Vasilj
RNK Split
Chưa xác định
2016-02-08
Ante Sarić
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2016-01-01
L. Čirjak
Celje
Chưa xác định
2015-11-01
Vlatko Šimunac
HNK Cibalia
Chưa xác định
2015-10-21
I. Jurkić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2015-09-09
Jure Jerbić
Shkendija
Chưa xác định
2015-08-12
Mladen Matković
HNK Cibalia
Chưa xác định
2015-08-12
I. Vasilj
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2015-08-01
Ivan Jovanović
Slavija
Chuyển nhượng tự do
2015-07-29
I. Pešić
RNK Split
Chưa xác định
2015-07-22
Igor Banović
Milsami Orhei
Chuyển nhượng tự do
2015-07-22
F. Ikić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2015-07-01
Jure Jerbić
Shkendija
Chưa xác định
2015-07-01
D. Mišić
Istra 1961
Chưa xác định
2015-07-01
D. Pušić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2015-07-01
F. Čirjak
FC Luzern
Chưa xác định
2015-06-25
Tonći Mujan
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2015-03-03
M. Tešija
Zrinjski
Chưa xác định
2015-03-01
I. Krstanović
HNK Rijeka
Chưa xác định
2015-02-27
Jurica Buljat
Metalist
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
A. Milinković
Sibenik
Chưa xác định
2015-01-01
D. Mišić
Čelik
Chưa xác định
2015-01-01
D. Muić
NK Zagreb
Chưa xác định
2015-01-01
Ivan Jovanović
Celje
Chưa xác định
2015-01-01
Tonći Mujan
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2014-09-01
Igor Banović
TSV Hartberg
Chưa xác định
2014-08-01
T. Solomon
Pomorac
Chưa xác định
2014-08-01
D. Pušić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-07-01
Igor Banović
TSV Hartberg
Chưa xác định
2014-07-01
Jurica Buljat
Energie Cottbus
Chưa xác định
2014-07-01
M. Tešija
Dugopolje
Chưa xác định
2014-07-01
A. Jakoliš
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Vlatko Šimunac
Solin
Chưa xác định
2014-07-01
L. Čirjak
Shkendija
Chưa xác định
2014-02-01
Igor Banović
NK Domzale
Chưa xác định
2014-01-01
A. Jakoliš
Royal Excel Mouscron
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
M. Heister
Istra 1961
Chưa xác định
2014-01-01
Š. Gržan
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2014-01-01
I. Vasilj
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2014-01-01
I. Pešić
Sibenik
Chưa xác định
2014-01-01
L. Begonja
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2013-09-02
Igor Prahić
Vaslui
Chưa xác định
2013-09-01
J. Tadić
HNK Rijeka
Cho mượn
2013-08-01
S. Perica
Chelsea
€ 2.5M
Chuyển nhượng
2013-08-01
Mladen Matković
HNK Cibalia
Chưa xác định
2013-07-10
Jurica Buljat
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Igor Banović
NK Domzale
Chưa xác định
2013-07-01
I. Santini
Kortrijk
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
