-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
North Carolina Courage W
North Carolina Courage W
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá North Carolina Courage W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2017
Sân vận động
Tháng 11/2025
NWSL Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
NWSL Women
Tháng 04/2025
NWSL Women
Tháng 05/2025
NWSL Women
Tháng 06/2025
NWSL Women
Tháng 08/2025
NWSL Women
Tháng 09/2025
NWSL Women
Tháng 10/2025
NWSL Women
BXH NWSL Women
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kansas City W
|
25 | 35 | 62 |
| 02 |
Washington Spirit W
|
25 | 10 | 44 |
| 03 |
Orlando Pride W
|
25 | 6 | 39 |
| 04 |
Seattle Reign FC
|
25 | 3 | 38 |
| 05 |
San Diego Wave W
|
25 | 8 | 37 |
| 06 |
Portland Thorns W
|
25 | 5 | 37 |
| 07 |
NJ/NY Gotham FC W
|
25 | 11 | 36 |
| 08 |
Racing Louisville W
|
25 | -4 | 34 |
| 09 |
North Carolina Courage W
|
25 | -3 | 32 |
| 10 |
Houston Dash W
|
25 | -10 | 30 |
| 11 |
Angel City W
|
25 | -9 | 27 |
| 12 |
Utah Royals W
|
25 | -15 | 22 |
| 13 |
Bay FC
|
25 | -14 | 20 |
| 14 |
Chicago Red Stars W
|
25 | -23 | 17 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | B. Courtnall | |
| 18 | S. Collins | Canada |
| 0 | Amber Nguyen | |
| 0 | Heather MacNab | |
| 80 | P. Oli |
2024-07-01
C. Vine
Sydney FC W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
F. Rauch
VfL Wolfsburg W
Chưa xác định
2024-01-26
D. Weatherholt
Angel City W
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
M. Farrow
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2023-02-03
A. Erceg
Racing Louisville W
Chưa xác định
2023-02-03
E. Johnson
NJ/NY Gotham FC W
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
M. Farrow
London City Lionesses
Chưa xác định
2023-02-03
Debinha
Kansas City W
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
C. Pickett
Racing Louisville W
Chưa xác định
2023-02-03
H. Solaun
Houston Dash W
Chưa xác định
2022-11-14
K. Bowen
Melbourne City W
Chưa xác định
2022-06-24
T. Smith
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2022-02-02
K. Bowen
Kansas City W
Chưa xác định
2022-02-02
J. McDonald
Racing Louisville W
Chưa xác định
2022-01-27
D. Caldwell
Manchester United W
Chưa xác định
2021-12-08
A. James
San Diego Wave W
Chưa xác định
2021-11-30
S. Mewis
Kansas City W
Chưa xác định
2021-07-22
H. Mace
Kansas City W
Chuyển nhượng tự do
2021-06-04
A. James
Reading W
Chưa xác định
2021-05-17
S. Mewis
Manchester City W
Chưa xác định
2021-04-24
A. James
Reading W
Chuyển nhượng tự do
2021-04-07
A. James
Reading W
Chưa xác định
2021-02-03
C. Pickett
Orlando Pride W
Swap
Chuyển nhượng
2021-01-27
D. Caldwell
SC Sand W
Chưa xác định
2021-01-16
A. Dahlkemper
Manchester City W
Chưa xác định
2021-01-08
S. Labbé
Rosengård W
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
L. Agnew
KIF Örebro
Chưa xác định
2021-01-01
T. Smith
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2021-01-01
H. Mace
Kristianstad
Chưa xác định
2021-01-01
C. Murphy
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2020-10-22
C. Dunn
Portland Thorns W
Chưa xác định
2020-09-12
D. O'Sullivan
Brighton W
Cho mượn
2020-08-28
H. Mace
Kristianstad
Cho mượn
2020-08-10
S. Mewis
Manchester City W
Chưa xác định
2020-08-01
L. Agnew
KIF Örebro
Cho mượn
2020-06-24
L. Agnew
Sydney FC W
Chưa xác định
2020-03-06
H. Mace
Rosengård W
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
S. D'Angelo
Vittsjö
Chuyển nhượng tự do
2018-10-17
D. O'Sullivan
Canberra United W
Cho mượn
2018-05-09
A. Chapman
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-02-26
C. Dunn
Chelsea W
Chưa xác định
2018-02-07
T. Smith
Washington Spirit W
Chưa xác định
2017-07-26
D. O'Sullivan
Houston Dash W
Chưa xác định
2017-02-14
Debinha
Avaldsnes W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
