-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
NSI Runavik
NSI Runavik
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
við Løkin
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
við Løkin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá NSI Runavik
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1957
Sân vận động
við Løkin
2024-07-12
M. Mujčić
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
A. Knudsen
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
A. Terzić
Hässleholms IF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
P. Knudsen
El Paso Locomotive
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
J. Van Der Heyden
07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Olsen
Breidablik
Chưa xác định
2024-01-01
S. Hansen
EB / Streymur
Chưa xác định
2023-04-29
S. Hansen
TB
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
Tórður Thomsen
B68
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
K. Olsen
Breidablik
Cho mượn
2023-01-12
A. Benjaminsen
B68
Chưa xác định
2023-01-09
S. Løkin
B68
Chưa xác định
2023-01-09
K. Joensen
EB / Streymur
Chưa xác định
2023-01-09
A. Knudsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-01-09
K. Hansen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
M. Nielsen
HB Koge
Chưa xác định
2022-07-01
Kristian Mamush Andersen
Hillerød
Chuyển nhượng tự do
2022-03-06
Kristian Mamush Andersen
KPV-j
Chưa xác định
2022-01-08
T. Jensen
HB
Chưa xác định
2022-01-08
J. Jakobsen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Eli Joensen
ÍF II
Chưa xác định
2021-07-01
P. Knudsen
Lyngby
Chưa xác định
2021-01-15
J. Benjaminsen
hodd
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
T. Jensen
HB
Chưa xác định
2021-01-01
Haraldur Reinert Højgaard
Skála
Chưa xác định
2021-01-01
S. Nielsen
ÍF II
Chưa xác định
2020-08-01
Jesper Christjansen
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Benjaminsen
B68
Chưa xác định
2020-07-01
Ó. Olsen
B68
Chưa xác định
2020-06-27
Haraldur Reinert Højgaard
Skála
Cho mượn
2020-03-08
S. Bech
TB / FCS / Royn
Chưa xác định
2020-01-09
P. Nersveen
Arendal
Chưa xác định
2020-01-06
J. Jakobsen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
R. Egilstoft
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Jannik Mathias Olsen
B68
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Nielsen
ÍF II
Cho mượn
2020-01-06
Øssur Meinhardtsson Dalbúð
HB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Haraldur Reinert Højgaard
Skála
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Løkin
EB / Streymur
Chưa xác định
2020-01-01
K. Hansen
Skála
Chưa xác định
2019-03-03
Fróði Benjaminsen
Skála
Chuyển nhượng tự do
2019-02-04
P. Nersveen
Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
B. Egilsson
TB / FCS / Royn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Á. Frederiksberg
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Ó. Olsen
B68
Chưa xác định
2019-01-08
O. Højgaard
EB / Streymur
Chưa xác định
2019-01-01
Jannik Mathias Olsen
Skála
Chưa xác định
2018-07-01
A. Benjaminsen
Skála
Chưa xác định
2018-07-01
Karl Abrahamsson Løkin
Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-03-16
Jannik Mathias Olsen
Skála
Cho mượn
2018-03-16
A. Benjaminsen
Skála
Cho mượn
2018-03-16
András Gángó
Skála
Chưa xác định
2018-03-02
Jann Martin Mortensen
Skála
Chưa xác định
2018-01-08
Haraldur Reinert Højgaard
Skála
Chưa xác định
2018-01-08
K. Hansen
Skála
Chưa xác định
2018-01-08
Øssur Meinhardtsson Dalbúð
HB
Chưa xác định
2018-01-01
J. Davidsen
HB
Chưa xác định
2018-01-01
Fróði Benjaminsen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2018-01-01
Jákup Andrias Gaardbo
ÍF II
Chưa xác định
2018-01-01
Jan Ólavsson Ellingsgaard
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Tórður Thomsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2017-08-13
T. Olesen
Brabrand
Chưa xác định
2017-07-08
Jann Martin Mortensen
Skála
Chưa xác định
2017-03-01
Jákup Andrias Gaardbo
ÍF II
Cho mượn
2017-02-10
Høgni Madsen
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-02
B. Hansen
Fremad Amager
Chưa xác định
2017-01-02
Andras Frederiksberg
Skála
Chưa xác định
2017-01-02
Jan Ólavsson Ellingsgaard
ÍF II
Chưa xác định
2016-06-10
Høgni Madsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2016-02-26
N. Køhlert
Silkeborg
Chưa xác định
2016-01-01
M. Przybylski
B68
Chưa xác định
2016-01-01
Hákun Edmundsson
B68
Chưa xác định
2016-01-01
András Gángó
Skála
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Jónhard Frederiksberg
Skála
Chưa xác định
2015-10-01
M. Olsen
Vendsyssel FF
Chưa xác định
2015-01-01
A. Róin Johannesen
B68
Chưa xác định
2015-01-01
Hákun Edmundsson
B68
Chưa xác định
2015-01-01
Debes Danielsen
B68
Chưa xác định
2015-01-01
Leivur Højgaard
B68
Chưa xác định
2014-01-01
Karl Abrahamsson Løkin
ÍF II
Chưa xác định
2014-01-01
K. Joensen
B68
Chưa xác định
2013-06-26
Karl Abrahamsson Løkin
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2012-07-01
Pól Jóhannus Justinussen
Aalborg
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
Magnus Hendriksson Olsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
