-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Nyiregyhaza (NYI)
Nyiregyhaza (NYI)
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Nyiregyhaza
Tên ngắn gọn
NYI
Năm thành lập
1928
Sân vận động
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
2024-09-20
M. Ryashko
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
N. Kvekveskiri
Lech Poznan
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
B. Kesztyűs
Budapest Honved
Chưa xác định
2024-08-10
C. Novák
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Matheus Leoni
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
M. Eppel
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Vass
Tatabánya
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Hrabina
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-29
A. Sigér
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
J. Navrátil
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-26
P. Pinte
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2024-06-15
M. Kovács
Gyirmot SE
Chưa xác định
2024-02-14
K. Vida
Kisvarda FC
Cho mượn
2024-01-18
A. Temesvári
Paks
Chưa xác định
2024-01-18
N. Pantović
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
D. Nagy
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
R. Csősz
BVSC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
L. Pekár
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2023-07-10
M. Adamcsek
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
Y. Toma
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
K. Szerető
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
B. Papucsek
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Herjeczki
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Yasin Hamed
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2023-02-24
S. Gál
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2023-01-25
A. Hrabina
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Hegedüs
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2022-07-29
R. Csősz
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
Ádám Csilus
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
N. Pantović
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Adamcsek
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Deutsch
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Zamostny
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Szerető
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Á. Baki
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Myke
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Imre Milán Nemes
Putnok VSE
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
L. Hegedüs
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
G. Gengeliczki
Soroksar
Chưa xác định
2022-01-04
Ádám Tibor Kovács
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Á. Galambos
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Szabolcs István Kilyén
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
S. Sinanovic
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
Attila Talabér
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Kovácsréti
MTK Budapest
Chưa xác định
2021-07-01
C. Novák
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2021-07-01
E. Végső
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2021-07-01
P. Vass
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2021-07-01
B. Ötvös
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Fadgyas
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
F. Fodor
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Farkas
Szeged 2011
Chưa xác định
2021-07-01
A. Sigér
DEAC
Chưa xác định
2021-07-01
B. Fejér
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2021-02-07
B. Fejér
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2021-01-29
B. Zamostny
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
B. Fejér
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2021-01-15
M. Gulyas
Taksony
Chưa xác định
2021-01-15
B. Szegedi
Tállya
Chưa xác định
2021-01-15
B. Motkó
Tállya
Chưa xác định
2021-01-15
M. Nagy
Tállya
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Paku
Nafta
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Ötvös
Kisvarda FC
Cho mượn
2020-08-01
T. Szekszárdi
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
D. Pejovic
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2020-07-09
Á. Galambos
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-07
A. Farkas
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Jánvári
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Papucsek
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
Attila Busai
NEROCA
Chưa xác định
2020-02-03
László Rezes
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
B. Tóth
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
A. Kováč
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
B. Gyurján
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2020-01-20
T. Fadgyas
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
Z. Patvaros
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
L. Jova
Vasas
Chưa xác định
2020-01-14
D. Forgács
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-10-29
Ádám Csilus
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Attila Talabér
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
T. Fadgyas
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2019-07-29
T. Rubus
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
Gyula Forró
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
B. Tóth
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
T. Szekszárdi
VAC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
D. Cenaj
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Szabolcs Bakos
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Á. Rokszin
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2019-07-01
Máté Papp
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Sinanovic
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2019-07-01
A. Kováč
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
T. Nagy
Kaposvar
Chưa xác định
2019-02-15
B. Daru
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2019-02-11
Á. Rokszin
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2019-01-13
F. Dragóner
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-01-10
L. Pekár
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2018-10-01
S. Sinanovic
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2018-08-02
Ferenc Horváth
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-28
Z. Szokol
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
D. Bíró
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
