12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1994
Sân VĐ: Lollands Bank Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Nykobing FC
Tên ngắn gọn NYK
Năm thành lập 1994
Sân vận động Lollands Bank Park
2023-07-10
A. Hassan
Hillerød Hillerød
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Egeris
B 93 B 93
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
E. Simonsen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
M. Gehrt
Hvidovre Hvidovre
Chưa xác định
2023-06-15
M. Carlson
Naestved Naestved
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
J. Storch
Lyngby Lyngby
Chưa xác định
2022-08-24
E. Simonsen
HB Koge HB Koge
Chưa xác định
2022-07-06
A. Hassan
Naestved Naestved
Chưa xác định
2022-07-01
Kristian Ladewig Lindberg
IA Akranes IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kristensen
Lyngby Lyngby
Chưa xác định
2021-07-22
V. Ljuti
Fremad Amager Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
Andreas Falster
Vordingborg Vordingborg
Chưa xác định
2021-07-01
S. Olsen
Slagelse B&I Slagelse B&I
Chưa xác định
2021-07-01
Mathias Tvenstrup Johannsen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
E. Simonsen
Lyngby Lyngby
Chưa xác định
2020-09-11
Nicolai Jessen
Roskilde Roskilde
Chưa xác định
2020-08-17
Andreas Holm Jensen
FC Helsingor FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
G. Kjeldsen
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
M. Dahl
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
K. Jensen
Brattvåg Brattvåg
Chưa xác định
2020-02-04
J. Egeris
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
N. Dohn
Skive Skive
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
Joachim Wagner
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
E. Simonsen
Lyngby Lyngby
Cho mượn
2020-01-01
M. Backmann
Lyngby Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Warming
Brondby Brondby
Chưa xác định
2019-07-01
E. Holten
Silkeborg Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Carlson
Lyngby Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Kaalund
Silkeborg Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
M. Kristensen
AC Horsens AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2019-02-04
M. Thrane
Odense Odense
Chưa xác định
2019-01-11
M. Warming
Brondby Brondby
Cho mượn
2019-01-07
J. Storch
Roskilde Roskilde
Chưa xác định
2018-09-01
M. Gehrt
Roskilde Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
J. Bonde
Viborg Viborg
Chưa xác định
2018-08-13
Mathias Dyring Tauber
Lyngby Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2018-07-29
N. Dohn
AC Horsens AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Schultz
AB Copenhagen AB Copenhagen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nicolai Jessen
Roskilde Roskilde
Chưa xác định
2018-07-01
G. Kjeldsen
Midtjylland U19 Midtjylland U19
Chuyển nhượng tự do
2017-07-16
L. Olsson
Fjolnir Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Olsen
Naestved Naestved
Chưa xác định
2017-07-01
E. Holten
AB Copenhagen AB Copenhagen
Chưa xác định
2017-02-11
L. Olsson
OKC Energy OKC Energy
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Thomas Skamby Villadsen
Roskilde Roskilde
Chưa xác định
2016-01-12
A. Due
Vestsjælland Vestsjælland
Chưa xác định
2014-01-01
L. Pleidrup
Vestsjælland Vestsjælland
Chưa xác định
2012-07-01
M. Rygaard
Naestved Naestved
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140