-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ofspor (OFS)
Ofspor (OFS)
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Of İlçe Stadyumu
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Of İlçe Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ofspor
Tên ngắn gọn
OFS
Năm thành lập
1968
Sân vận động
Of İlçe Stadyumu
2023-09-15
S. Kayasoy
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
A. Karnapoğlu
1954 Kelkit Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
İ. Nelik
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2023-02-08
İ. Nelik
Karacabey Belediyespor
Cho mượn
2023-01-20
S. Kayasoy
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
O. Bala
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
R. Metin
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
S. Gürses
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
A. Karnapoğlu
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
A. Aktaş
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
O. Paksoy
Kestelspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
M. Kalkan
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
Hüseyin Tokmak
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
H. Yılmaz
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Sercan Çobanoğlu
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
H. Yılmaz
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
Hüseyin Tokmak
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Bala
Silivrispor
Chưa xác định
2021-07-01
S. Gürses
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
O. Bala
Silivrispor
Cho mượn
2021-01-26
A. Huy
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
İbrahim Ak
Arhavispor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Lokman Erdoğan
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
F. Cinkaya
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
O. Paksoy
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
A. Huy
1877 Alemdağspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
M. Kalkan
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
İbrahim Ak
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Eren Görür
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Sercan Çobanoğlu
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Lokman Erdoğan
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
F. Cinkaya
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
O. Bala
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Eren Görür
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
K. Civelek
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
G. Alver
Amed
Chuyển nhượng tự do
2018-08-16
Y. Kırdal
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Sarıkaya
İstanbulspor
Chưa xác định
2018-07-01
Fatih Aydın
İstanbulspor
Chưa xác định
2018-01-18
G. Alver
BAK
Chuyển nhượng tự do
2017-08-18
Fatih Aydın
İstanbulspor
Cho mượn
2017-07-01
H. Küçükköylü
Besiktas
Chưa xác định
2017-06-01
O. Toprak
Trabzonspor
Chưa xác định
2017-01-12
M. Sarıkaya
İstanbulspor
Cho mượn
2017-01-06
H. Küçükköylü
Besiktas
Cho mượn
2016-08-30
Y. Kırdal
Silivrispor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-11
T. Yılmaz
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Caner Bulut
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2015-02-02
O. Toprak
1461 Trabzon
Cho mượn
2015-01-06
A. Topkara
Tepecikspor
Chưa xác định
2014-08-31
O. Papaker
Rizespor
Chưa xác định
2014-07-01
M. Aktaş
Besiktas
Chưa xác định
2014-07-01
T. Yılmaz
Orhangazispor
Chưa xác định
2014-07-01
A. Topkara
Çubukspor
Chưa xác định
2014-01-23
O. Papaker
Rizespor
Cho mượn
2013-09-06
M. Aktaş
Besiktas
Cho mượn
2013-09-01
M. Kalkan
Rizespor
Cho mượn
2013-08-26
T. Kaçar
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
O. Papaker
Rizespor
Chưa xác định
2012-01-19
Y. Kılınç
Kilimli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2011-09-05
Y. Kılınç
Araklıspor
Chuyển nhượng tự do
2011-07-20
Nihat Şahin
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2010-01-08
Numan Çürüksu
Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2009-02-02
Nihat Şahin
Körfez İskenderunspor
Chuyển nhượng tự do
2007-09-03
Numan Çürüksu
Orduspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
