-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Oldham (OLD)
Oldham (OLD)
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Boundary Park
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Boundary Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oldham
Tên ngắn gọn
OLD
Năm thành lập
1895
Sân vận động
Boundary Park
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
League Two
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
League Two
League Cup
EFL Trophy
Tháng 09/2025
League Two
Tháng 10/2025
League Two
Tháng 11/2025
FA Cup
League Two
Tháng 12/2025
FA Cup
BXH League Two
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Walsall
|
20 | 11 | 39 |
| 02 |
Notts County
|
20 | 13 | 37 |
| 03 |
Swindon Town
|
20 | 9 | 37 |
| 04 |
Bromley
|
20 | 9 | 36 |
| 05 |
Milton Keynes Dons
|
20 | 14 | 33 |
| 06 |
Salford City
|
20 | 0 | 33 |
| 07 |
Chesterfield
|
20 | 5 | 32 |
| 08 |
Crewe
|
20 | 6 | 31 |
| 09 |
Cambridge United
|
20 | 4 | 31 |
| 10 |
Gillingham
|
20 | 6 | 30 |
| 11 |
Fleetwood Town
|
20 | 3 | 30 |
| 12 |
Colchester
|
20 | 6 | 28 |
| 13 |
Barnet
|
20 | 5 | 28 |
| 14 |
Grimsby
|
20 | 5 | 27 |
| 15 |
Tranmere
|
20 | 3 | 26 |
| 16 |
Oldham
|
20 | 2 | 24 |
| 17 |
Accrington ST
|
20 | 0 | 24 |
| 18 |
Barrow
|
20 | -8 | 21 |
| 19 |
Cheltenham
|
20 | -17 | 21 |
| 20 |
Shrewsbury
|
20 | -13 | 19 |
| 21 |
Crawley Town
|
20 | -10 | 18 |
| 22 |
Harrogate Town
|
20 | -13 | 17 |
| 23 |
Bristol Rovers
|
20 | -23 | 17 |
| 24 |
Newport County
|
20 | -17 | 13 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 32 | Solomon Butterfield | |
| 35 | Jack Steel | |
| 0 | David Amos |
2025-07-01
M. Norman
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2025-06-01
J. Nuttall
Altrincham
Chưa xác định
2025-01-05
A. Reid
Wealdstone
Chưa xác định
2024-12-06
M. Norman
Ebbsfleet United
Cho mượn
2024-10-08
A. Reid
Wealdstone
Cho mượn
2024-09-27
L. Hogan
Rochdale
Chưa xác định
2024-08-28
Otis Khan
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
K. Freeman
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
S. Moloney
Nantwich Town
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
J. Caprice
Burton Albion
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
H. Hope
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
B. Tollitt
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
E. Monthe
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Kay
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Shelton
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Ogle
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Sheron
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Nuttall
Altrincham
Cho mượn
2024-06-17
H. McGahey
The New Saints
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
A. Dallas
Barnsley
Chưa xác định
2024-06-01
B. Tollitt
Chester
Chưa xác định
2024-02-09
B. Tollitt
Chester
Cho mượn
2024-02-02
B. Dickenson
Hartlepool
Chưa xác định
2024-02-01
J. Nuttall
Cheltenham
Cho mượn
2024-01-31
J. Garner
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
A. Dallas
Barnsley
Cho mượn
2024-01-09
T. Conlon
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
E. Walker
Blackburn Rovers U21
Cho mượn
2024-01-01
B. Tollitt
Kidderminster Harriers
Chưa xác định
2023-11-01
B. Tollitt
Kidderminster Harriers
Cho mượn
2023-08-31
J. Rooney
Macclesfield
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
K. Freeman
Portsmouth
Chưa xác định
2023-08-04
Z. Francis-Angol
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
B. Dickenson
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
J. Norwood
Barnsley
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
J. Yarney
Tranmere
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Raglan
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Leutwiler
Port Vale
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Stobbs
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Hobson
Southend
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Maynard
Radcliffe
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
J. Lundstram
Altrincham
Chưa xác định
2023-06-01
P. Clarke
Walsall
Chưa xác định
2023-06-01
E. Chapman
Cheltenham
Chưa xác định
2023-06-01
L. Burgess
Altrincham
Chưa xác định
2023-03-23
L. Burgess
Altrincham
Cho mượn
2023-03-17
J. Stobbs
Torquay
Cho mượn
2023-02-17
D. Green
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Shelton
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
C. Cooper
Yeovil Town
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Threlkeld
Bradford
Chưa xác định
2022-12-09
J. Nuttall
Scunthorpe
Chưa xác định
2022-12-02
M. Hudson
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2022-11-18
Christopher Gaël Missilou
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2022-11-17
E. Chapman
Cheltenham
Cho mượn
2022-11-11
P. Clarke
Walsall
Cho mượn
2022-10-31
M. Kitching
Stockport County
Chưa xác định
2022-09-27
J. Rooney
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
O. Threlkeld
Bradford
Cho mượn
2022-08-13
D. Rogers
St Patrick's Athl.
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
R. Diarra
Bastia-Borgo
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
C. Cooper
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
D. Gardner
Doncaster
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
C. Whelan
Solihull Moors
Chưa xác định
2022-07-26
B. Tollitt
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
K. Jameson
Tranmere
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
D. Bahamboula
Livingston
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
L. Maynard
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Hogan
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Francis-Angol
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Norman
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Porter
Crewe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Hart
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Nicholas Willia Adams
Radcliffe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Keillor-Dunn
Burton Albion
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Sheron
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Piergianni
Stevenage
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Cissé
Eastleigh
Chưa xác định
2022-07-01
A. Hunt
Sheffield Wednesday
Chưa xác định
2022-07-01
L. Burgess
Salford City
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
T. Obadeyi
Sochaux
Chưa xác định
2022-01-31
Zachary Harry Dearnley
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
M. Fondop-Talum
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Christopher Gaël Missilou
Newport County
Chưa xác định
2022-01-17
A. Hunt
Sheffield Wednesday
Cho mượn
2021-09-01
J. Blyth
Chorley
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
David Jones
Wrexham
Chưa xác định
2021-08-06
J. Blyth
Gateshead
Chưa xác định
2021-08-06
D. Rogers
Kilmarnock
Chưa xác định
2021-08-04
J. Stobbs
Sheffield Wednesday
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
G. Blackwood
Adelaide United
Chưa xác định
2021-07-23
Alan Michael Anthony Sheehan
Northampton
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. McAleny
Salford City
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Sido Jombati
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Hart
Southend
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. McGahey
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Leutwiler
Huddersfield
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Clarke
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
H. Hope
Swindon Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Borthwick-Jackson
Burton Albion
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
