-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Olimpia (OLI)
Olimpia (OLI)
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Estadio UENO Osvaldo Domínguez Dibb
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Estadio UENO Osvaldo Domínguez Dibb
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Olimpia
Tên ngắn gọn
OLI
Năm thành lập
1902
Sân vận động
Estadio UENO Osvaldo Domínguez Dibb
Tháng 11/2025
Division Profesional - Clausura
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 05/2025
CONMEBOL Libertadores
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
BXH CONMEBOL Libertadores
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Palmeiras
|
6 | 13 | 18 |
| 01 |
Sao Paulo
|
6 | 6 | 14 |
| 01 |
Racing Club
|
6 | 11 | 13 |
| 01 |
Estudiantes L.P.
|
6 | 6 | 12 |
| 01 |
River Plate
|
6 | 6 | 12 |
| 01 |
LDU de Quito
|
6 | 4 | 11 |
| 01 |
Internacional
|
6 | 4 | 11 |
| 01 |
Velez Sarsfield
|
6 | 7 | 11 |
| 02 |
Cerro Porteno
|
6 | -4 | 7 |
| 02 |
Universitario
|
6 | 0 | 8 |
| 02 |
Libertad Asuncion
|
6 | 1 | 9 |
| 02 |
Atletico Nacional
|
6 | 1 | 9 |
| 02 |
Flamengo
|
6 | 3 | 11 |
| 02 |
Fortaleza EC
|
6 | 3 | 8 |
| 02 |
Penarol
|
6 | 5 | 11 |
| 02 |
Botafogo
|
6 | 3 | 12 |
| 03 |
Bahia
|
6 | -2 | 7 |
| 03 |
Alianza Lima
|
6 | -4 | 5 |
| 03 |
Central Cordoba de Santiago
|
6 | 0 | 11 |
| 03 |
Bucaramanga
|
6 | -4 | 6 |
| 03 |
Independiente del Valle
|
6 | -3 | 8 |
| 03 |
San Antonio Bulo Bulo
|
6 | -10 | 6 |
| 03 |
Bolívar
|
6 | 1 | 6 |
| 03 |
Universidad de Chile
|
6 | 2 | 10 |
| 04 |
Talleres Cordoba
|
6 | -3 | 4 |
| 04 |
Barcelona SC
|
6 | -3 | 4 |
| 04 |
Carabobo FC
|
6 | -11 | 1 |
| 04 |
Olimpia
|
6 | -2 | 5 |
| 04 |
Colo Colo
|
6 | -10 | 5 |
| 04 |
Sporting Cristal
|
6 | -10 | 4 |
| 04 |
Deportivo Tachira FC
|
6 | -7 | 0 |
| 04 |
Club Nacional
|
6 | -3 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 32 | E. López | Paraguay |
| 23 | C. Espínola | Paraguay |
| 7 | K. Parzajuk | Paraguay |
| 31 | A. Franco | Paraguay |
| 3 | H. Benítez | Paraguay |
| 26 | J. Barreto | Paraguay |
| 21 | C. Olmedo | Paraguay |
| 33 | A. Morinigo | Argentina |
| 0 | A. Páez | Paraguay |
| 20 | T. Sanabria | Paraguay |
| 13 | R. Frutos | Paraguay |
| 10 | P. Riveros | Paraguay |
| 1 | F. Lirussi | Paraguay |
| 0 | L. Abreu | Paraguay |
| 38 | A. Cano | Paraguay |
| 30 | H. Benítez | Paraguay |
| 31 | F. Colman | Paraguay |
| 0 | V. Palacios | |
| 0 | L. Ramírez | Paraguay |
| 34 | M. Arguello | Paraguay |
| 22 | Pedro Zarza | Paraguay |
| 15 | A. Rojas | Paraguay |
| 0 | A. Montiel | |
| 0 | M. Freyres | |
| 0 | T. Escobar | |
| 0 | J. Bernal | |
| 0 | C. Villalba |
2099-08-01
R. Santa Cruz
Bayern München
€ 5.5M
Chuyển nhượng
2025-07-20
H. Quintana
Liverpool Montevideo
Chưa xác định
2025-01-01
M. Capasso
Vasco DA Gama
Chưa xác định
2025-01-01
J. Colmán
Resistencia
Chưa xác định
2025-01-01
P. González
Fenix
Chưa xác định
2025-01-01
G. Paiva
Colo Colo
Chưa xác định
2024-08-08
J. Espínola
Belgrano Cordoba
Chưa xác định
2024-08-05
F. Bruera
San Lorenzo
Chưa xác định
2024-08-02
H. Quintana
Liverpool Montevideo
Cho mượn
2024-07-18
J. Colmán
Resistencia
Cho mượn
2024-07-17
J. Colmán
12 de Junio VH
Chưa xác định
2024-07-15
S. Salcedo
Newells Old Boys
€ 2M
Chuyển nhượng
2024-07-05
F. Cardozo
Newells Old Boys
Chưa xác định
2024-07-02
D. Torres
Sportivo Trinidense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
F. Brizuela
Tacuary
Chưa xác định
2024-02-16
M. Capasso
Vasco DA Gama
Cho mượn
2024-02-16
G. Paiva
Colo Colo
Cho mượn
2024-02-09
P. González
Fenix
Cho mượn
2024-02-09
M. Vera
Argentinos JRS
Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
S. Otálvaro
Sportivo Luqueno
Chuyển nhượng tự do
2024-01-14
I. Torres
Goias
Chưa xác định
2024-01-03
L. Pratto
Defensa Y Justicia
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
F. Brizuela
Nacional Asuncion
Chưa xác định
2024-01-01
P. González
Sportivo Trinidense
Chưa xác định
2024-01-01
W. González
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Silva
Libertad Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2023-12-31
J. Colmán
12 de Junio VH
Chưa xác định
2023-07-03
P. González
Sportivo Trinidense
Cho mượn
2023-07-01
W. González
Santa Clara
Chưa xác định
2023-02-03
W. González
Santa Clara
Cho mượn
2023-01-31
W. Candia
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
S. Vera
Tigre
Cho mượn
2023-01-14
J. Recalde
Newells Old Boys
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Orzusa
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
F. Zabala
Venezia
Cho mượn
2023-01-09
R. Martínez
Atletico-MG
Cho mượn
2023-01-09
F. Bruera
Brown DE Adrogue
Chưa xác định
2023-01-09
J. Espínola
Godoy Cruz
Cho mượn
2023-01-01
F. Brizuela
Nacional Asuncion
Cho mượn
2023-01-01
M. Arzamendia
Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Aguilar
Ceara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
J. Colmán
Resistencia
Cho mượn
2022-07-18
E. López
Once Caldas
Chưa xác định
2022-07-14
N. Camacho
Club Guarani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
J. Santacruz
Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
F. Brizuela
Guairena FC
Cho mượn
2022-07-01
E. López
Independiente Medellin
Chưa xác định
2022-06-15
H. Fernández
Defensa Y Justicia
Chưa xác định
2022-06-15
B. Montenegro
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2022-03-04
M. Estigarribia
SOL DE America
Chưa xác định
2022-02-17
N. Morínigo
Sportivo Ameliano
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
J. Leguizamón
Central Cordoba de Santiago
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
W. Mendieta
Libertad Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
J. Santacruz
Guairena FC
Cho mượn
2022-01-10
R. Santa Cruz
Libertad Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
S. Vera
Almirante Brown
Chưa xác định
2022-01-01
F. Brizuela
Guairena FC
Chưa xác định
2022-01-01
G. Olveira
CA River Plate
Chưa xác định
2022-01-01
W. Candia
Club River Plate
Chưa xác định
2022-01-01
G. Paiva
Nautico Recife
Chưa xác định
2022-01-01
P. González
Sportivo Trinidense
Chưa xác định
2021-08-31
B. Ojeda
Nottingham Forest
Chưa xác định
2021-08-27
D. Polenta
Club Nacional
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
N. Domingo
Banfield
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
I. Pitta
Huesca
Chưa xác định
2021-08-16
R. Ergas
Defensor Sporting
Chưa xác định
2021-08-01
B. Montenegro
Atletico Goianiense
Cho mượn
2021-07-30
A. Benítez
Cerro Porteno
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
C. Rolón
Cerro Porteno
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
D. Torres
Celaya
Chưa xác định
2021-07-20
R. Rojas
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
P. González
Sportivo Trinidense
Cho mượn
2021-07-09
E. Orzusa
Nacional Asuncion
Chưa xác định
2021-07-07
W. Mendieta
FC Juarez
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
H. Fernández
Defensa Y Justicia
Cho mượn
2021-07-01
J. Leguizamón
SOL DE America
Cho mượn
2021-07-01
W. Candia
Club River Plate
Cho mượn
2021-07-01
J. Rojas
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Cardozo
Vizela
Chưa xác định
2021-07-01
H. Caballero
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. de la Cruz
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Ibarrola
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Agustín Ale Perego
Guayaquil City FC
Cho mượn
2021-07-01
E. López
Independiente Medellin
Cho mượn
2021-07-01
V. Salazar
San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
N. Morínigo
Club River Plate
Chưa xác định
2021-04-15
G. Paiva
Nautico Recife
Cho mượn
2021-02-01
S. Salcedo
Huracan
€ 1.2M
Chuyển nhượng
2021-01-28
S. Vera
Almirante Brown
Cho mượn
2021-01-21
M. Estigarribia
Deportivo Maldonado
Chưa xác định
2021-01-21
E. López
Argentinos JRS
Chưa xác định
2021-01-16
W. González
Everton de Vina
Chưa xác định
2021-01-15
N. Morínigo
Club River Plate
Cho mượn
2021-01-15
José Tomás Villagra Páez
Independiente F.b.c.
Cho mượn
2021-01-15
M. Gamarra
Independiente F.b.c.
Cho mượn
2021-01-15
G. Olveira
CA River Plate
Cho mượn
2021-01-13
F. Brizuela
Guairena FC
Cho mượn
2021-01-11
J. Santacruz
Club Sp. San Lorenzo
Chưa xác định
2021-01-11
Librado Daniel Azcona Salinas
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Arias
Deportivo Cali
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
