-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Olot
Olot
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Camp Municipal d'Olot
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Camp Municipal d'Olot
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Olot
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1921
Sân vận động
Camp Municipal d'Olot
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 3
Tháng 10/2025
BXH Segunda División RFEF - Group 3
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Barcelona B
|
8 | 9 | 16 |
| 02 |
Poblense
|
8 | 4 | 15 |
| 03 |
Reddis
|
8 | 1 | 15 |
| 04 |
Atlético Baleares
|
8 | 5 | 14 |
| 05 |
Girona II
|
8 | 3 | 14 |
| 06 |
Sant Andreu
|
8 | 2 | 13 |
| 07 |
Olot
|
8 | 0 | 12 |
| 08 |
Barbastro
|
8 | 0 | 12 |
| 09 |
Andratx
|
8 | 0 | 12 |
| 10 |
Castellón II
|
8 | -2 | 11 |
| 11 |
Espanyol II
|
8 | 2 | 10 |
| 12 |
Alcoyano
|
8 | -2 | 10 |
| 13 |
Terrassa
|
8 | -4 | 9 |
| 14 |
Atlètic Lleida
|
8 | -1 | 8 |
| 15 |
Porreres
|
8 | -4 | 6 |
| 16 |
Torrent
|
8 | -3 | 6 |
| 17 |
Valencia II
|
8 | -5 | 6 |
| 18 |
Ibiza Islas Pitiusas
|
8 | -5 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-23
Albert Batalla
Mollerussa
Chưa xác định
2024-07-01
Bruno Perone
San Cristóbal
Chưa xác định
2024-07-01
Albert Torras
Badalona
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
Bruno Perone
Cerdanyola del Vallès
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Moratalla
Tona
Chưa xác định
2022-07-14
Enric Vallès
Tona
Chưa xác định
2022-01-01
Moratalla
Llagostera
Chưa xác định
2021-08-31
Enric Vallès
Sandefjord
Chưa xác định
2021-07-01
Oriol Ayala
Figueres
Chưa xác định
2021-07-01
Baró
Peralada
Chưa xác định
2021-07-01
Pol Prats
Gimnastic
Chưa xác định
2021-02-01
Pol Prats
Gimnastic
Cho mượn
2021-01-29
Genís Montolio
Alaves
Chuyển nhượng tự do
2020-07-02
Albert Batalla
Almeria
Chưa xác định
2020-07-01
Marc Vito
Manresa
Chưa xác định
2019-08-07
Marc Vito
Girona
Chưa xác định
2018-07-01
Baró
Central Coast Mariners
Chưa xác định
2016-07-01
L. Quezada
Real Madrid
Chưa xác định
2016-01-14
Alberto Perea
Barcelona
Chưa xác định
2015-09-01
Alberto Perea
Llagostera
Chuyển nhượng tự do
2015-07-17
L. Quezada
Real Madrid
Cho mượn
2015-07-10
Aridane
Granada CF
Chưa xác định
2015-07-01
Jordi Calavera
Pobla Mafumet
Chưa xác định
2015-07-01
Germán Sánchez
Tenerife
Chưa xác định
2015-07-01
Aridane
Eldense
Chưa xác định
2015-01-21
Enric Gallego
Cornellà
€ Free
Chuyển nhượng
2015-01-19
Jordi Calavera
Pobla Mafumet
Cho mượn
2014-07-06
Gerard Valentín
Gimnastic
Chưa xác định
2014-07-01
Germán Sánchez
San Fernando CD
Chưa xác định
2014-07-01
Enric Gallego
Badalona
Chưa xác định
2014-07-01
Pere Pons
Girona
Chưa xác định
2014-01-29
Pere Pons
Girona
Cho mượn
2013-07-12
Gerard Valentín
Sevilla
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
