-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Omonia 29is Maiou
Omonia 29is Maiou
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Makareio Stadio
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Makareio Stadio
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Omonia 29is Maiou
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2018
Sân vận động
Makareio Stadio
2025-06-01
Antonis Mavrantonis
Spartakos Kitiou
Chưa xác định
2024-10-04
Antonis Mavrantonis
Spartakos Kitiou
Cho mượn
2024-09-09
Antonis Koumis
Digenis Ypsonas
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Y. Budnik
Digenis Ypsonas
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
T. Siathas
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-19
K. Broll
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
M. Heylen
Emmen
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
Gabriel Ramos
Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
C. Carp
Neftchi
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
N. Trujić
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
C. Wheeler
Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
C. Philippou
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
S. Finiris
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
E. Stefanou
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
E. Petrou
Ahironas / Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
S. Deslandes
Səbail
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
P. Psaltis
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. García
Teruel
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Ioannou
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
E. Petrou
Xylotympou
Chưa xác định
2024-01-04
Antonis Mavrantonis
Ethnikos Latsion
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Vasiliou
MEAP Nisou
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Y. Budnik
Xylotympou
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
E. Petrou
Xylotympou
Cho mượn
2023-09-12
E. Stefanou
Peyia
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
G. Strezos
Kallithea
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
E. Petrou
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
I. Pikis
Nea Salamis
Chưa xác định
2023-07-11
Antonis Koumis
Peyia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
H. Foti
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Gavriilides
EN THOI Lakatamia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Pavlou
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Dimitriou
ASIL Lysi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Antonis Mavrantonis
Ethnikos Latsion
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Mattheou
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
M. Papastylianou
Aris
Chưa xác định
2023-01-12
T. Siathas
AEK Larnaca
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
Antonis Mavrantonis
EN THOI Lakatamia
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
M. Papastylianou
Aris
Cho mượn
2022-07-19
G. Loizou
Apollon Limassol
Chưa xác định
2022-07-14
S. Finiris
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Artemiou
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Ioannou
ASIL Lysi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Dimitriou
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Foti
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Mattheou
Aris
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Philippou
Alki Oroklini
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
A. Artemiou
Alki Oroklini
Chưa xác định
2021-09-17
A. Artemiou
Alki Oroklini
Cho mượn
2021-07-17
G. Loizou
Aris
Chưa xác định
2021-07-13
A. Vasiliou
Ethnikos Assias
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Theodosis Kyprou
Ermis
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
