-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Operário MT
Operário MT
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Estádio Municipal Félix Belém de Castro
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Estádio Municipal Félix Belém de Castro
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Operário MT
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Estádio Municipal Félix Belém de Castro
2017-01-16
Zé Uilton
Chuyển nhượng tự do
2016-06-13
Júlio César
Grêmio Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Marquinhos
Sinop Fc
Chưa xác định
2016-05-01
Kayo Cesar
Cuiaba
Chưa xác định
2016-04-01
Júlio Alves
Cuiaba
Chưa xác định
2016-03-01
Kayo Cesar
Volta Redonda
Chưa xác định
2016-01-14
Júlio César
Vila Nova
Chưa xác định
2016-01-12
Ingro
Flamengo SP
Chưa xác định
2016-01-01
Natan
Dom Bosco
Chưa xác định
2016-01-01
Alex Ricardo
Genus
Chưa xác định
2015-09-01
Wadson Araujo do Carmo Martins
Cuiaba
Chưa xác định
2015-08-01
Júlio Alves
Salgueiro
Chưa xác định
2015-07-01
Alex Ricardo
Prudentópolis
Chưa xác định
2015-07-01
Wadson Araujo do Carmo Martins
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2015-07-01
Ingro
Grêmio Osasco
Chưa xác định
2015-04-01
Natan
Cuiaba
Chưa xác định
2015-01-01
Jarlyson de Oliveira Figueiredo
BOA
Chưa xác định
2015-01-01
Wadson Araujo do Carmo Martins
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2015-01-01
Gênesis Fernandes de Andrade
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2015-01-01
Mateus Oliveira
Grêmio Osasco
Chưa xác định
2015-01-01
Douglas da Silva Cruz
Itumbiara
Chưa xác định
2014-09-24
Douglas da Silva Cruz
Mirassol
Chưa xác định
2014-09-23
Mateus Oliveira
Mirassol
Chưa xác định
2014-07-01
Marquinhos
Toledo
Chưa xác định
2014-07-01
Jarlyson de Oliveira Figueiredo
Rio Branco
Chưa xác định
2014-07-01
Wadson Araujo do Carmo Martins
Grêmio Anápolis
Chưa xác định
2014-07-01
Gênesis Fernandes de Andrade
Grêmio Anápolis
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
