-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Oq-tepa
Oq-tepa
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Oq-tepa
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Oq-tepa
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oq-tepa
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion Oq-tepa
2022-02-26
K. Tursunqulov
Xorazm
Chưa xác định
2022-02-26
U. Khamroyev
Xorazm
Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
Sunnatilla Mamadaliyev
Aral Nukus
Chưa xác định
2021-03-01
Sunnatilla Mamadaliyev
Andijan
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Timur Khakimov
Dinamo Samarqand
Chưa xác định
2021-03-01
Khurmatbek Yuldashov
Xorazm
Chưa xác định
2021-03-01
Ubaydullo Kholiqulov
Mash'al
Chưa xác định
2021-03-01
U. Khamroyev
Pakhtakor
Chưa xác định
2021-03-01
S. Jahonov
Xorazm
Chưa xác định
2021-03-01
Farrukh Sodiqov
Rubin
Chưa xác định
2021-01-21
Sunnatilla Mamadaliyev
Andijan
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
Saveliy Abramov
Lokomotiv
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
S. Jahonov
Qizilqum
Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
Sergey Prokhorov
Bunyodkor
Chưa xác định
2020-03-01
Erkin Jabbarov
Qizilqum
Chưa xác định
2020-03-01
Zafar Turayev
Kokand-1912
Chưa xác định
2020-03-01
Vladislav Fomin
Lokomotiv
Chưa xác định
2020-03-01
Timur Khakimov
Kokand-1912
Chưa xác định
2020-03-01
Sunnatilla Mamadaliyev
Shortan
Chưa xác định
2020-03-01
Khurmatbek Yuldashov
Lokomotiv
Chưa xác định
2019-07-01
Farrukh Sodiqov
Metalourg
Chưa xác định
2019-07-01
Akrom Bakhritdinov
Buxoro
Chưa xác định
2019-01-01
Saveliy Abramov
Kokand-1912
Chưa xác định
2019-01-01
M. Abdullayev
Navbahor
Chưa xác định
2019-01-01
B. Toshmirzaev
Navbahor
Chưa xác định
2019-01-01
Davron Mamatov
Andijan
Chưa xác định
2017-01-01
Davronbek Umirov
Bunyodkor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
