-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Osmaniyespor
Osmaniyespor
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Osmaniye 7 Ocak Stadyumu
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Osmaniye 7 Ocak Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Osmaniyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2011
Sân vận động
Osmaniye 7 Ocak Stadyumu
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
BXH 3. Lig - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
13 | 20 | 32 |
| 02 |
Karaköprü Belediyespor
|
13 | 3 | 22 |
| 03 |
Osmaniyespor
|
13 | 10 | 21 |
| 04 |
Talasgücü Belediyespor
|
13 | 6 | 21 |
| 05 |
Niğde Belediyesispor
|
13 | 5 | 20 |
| 06 |
Silifke Belediyespor
|
13 | 3 | 17 |
| 07 |
Kırşehir Belediyespor
|
13 | 1 | 17 |
| 08 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
13 | -2 | 17 |
| 09 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
13 | 0 | 16 |
| 10 |
Kilis Belediyespor
|
13 | -6 | 16 |
| 11 |
Diyarbekirspor
|
13 | -3 | 15 |
| 12 |
Ağrı 1970
|
13 | -1 | 14 |
| 13 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
13 | -2 | 14 |
| 14 |
Türk Metal 1963
|
13 | 0 | 13 |
| 15 |
Kahramanmaraşspor
|
13 | -17 | 8 |
| 16 |
Kapadokyaspor
|
13 | -17 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-11
S. Deliktaş
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-09-10
O. Köseoğlu
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
A. Kucık
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
S. Getbay
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
N. Soysal
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
Tolgahan Acar
Adana 1954 FK
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
A. Akyıldız
İnegöl Kafkas Gençlik
Chưa xác định
2024-08-02
E. Bakırcı
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
C. Dede
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Sol
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-07-01
H. Fıstıkcı
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2024-02-23
Ebubekir Berke Tambay
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
O. Saraçoğlu
Arguvan Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
H. Fıstıkcı
Ayvalıkgücü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
S. Deliktaş
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
S. Keskin
Orduspor 1967
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
G. Gözüm
Orduspor 1967
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
C. Dede
Karaköprü Belediyespor
Chưa xác định
2024-01-11
E. Pülgir
Zonguldak Kömürspor
Chưa xác định
2023-07-14
E. Subaş
Anadolu Üniversitesi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Subaş
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
İ. Karakoç
Şile Yıldızspor
Chưa xác định
2023-07-01
O. Saraçoğlu
Efeler 09 Spor
Chưa xác định
2023-03-04
O. Saraçoğlu
Efeler 09 Spor
Cho mượn
2023-03-03
E. Subaş
Sivas Belediyespor
Cho mượn
2023-03-03
İ. Karakoç
Şile Yıldızspor
Cho mượn
2023-02-24
H. Kaşıkara
Yomraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
H. Fıstıkcı
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
B. Taşdemir
Afjet Afyonspor
Chưa xác định
2022-08-28
A. Çukadar
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
M. Gundak
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2022-08-17
O. Saraçoğlu
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
H. Fıstıkcı
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
A. Çağlar
Merzifonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
İ. Karakoç
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
E. Subaş
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Y. Koç
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
G. Lale
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Mehmet Fatih Ayık
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-19
B. Taşdemir
Afjet Afyonspor
Cho mượn
2021-08-10
Ö. Soylu
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
A. Çukadar
1877 Alemdağspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
G. Lale
Pendikspor
Chưa xác định
2021-08-06
B. Kara
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Mehmet Fatih Ayık
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
M. Gundak
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Y. Akyürek
Manisa BBSK
Cho mượn
2021-07-09
G. Erten
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Y. Akyürek
Manisa BBSK
Chưa xác định
2021-07-01
Burak Evren
Ankaragucu
Chưa xác định
2021-07-01
A. Ateş
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2021-07-01
T. Şahin
İstanbulspor
Chưa xác định
2021-02-01
Burak Evren
Ankaragucu
Cho mượn
2021-01-21
H. Şimşek
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Mustafa Öztürk
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
A. Ateş
Gazişehir Gaziantep
Cho mượn
2020-10-05
Mesut Balkan
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
B. Kara
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Y. Akyürek
Manisa BBSK
Cho mượn
2020-09-18
H. Şimşek
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
G. Erten
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
V. Saygı
Payasspor
Chưa xác định
2020-09-11
Ö. Soylu
Adanaspor
Chưa xác định
2020-09-11
Y. Koç
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Şahin
İstanbulspor
Cho mượn
2020-01-10
Mustafa Öztürk
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
F. Demir
Boluspor
Cho mượn
2019-08-21
B. Kara
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
V. Saygı
Anadolu Selçukspor
Chưa xác định
2019-07-22
S. Üstün
Hatayspor
Cho mượn
2019-01-17
Abdulsamet Can
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Oğuz Küçük
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
S. Avcı
Bayburt İÖİ
Chưa xác định
2018-08-28
Burak Sarı
Batman Petrolspor
Chưa xác định
2018-07-18
Abdulsamet Can
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
Ahmet Önal
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Güneş
Altınordu
Chưa xác định
2018-06-22
Emrah Bedir
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
Oğuz Küçük
Orhangazispor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
O. Şamiloğlu
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-29
Ahmet Önal
Körfez Spor
Chưa xác định
2017-08-25
S. Güneş
Altınordu
Cho mượn
2017-08-24
S. Avcı
Pirmasens
Chuyển nhượng tự do
2017-08-21
Burak Sarı
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-17
O. Şamiloğlu
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-17
Emrah Bedir
Sivas Belediyespor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
