-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Paradou AC
Paradou AC
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Stade Ahmed-Falek
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Stade Ahmed-Falek
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Paradou AC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1994
Sân vận động
Stade Ahmed-Falek
2024-07-13
A. Morcely
El Bayadh
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
M. Yattou
ES Setif
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
T. Moussaoui
MC Alger
Chưa xác định
2024-07-01
Y. Douar
ES Setif
Chưa xác định
2023-09-09
M. Ferrahi
ES Setif
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
K. Boussouf
CS Constantine
Chưa xác định
2023-07-20
A. Ait Abdessalem
CR Belouizdad
Chưa xác định
2023-01-31
H. Mouali
MC Alger
Chưa xác định
2023-01-31
T. Moussaoui
Olympique Khouribga
Chưa xác định
2023-01-30
H. Mouali
Laval
Chưa xác định
2023-01-15
A. Redjem
JS Kabylie
Chưa xác định
2022-08-10
H. Mouali
Laval
Cho mượn
2022-07-31
G. Guenaoui
ES Setif
Chưa xác định
2022-07-31
Y. Bouzok
Raja Casablanca
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
I. Harrari
CS Constantine
Chưa xác định
2022-07-01
Z. Naidji
PAU
Chưa xác định
2022-07-01
I. Harrari
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-07-01
T. Hamoudi
MC Alger
Chưa xác định
2021-09-10
R. Benayad
ES Setif
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
S. Cheraitia
CR Belouizdad
Chưa xác định
2021-07-01
S. Cheraitia
CS Sfaxien
Chưa xác định
2021-06-28
A. Zorgane
Charleroi
Chưa xác định
2021-04-13
K. Boussouf
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2021-02-01
Z. Naidji
USM Alger
Chưa xác định
2021-01-29
Z. Naidji
Club Africain
Chưa xác định
2020-10-01
Z. Naidji
Club Africain
Chưa xác định
2020-08-03
Z. Naidji
GIL Vicente
Chưa xác định
2020-07-01
M. Bouchina
USM Alger
Chưa xác định
2020-07-01
O. Hadji
AS AIN Mlila
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Moussaoui
CR Belouizdad
Chưa xác định
2020-07-01
I. Harrari
US Biskra
Chưa xác định
2019-09-02
H. Boudaoui
Nice
€ 3.9M
Chuyển nhượng
2019-07-01
Z. Naidji
GIL Vicente
Cho mượn
2018-12-09
T. Meziani
ES Tunis
Chưa xác định
2018-08-09
F. El Melali
Angers
Chưa xác định
2018-02-23
T. Meziani
Stumbras
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
T. Meziani
LE Havre
Chưa xác định
2017-08-28
T. Meziani
LE Havre
Cho mượn
2016-07-05
R. Bensebaïni
Rennes
€ 2M
Chuyển nhượng
2015-07-01
R. Bensebaïni
Montpellier
Cho mượn
2014-07-01
R. Bensebaïni
Lierse
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
