-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Parnahyba (PAR)
Parnahyba (PAR)
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Estádio Municipal Pedro Alelaf
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Estádio Municipal Pedro Alelaf
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Parnahyba
Tên ngắn gọn
PAR
Năm thành lập
1913
Sân vận động
Estádio Municipal Pedro Alelaf
2024-04-25
Bismarck
Tocantinópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-04-22
Emílio
Tocantinópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-03-14
Nixon
Dorense
Chưa xác định
2024-01-01
Emílio
Lagarto
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Denis
Potyguar
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
João de Deus
Petrolina
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Adílio
Cruzeiro Arapiraca
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Fabrício
Santa Cruz RN
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Tallyssom
Nacional de Patos
Chưa xác định
2023-12-01
Dedé
Horizonte
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Lucas Straub
Marília
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
Lucas Straub
Linense
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
João de Deus
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2023-02-09
Fabrício
Estanciano
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Renan
Força e Luz
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Tallyssom
Retrô
Cho mượn
2023-01-01
Cris
Pacajus
Chuyển nhượng tự do
2022-05-04
Cris
Pacajus
Chưa xác định
2022-03-03
Cris
Pacajus
Cho mượn
2022-03-01
Elves
Maracanã
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
Diego Vitor de Sousa Silva
São Raimundo AM
Chưa xác định
2022-01-15
Jeff Silva
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Diego Vitor de Sousa Silva
Peñarol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Alberto Barros dos Santos
Flamengo PI
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Renan
Força e Luz
Chưa xác định
2021-02-03
Naílson
Uberlandia
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Renan
Galvez
Chưa xác định
2018-02-28
Erivelton Freire Cavalcante
Horizonte
Chưa xác định
2018-02-01
Yerien
Imperatriz
Chưa xác định
2018-01-08
Tiago do Nascimento Silva
Campinense
Chưa xác định
2018-01-07
Gênesis Fernandes de Andrade
CAP
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
Frederico de Faria Pereira
River AC
Chưa xác định
2018-01-01
Raimundo Barata
4 de Julho
Chưa xác định
2018-01-01
Naylson Carvalho Bentes
4 de Julho
Chưa xác định
2018-01-01
Daivison
Horizonte
Chưa xác định
2017-12-11
Denis
Santa Cruz RN
Chưa xác định
2017-12-06
Antonio Wildson da Silva Sales
Treze
Chưa xác định
2017-12-01
Doda
Horizonte
Chưa xác định
2017-11-17
Wesley Braga Lima
Sampaio Correa
Chưa xác định
2017-09-21
Moisés Lucas
Pacajus
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Wesley Braga Lima
Sampaio Correa
Cho mượn
2017-08-10
Tiago do Nascimento Silva
River AC
Chưa xác định
2017-08-10
Raimundo Barata
Flamengo PI
Chưa xác định
2017-08-09
Gênesis Fernandes de Andrade
Moto Club
Chưa xác định
2017-08-08
Frederico de Faria Pereira
Barretos
Chưa xác định
2017-08-06
Naylson Carvalho Bentes
Fast Clube-Am
Chưa xác định
2017-05-23
Moisés Lucas
Ferroviario
Chưa xác định
2017-04-01
Doda
Horizonte
Chưa xác định
2017-04-01
Daivison
Horizonte
Chưa xác định
2017-03-15
Antonio Wildson da Silva Sales
Cascavel
Chưa xác định
2017-02-15
Renan
Serra Talhada
Chưa xác định
2017-02-01
Yerien
Potiguar Mossoró
Chưa xác định
2017-01-24
Cassiano Elias dos Santos
Jacuipense
Chưa xác định
2017-01-07
Renan
Serra Talhada
Chưa xác định
2017-01-03
Weverton
Serra Talhada
Chưa xác định
2017-01-01
Ricardo Oliveira
Piauí
Chưa xác định
2016-07-15
Ricardo Oliveira
Altos
Chưa xác định
2016-06-01
Charles
Baré
Chưa xác định
2016-06-01
Denis
Chưa xác định
2016-02-01
Charles
Rio Branco
Chưa xác định
2016-01-15
Cassiano Elias dos Santos
Icasa
Chưa xác định
2016-01-15
Ramon
Serra Talhada
Chưa xác định
2016-01-01
Raimundo Barata
Altos
Chưa xác định
2015-07-01
Ramon
Serra Talhada
Chưa xác định
2015-05-01
Iranilson
Santa Cruz
Cho mượn
2015-04-15
Ramon
Serra Talhada
Chưa xác định
2015-04-01
Renan
Crato
Chưa xác định
2015-03-22
Weverton
Vera Cruz
Chưa xác định
2015-01-01
Wesley
Foz Do Iguacu
Chưa xác định
2014-12-15
Ramon
Serra Talhada
Chưa xác định
2014-03-20
Samuel Claudio Barroso Farias
CEO
Chưa xác định
2014-01-01
Wesley
Marília
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:00
02:00
02:00
02:30
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
