-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Partizán Bardejov (BAR)
Partizán Bardejov (BAR)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Mestský štadión Partizán Bardejov
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Mestský štadión Partizán Bardejov
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Partizán Bardejov
Tên ngắn gọn
BAR
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Mestský štadión Partizán Bardejov
2024-10-01
B. Adekuoroye
Nové Zámky
Chưa xác định
2022-09-28
Mateo Panadić
Ferizaj
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Dopater
Ružomberok
Chưa xác định
2022-02-17
S. Veličković
Humenné
Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
Mateo Panadić
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
B. Adekuoroye
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
M. Dopater
Ružomberok
Cho mượn
2022-01-12
A. Brenkus
Ružomberok
Cho mượn
2021-07-22
Ikenna Anthony Ikedi
Øygarden
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Rastislav Kružliak
Ružomberok
Chưa xác định
2021-07-15
S. Veličković
Cukaricki
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
M. Keresteš
MSK Tesla Stropkov
Chưa xác định
2021-07-01
T. Brigant
Skalica
Chưa xác định
2021-02-12
Lutfi Biljali
Arbëria
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Rafal Aureliusz Zaborowski
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
O. Janso
Komárno
Chưa xác định
2020-07-01
O. Janso
Komárno
Chưa xác định
2020-03-26
Nikita Rochev
Belshina
Chuyển nhượng tự do
2020-02-27
O. Janso
Komárno
Cho mượn
2020-02-21
Rafal Aureliusz Zaborowski
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2019-09-06
T. Brigant
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2019-09-05
O. Janso
Ústí nad Labem
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
M. Keresteš
Tatran Prešov
Chưa xác định
2018-08-09
Matej Dybala
Žilina
Cho mượn
2018-08-01
S. Glebko
Torpedo Minsk
Chưa xác định
2018-07-20
Nikita Rochev
Čist́
Chưa xác định
2018-07-01
E. Šuľa
Poprad
Cho mượn
2018-07-01
V. Potorocha
Smolevichi-Sti
Chưa xác định
2018-02-16
L. Ivanko-Macej
Vlašim
Chưa xác định
2018-01-26
S. Glebko
Torpedo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
V. Potorocha
Khimik Svetlogorsk
Chưa xác định
2016-07-01
M. Sipľak
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2015-07-01
M. Sipľak
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2014-07-01
L. Ivanko-Macej
Tatran Prešov
Chưa xác định
2014-02-01
L. Ivanko-Macej
Tatran Prešov
Chưa xác định
2014-02-01
Dyjan
Baník Ostrava
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
