-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Paulista (PAU)
Paulista (PAU)
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estádio Dr. Jayme Pinheiro de Ulhôa Cintra
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estádio Dr. Jayme Pinheiro de Ulhôa Cintra
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Paulista
Tên ngắn gọn
PAU
Năm thành lập
1909
Sân vận động
Estádio Dr. Jayme Pinheiro de Ulhôa Cintra
2021-01-29
Euller Viana
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Euller Viana
CAP
Chuyển nhượng tự do
2020-02-26
Gustavo de Barros Raimundo
Cascavel CR
Chưa xác định
2019-01-15
Wallace Rogério de Lima
Uberaba
Chuyển nhượng tự do
2018-04-12
Wallace Rogério de Lima
Chưa xác định
2018-01-08
Guilherme Silva de Oliveira
Sinop Fc
Chưa xác định
2017-07-01
Willian Dias
Famalicao
Chuyển nhượng tự do
2017-05-16
Radsley
Francana
Chưa xác định
2017-05-15
Ingro
Desportivo Brasil
Chưa xác định
2017-02-01
Guilherme Silva de Oliveira
Penapolense
Chưa xác định
2017-01-23
Filipe Ribeiro Nascimento
Sergipe
Chưa xác định
2017-01-01
Renato de Oliveira Emílio
Noroeste
Chưa xác định
2016-12-16
Jailton
Penapolense
Chưa xác định
2016-12-16
Willian Dias
Sao Carlos
Chưa xác định
2016-12-14
Radsley
Metropolitano
Chưa xác định
2016-12-01
Ingro
Comercial
Chuyển nhượng tự do
2016-10-26
Caldeira
Olímpia
Chưa xác định
2016-10-11
Wilkerson de Oliveira Ferreira
Paysandu
Chưa xác định
2016-09-01
Filipe Ribeiro Nascimento
Feirense
Chưa xác định
2016-09-01
Jonathan Brito da Silva
Sibenik
Chưa xác định
2016-08-20
Léo Lelis
Kamza
Chuyển nhượng tự do
2016-07-22
Erik Felipe Damasceno
RB Bragantino
Chưa xác định
2016-07-15
Charles Guelfi
Nacional SP
Chưa xác định
2016-07-05
Matheus Barbosa
Tubarao
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Antonio Pedro Teixeira
Itapirense
Chưa xác định
2016-07-01
Ygor Vinhas
Ferroviária
Chưa xác định
2016-06-01
Anderson Gabriel Cajano
Sergipe
Chưa xác định
2016-06-01
Tony
Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2016-05-01
Arthur
Ferroviária
Chưa xác định
2016-04-15
Ramalho
ASA
Chưa xác định
2016-03-17
Rodrigo Antônio Magalhães Alves Pereira
Sampaio Correa
Chưa xác định
2016-02-23
Renato de Oliveira Emílio
Atlético PE
Chưa xác định
2016-02-17
Anderson Gabriel Cajano
Icasa
Chưa xác định
2016-02-01
Charles Guelfi
Chưa xác định
2016-01-01
Anderson Gabriel Cajano
Icasa
Cho mượn
2016-01-01
Ramalho
Santo André
Chưa xác định
2016-01-01
Arthur
Rio Branco SP
Chưa xác định
2016-01-01
Rafinha
Operario-PR
Chưa xác định
2016-01-01
Rodrigo Antônio Magalhães Alves Pereira
Kerala Blasters
Chưa xác định
2016-01-01
Rômulo
Friburguense
Chưa xác định
2016-01-01
Erik Felipe Damasceno
Guarani Campinas
Chưa xác định
2016-01-01
Émerson
Sergipe
Chưa xác định
2016-01-01
Matheus Barbosa
America-RN
Chưa xác định
2016-01-01
Tony
Barretos
Chưa xác định
2015-11-24
Gabriel Nunes da Cunha
Gremio Osasco Audax
Chưa xác định
2015-09-15
Rafinha
Portimonense
Chưa xác định
2015-08-01
Gabriel Nunes da Cunha
Sertãozinho
Chưa xác định
2015-07-15
Anderson Gabriel Cajano
RB Brasil
Chưa xác định
2015-07-15
Felipe Lima
Confiança
Chưa xác định
2015-07-01
Wanderson Scardovelli
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2015-05-15
Erik Felipe Damasceno
Guarani Campinas
Chưa xác định
2015-05-01
Crystian Souza Carvalho
Santos
Chưa xác định
2015-05-01
Tony
Barretos
Chưa xác định
2015-04-01
Gabriel Leite Borges
Palmeiras
Chưa xác định
2015-01-15
Felipe Lima
Icasa
Chưa xác định
2015-01-03
Thales Oleques
SC Braga
Chưa xác định
2015-01-01
Thales Oleques
Juventude
Chưa xác định
2015-01-01
Bruno Smith Nogueira Camargo
Penapolense
Chưa xác định
2015-01-01
Wanderson Scardovelli
Khazar Lankaran
Chưa xác định
2015-01-01
Rômulo
Ferroviária
Chưa xác định
2015-01-01
Jeff Silva
Boavista SC
Chưa xác định
2014-08-01
Thales Oleques
Juventude
Cho mượn
2014-07-01
Thales Oleques
SC Braga
Chưa xác định
2014-07-01
Tony
Araxá
Chưa xác định
2014-05-01
Diego Carlos
Madureira
Chưa xác định
2014-04-01
Jonathan Oliveira da Silva
Paysandu
Chưa xác định
2014-03-25
Ytalo
Guaratinguetá
Chưa xác định
2014-03-15
Diego Rosa
CRB
Chưa xác định
2014-03-01
Emerson Feliciano de Barros Freitas
Juventus
Chưa xác định
2014-02-28
Juliano
Guarani Campinas
Chưa xác định
2014-02-25
Carlão
Capivariano
Chưa xác định
2014-02-21
Lusmar Teodoro Gomes Júnior
Aparecidense
Chưa xác định
2014-02-15
Crystian Souza Carvalho
Santos
Cho mượn
2014-02-13
Dinélson
RB Brasil
Chưa xác định
2014-02-13
Diego Rosa
ABC
Chưa xác định
2014-02-01
Diego Carlos
Sao Paulo
Chưa xác định
2014-02-01
Sandro Ferreira Andre Nascimento
Ponte Preta
Chưa xác định
2014-02-01
Evson
Gamba Osaka
Chưa xác định
2014-01-31
Paulo Azzi
Cittadella
Chưa xác định
2014-01-27
Patrick
Água Santa
Chưa xác định
2014-01-01
Anderson Correia
São Paulo RS
Chưa xác định
2014-01-01
Alfredo
America-RN
Chưa xác định
2014-01-01
Jonathan Oliveira da Silva
Lajeadense
Chưa xác định
2014-01-01
Christiano
Bangu
Chưa xác định
2014-01-01
Alan Mineiro
Ferroviária
Chưa xác định
2014-01-01
Lusmar Teodoro Gomes Júnior
Goianésia
Chưa xác định
2013-12-19
Dinélson
Ceara
Chưa xác định
2013-12-01
Anderson Correia
Botafogo SP
Chưa xác định
2013-11-29
Emerson Feliciano de Barros Freitas
Nacional AM
Chưa xác định
2013-11-27
Richard
Rio Claro
Chưa xác định
2013-11-15
Juliano
Guarani Campinas
Chưa xác định
2013-09-12
Felipe Rodrigues
Cho mượn
2013-09-02
Thales Oleques
SC Braga
Cho mượn
2013-08-01
Patrick
America-RN
Chưa xác định
2013-08-01
Carlão
CRB
Chưa xác định
2013-08-01
Evson
CSA
Chưa xác định
2013-07-18
Ewerton
Fluminense
Cho mượn
2013-07-15
Flávio Paulino
Lokomotiv Plovdiv
Chưa xác định
2013-07-12
Felipe Alexandre Januario Gomes
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Ytalo
Marítimo
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
