-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pazarspor (PAZ)
Pazarspor (PAZ)
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Pazar İlçe Stadyumu
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Pazar İlçe Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pazarspor
Tên ngắn gọn
PAZ
Năm thành lập
1973
Sân vận động
Pazar İlçe Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 3
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 3
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 3
BXH 3. Lig - Group 3
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Sebat Gençlikspor
|
8 | 12 | 22 |
| 02 |
Yeni Orduspor
|
8 | 15 | 19 |
| 03 |
Düzcespor
|
8 | 7 | 17 |
| 04 |
Yozgat Bld Bozokspor
|
8 | 8 | 13 |
| 05 |
Zonguldak Kömürspor
|
8 | 8 | 13 |
| 06 |
Fatsa Belediyespor
|
8 | 0 | 13 |
| 07 |
1926 Bulancak
|
8 | -2 | 13 |
| 08 |
Karadeniz Ereğli BSK
|
8 | 3 | 11 |
| 09 |
Tokat Bld Plevnespor
|
8 | -3 | 10 |
| 10 |
Amasyaspor 1968
|
8 | -4 | 9 |
| 11 |
Pazarspor
|
8 | -4 | 9 |
| 12 |
Orduspor 1967
|
8 | -5 | 6 |
| 13 |
Giresunspor
|
8 | -5 | 5 |
| 14 |
Artvin Hopaspor
|
8 | -6 | 5 |
| 15 |
Çayelispor
|
8 | -11 | 5 |
| 16 |
Karabük İdman Yurdu
|
8 | -13 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-02
A. Koldere
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
F. Yılgın
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
M. Sol
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-07-01
B. Vatansever
Kartal Bulvarspor
Chưa xác định
2024-07-01
H. Kaşlı
Fethiyespor
Chưa xác định
2023-08-26
H. Kaşlı
Fethiyespor
Cho mượn
2023-08-05
Y. Alemdar
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
M. Kalkan
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Y. Davuş
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
M. Çiçek
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Ö. Çalışkan
Manisa BBSK
Cho mượn
2023-01-13
İ. Düzgün
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
M. Çiçek
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2022-08-17
Y. Davuş
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-06
İ. Düzgün
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
B. Taşdemir
Karaköprü Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-19
Melikhan Sarı
Şile Yıldızspor
Chưa xác định
2022-07-01
F. Tultak
İstanbulspor
Chưa xác định
2022-02-08
F. Tultak
İstanbulspor
Cho mượn
2022-01-13
B. Taşdemir
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
M. Güngör
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
Berk Kervankıran
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Ö. Öndaş
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Muhammet Çelik
Rizespor
Chưa xác định
2021-07-01
A. Karnapoğlu
Trabzonspor
Chưa xác định
2021-07-01
E. Karadağ
Rizespor
Chưa xác định
2020-09-17
A. Karnapoğlu
Trabzonspor
Cho mượn
2020-09-16
M. Güngör
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Ö. Öndaş
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
Melikhan Sarı
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Muhammet Çelik
Rizespor
Cho mượn
2020-09-01
E. Karadağ
Rizespor
Cho mượn
2020-08-22
Ç. Tanrıbilir
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-01-18
E. Zengin
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2017-12-29
C. Alioğlu
Pendikspor
Chưa xác định
2017-08-23
C. Alioğlu
Pendikspor
Cho mượn
2016-08-26
C. Yılmaz
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-25
E. Zengin
Fenerbahce
Chưa xác định
2016-08-01
Ozan Solak
Kartalspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
T. Yıldız
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2016-07-01
M. Kalkan
Rizespor
Chưa xác định
2016-01-15
C. Yılmaz
Nazilli Belediyespor
Chưa xác định
2016-01-08
Tahir Kurtuluş
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2015-08-27
Ozan Solak
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Kalkan
Rizespor
Cho mượn
2015-07-01
H. Güleryüz
Eyüpspor
Chưa xác định
2015-07-01
N. Aşkın
Nazilli Belediyespor
Chưa xác định
2015-01-29
T. Kanarya
Kayseri Erciyesspor
Cho mượn
2015-01-29
T. Adamcıl
Kayseri Erciyesspor
Cho mượn
2014-09-01
B. Taşdemir
Körfez Spor
Chưa xác định
2014-07-08
E. Çepoğlu
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
H. Güleryüz
Giresunspor
Chưa xác định
2014-07-01
T. Yıldız
Bayrampaşaspor
Chưa xác định
2014-01-20
N. Aşkın
Anadolu Selçukspor
Chưa xác định
2014-01-01
U. Koçin
Karşıyaka
Cho mượn
2013-06-30
Ş. Kılıç
Keçiörengücü
Chưa xác định
2013-06-01
O. Demir
Giresunspor
Chưa xác định
2012-08-31
Ş. Kılıç
Keçiörengücü
Cho mượn
2012-07-25
Emre Gürbüz
Mersin İdmanyurdu
Cho mượn
2012-02-01
O. Demir
Giresunspor
Cho mượn
2012-01-17
M. Yılmaz
Rizespor
Cho mượn
2011-08-01
Ş. Kılıç
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2011-06-01
E. Tozlu
Giresunspor
Chưa xác định
2010-08-31
E. Tozlu
Giresunspor
Cho mượn
2009-07-01
Ozan Solak
Adanaspor
Chưa xác định
2008-08-29
Ozan Solak
Adanaspor
Cho mượn
2007-07-09
Ozan Solak
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
