-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pécsi MFC (PEC)
Pécsi MFC (PEC)
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
PMFC Stadion
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
PMFC Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pécsi MFC
Tên ngắn gọn
PEC
Năm thành lập
1950
Sân vận động
PMFC Stadion
2025-07-01
K. Ikonomou
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2024-08-06
K. Ikonomou
Kozarmisleny FC
Cho mượn
2024-07-25
C. Preklet
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
M. Sági
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
L. Rácz
Kozarmisleny FC
Cho mượn
2024-07-12
T. Szekszárdi
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
D. Bor
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
A. Fejős
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
M. Hudák
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Krausz
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Pejovic
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Harsányi
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
T. Szekszárdi
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-08-26
M. Hornyák
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2023-08-13
M. Hudák
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2023-08-01
B. Kártik
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
G. Makrai
Csikszereda
Chưa xác định
2023-07-12
D. Pejovic
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-07-01
D. Pejovic
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-07-01
G. Makrai
Siofok
Chưa xác định
2023-07-01
V. Hadaró
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-03-01
P. Kovács
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
R. Krausz
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
D. Pejovic
Kecskeméti TE
Cho mượn
2023-01-17
M. Szabó
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2023-01-09
Z. Futó
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2023-01-01
T. Nikitscher
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-01-01
V. Hadaró
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2022-09-03
T. Szeles
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
B. Károly
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2022-08-31
G. Makrai
Siofok
Cho mượn
2022-08-13
B. Kesztyűs
Paks
Cho mượn
2022-07-15
E. Bukrán
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Z. Dávid
Nafta
Chưa xác định
2022-07-07
C. Preklet
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Króner
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Makrai
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2022-07-01
Z. Takács
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Hursán
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Adamcsek
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Sági
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2022-07-01
I. Harsányi
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Geiger
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Hadaró
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
L. Bartha
Kecskeméti TE
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Balázs Batizi-Pócsi
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Bukrán
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2021-07-01
G. Hursán
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2021-07-01
B. Károly
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Óvári
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
Patrik Marques-Airosa
Budaörs
Chưa xác định
2021-07-01
Bence Hermány
Dabas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Bíró
MTK Budapest
Cho mượn
2020-10-02
V. Tölgyesi
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-30
R. Godzsajev-Telmán
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
L. Bartha
Paks
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
M. Króner
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
Balázs Batizi-Pócsi
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
C. Preklet
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
R. Godzsajev-Telmán
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Dominik Szabó
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
Danijel Romić
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Causic
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2016-07-01
P. Ipacs
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2016-01-12
R. Jelena
Budapest Honved
Chưa xác định
2015-09-29
M. Tadejević
Velež
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
M. James
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2015-08-18
E. Uzoma
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2015-08-03
D. Makriev
Nea Salamis
Chưa xác định
2015-08-01
M. Pejakovic
Lovćen
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
P. Beke
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dávid Mohl
Ujpest
Chưa xác định
2015-07-01
Roland Frölich
Paks
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
L. Szatmári
MTK Budapest
Chưa xác định
2015-07-01
D. Helesfay
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2015-07-01
Vukašin Poleksić
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Iváncsics
Kisvarda FC
Chưa xác định
2015-07-01
B. Ojdanić
Istra 1961
Chưa xác định
2015-07-01
B. Balogh
Gyirmot SE
Chưa xác định
2015-07-01
D. Márkvárt
Puskas Academy
Chưa xác định
2015-07-01
B. Pauljević
Puskas Academy
Chưa xác định
2015-07-01
J. Nagy
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Adrian Gyula Horvath
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Danijel Romić
Vasas
Chưa xác định
2015-07-01
B. Pávkovics
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. Kővári
Paks
Chưa xác định
2015-07-01
Norbert Heffler
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
P. Molnár
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2015-06-30
F. Rácz
MTK Budapest
Chưa xác định
2015-02-23
D. Makriev
South China
Chưa xác định
2015-02-01
B. Pauljević
FK Partizan
Chưa xác định
2014-09-01
Vukašin Poleksić
Debreceni VSC
Chưa xác định
2014-07-25
Á. Holczer
Soroksar
Chuyển nhượng tự do
2014-07-19
A. Causic
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
P. Molnár
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2014-07-01
F. Fodor
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2014-07-01
Á. Holczer
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2014-07-01
V. Városi
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Norbert Heffler
Paks
Chuyển nhượng tự do
2014-03-01
Á. Holczer
Kozarmisleny FC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
