-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Penya Encarnada
Penya Encarnada
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Centre d'Entrenament de la FAF 1
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Penya Encarnada
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Centre d'Entrenament de la FAF 1
2024-08-26
D. Nájera
Esperança d'Andorra
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
Víctor Bernat
La Massana
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
Xavi Puerto
Pas de la Casa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Aarón Sánchez
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Josete Tizón
Atlètic Amèrica
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
Josele
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
Miguel Ruiz
Esperança d'Andorra
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
Xavi Puerto
Atlètic Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Víctor Bernat
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Alexandre Alfaiate
Pas de la Casa
Chưa xác định
2022-07-16
M. Mirabaje
UE Engordany
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Miguel Ruiz
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alberto Molina
Ranger's
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexandre Alfaiate
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
Josele
Ordino
Chưa xác định
2022-01-01
Jamal Zarioh Taouil
Ordino
Chưa xác định
2022-01-01
Pedro Muñoz Fontalba
Ordino
Chưa xác định
2022-01-01
Edu Peppe
UE Engordany
Chưa xác định
2022-01-01
Sergio Crespo
UE Santa Coloma
Chưa xác định
2022-01-01
Alberto Molina
Ordino
Chưa xác định
2022-01-01
Iván Periánez Meca
UE Sant Julia
Chưa xác định
2021-07-30
Alexandre Alfaiate
Atlètic Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Luis Miguel dos Reis Rodrigues
Ordino
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Rafa Santos
Atlètic Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
David Maneiro Ton
Atlètic Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
