-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Plaza Amador
Plaza Amador
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Nuevo Estadio Maracaná de Panamá
Thành Lập:
1955
Sân VĐ:
Nuevo Estadio Maracaná de Panamá
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Plaza Amador
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1955
Sân vận động
Nuevo Estadio Maracaná de Panamá
2025-07-01
Cristian Jesús Martínez
Ironi Kiryat Shmona
Chưa xác định
2024-07-13
J. Sánchez
Sporting San Miguelito
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
O. Córdoba
Real Esppor Club
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
J. Forero
Chico
Chưa xác định
2024-07-13
Cristian Jesús Martínez
Ironi Kiryat Shmona
Cho mượn
2024-07-01
Juan González
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
R. Clarke
San Francisco FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
G. Negrete
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
J. Girón
Alianza FC
Chưa xác định
2024-01-05
Ricardo Castillo De León
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2024-01-04
E. Dimas
Costa del Este
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
R. Dinolis
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Murillo
Monagas SC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Juan González
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Hinestroza
Estudiantes de Merida FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Rivas
UMECIT
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Quintero
Cienciano
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Cristian Jesús Martínez
Monagas SC
Chưa xác định
2023-07-18
Juan Carlos Moreno Zúñiga
Deportivo Coopsol
Chưa xác định
2023-07-01
Jhonnathan Alonso García de Paredes
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Ó. Linton
Santos DE Guapiles
Chưa xác định
2023-01-03
Á. Orelién
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2022-12-31
J. Girón
Alianza FC
Cho mượn
2022-12-17
Ó. Linton
Costa del Este
Chưa xác định
2022-12-01
E. Chanis
Sporting San Miguelito
Chuyển nhượng tự do
2022-11-17
R. Dinolis
La Equidad
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
E. Dimas
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Á. Orelién
Patriotas
Chưa xác định
2021-12-22
R. Clarke
Sporting San Miguelito
Chuyển nhượng tự do
2021-12-16
M. Ávila
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2021-07-24
R. Dinolis
Santa Fe
Chưa xác định
2021-02-02
J. Rivas
Alianza FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
Cristian Jesús Martínez
Cadiz
Cho mượn
2020-10-01
A. Ariano
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
L. Cañate
Juan Aurich
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
M. Allen
Sanluqueño
Chưa xác định
2020-08-12
J. Murillo
Comunicaciones
Chưa xác định
2020-02-14
C. Rúa
Llaneros
Chưa xác định
2020-02-06
R. Buitrago
Deportivo Municipal
Chuyển nhượng tự do
2019-05-01
A. González
Pacific FC
Chưa xác định
2019-01-09
J. Murillo
Deportivo Municipal
Chuyển nhượng tự do
2018-06-20
E. Hughes
Real Cartagena
Chưa xác định
2017-07-01
A. González
Aragua FC
Chưa xác định
2017-02-24
R. Buitrago
Juan Aurich
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
R. Campbell
Juticalpa
Chưa xác định
2017-01-01
R. Buitrago
Juan Aurich
Chưa xác định
2016-06-05
Ernesto Arturo Sinclair Chávez
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2016-01-01
V. Pimentel
La Equidad
Chưa xác định
2016-01-01
E. Palomeque
Cortulua
Chưa xác định
2015-09-01
R. Buitrago
Juan Aurich
Chưa xác định
2015-08-01
Moisés Abdiel Gil Ríos
San Francisco FC
Chưa xác định
2014-10-10
Davis Yamir Vergara Santanach
AS Puma Generalena
Chưa xác định
2014-07-01
A. Stephens
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2014-01-01
Davis Yamir Vergara Santanach
Puntarenas FC
Chưa xác định
2013-07-01
R. Buitrago
Elche
Chưa xác định
2012-07-01
Fernando Vidal Mena González
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2012-07-01
M. Torres
San Francisco FC
Chưa xác định
2012-03-20
R. Buitrago
Elche
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
