-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pomorac
Pomorac
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Stadion Žuknica
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Stadion Žuknica
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pomorac
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1921
Sân vận động
Stadion Žuknica
2018-02-01
N. Marić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2016-07-01
Nikola Prelčec
Istra 1961
Chưa xác định
2016-02-10
Antonio Žeželj
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2015-07-01
A. Mance
Istra 1961
Chưa xác định
2015-01-01
F. Dangubić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2015-01-01
S. Muminović
Zavrč
Chưa xác định
2014-08-01
Marko Bjelanović
Kozarmisleny FC
Chưa xác định
2014-08-01
T. Solomon
NK Zadar
Chưa xác định
2014-08-01
F. Dangubić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-08-01
A. Mance
Istra 1961
Chưa xác định
2014-07-01
S. Sluga
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-07-01
Ed Kevin Kokorović
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-07-01
F. Dangubić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-07-01
R. Bagadur
HNK Rijeka
Chưa xác định
2014-07-01
T. Datković
Zavrč
Chưa xác định
2014-01-01
Vedran Turkalj
Solin
Chưa xác định
2013-07-15
A. Sušac
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
G. Boban
NK Zagreb
Chưa xác định
2013-02-08
A. Sušac
HNK Rijeka
Cho mượn
2012-08-15
A. Matovina
HNK Rijeka
Cho mượn
2012-08-10
T. Datković
HNK Rijeka
Cho mượn
2012-07-01
M. Grujević
HNK Rijeka
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
D. Živulić
HNK Rijeka
Cho mượn
2012-01-26
P. Grbac
Istra 1961
Cho mượn
2012-01-01
Luka Jagačić
NK Varazdin
Chuyển nhượng tự do
2011-09-09
Ivan Zgrablić
Karlovac
Cho mượn
2011-07-01
L. Marić
Istra 1961
Chưa xác định
2011-01-01
A. Pejić
Krk
Chưa xác định
2010-07-22
M. Tadejević
HNK Rijeka
Cho mượn
2010-07-01
Luka Jagačić
NK Varazdin
Chuyển nhượng tự do
2010-03-01
A. Pejić
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
