-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pontevedra
Pontevedra
Thành Lập:
1941
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Pasarón
Thành Lập:
1941
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Pasarón
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pontevedra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1941
Sân vận động
Estadio Municipal de Pasarón
Tháng 11/2025
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Primera División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
01:30
14/08
Primera División RFEF - Group 1
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 1
Tháng 10/2025
Primera División RFEF - Group 1
BXH Primera División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Tenerife
|
9 | 10 | 19 |
| 02 |
Celta de Vigo II
|
9 | 5 | 17 |
| 03 |
Racing Ferrol
|
9 | 4 | 17 |
| 04 |
Real Madrid II
|
9 | 2 | 15 |
| 05 |
Barakaldo
|
9 | 3 | 14 |
| 06 |
Real Avilés
|
9 | -1 | 14 |
| 07 |
Zamora
|
9 | 2 | 12 |
| 08 |
CF Talavera
|
9 | 1 | 12 |
| 09 |
Lugo
|
9 | 1 | 12 |
| 10 |
Guadalajara
|
9 | -1 | 12 |
| 11 |
Pontevedra
|
9 | -1 | 12 |
| 12 |
Ponferradina
|
9 | 1 | 11 |
| 13 |
Cacereño
|
9 | 0 | 11 |
| 14 |
Arenas Getxo
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Osasuna II
|
9 | -3 | 10 |
| 16 |
Unionistas de Salamanca
|
9 | -2 | 10 |
| 17 |
Mérida AD
|
9 | -5 | 10 |
| 18 |
Arenteiro
|
9 | -1 | 10 |
| 19 |
Athletic Club II
|
9 | -5 | 9 |
| 20 |
Ourense CF
|
9 | -7 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-22
Ángel Bastos
Bergantiños
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
Derik Osede
Waterford
Chưa xác định
2023-08-10
G. Bueno
Danubio
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
Pablo Cacharrón
Unionistas de Salamanca
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
Jon Bakero
Slavia Sofia
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
G. Bueno
Central Espanol
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
Jon Bakero
Slavia Sofia
Chưa xác định
2022-07-07
Ángel Bastos
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Cacharrón
Tarazona
Chưa xác định
2021-07-01
Imanol García
Alcoyano
Chưa xác định
2021-07-01
Francisco Javier Campos Coll
Zamora
Chưa xác định
2020-08-29
Francisco Javier Campos Coll
Mallorca
Chưa xác định
2020-08-04
Imanol García
Cordoba
Chưa xác định
2020-08-04
Charles
Eibar
Chưa xác định
2020-01-15
A. Mejía
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2019-08-21
A. Mejía
Real Espana
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
David Añón
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
Iván Martín Gómez
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Flores
Boston River
€ Free
Chuyển nhượng
2018-01-29
D. Flores
Cerro
€ Free
Chuyển nhượng
2018-01-05
Víctor Mongil
Levante
Chưa xác định
2017-08-17
Iván Martín Gómez
Valladolid
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
Abel Suárez
Burgos
Chưa xác định
2017-07-02
Miguel Loureiro
Cordoba
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mario Barco
Lugo
Chưa xác định
2017-07-01
Víctor Mongil
Mérida AD
Chưa xác định
2016-08-08
Mario Barco
Lugo
Cho mượn
2016-07-01
Abel Suárez
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2016-07-01
Borjas Martín
Real Murcia
Chưa xác định
2016-07-01
David Añón
Somozas
Chưa xác định
2015-08-20
Álvaro Muñiz
Lealtad
Chưa xác định
2015-08-13
Miguel Loureiro
Celta Vigo
Chưa xác định
2015-07-23
Borjas Martín
Atlético Astorga
Chưa xác định
2015-01-31
Álvaro Muñiz
Lorca
Chưa xác định
2011-08-01
Teodoro José Tirado García
Orihuela
Chưa xác định
2011-01-01
Teodoro José Tirado García
Ponferradina
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
