-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Poole Town (POO)
Poole Town (POO)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Tatnam Ground
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Tatnam Ground
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Poole Town
Tên ngắn gọn
POO
Năm thành lập
0
Sân vận động
Tatnam Ground
Tháng 11/2025
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Premier - Southern South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Non League Premier - Southern South
FA Cup
Tháng 09/2025
FA Cup
Non League Premier - Southern South
Tháng 10/2025
FA Trophy
Non League Premier - Southern South
BXH Non League Premier - Southern South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Walton & Hersham
|
13 | 16 | 34 |
| 02 |
Gloucester City
|
13 | 15 | 30 |
| 03 |
Poole Town
|
13 | 12 | 27 |
| 04 |
Uxbridge
|
13 | 3 | 22 |
| 05 |
Wimborne Town
|
12 | 10 | 21 |
| 06 |
Gosport Borough
|
13 | 7 | 21 |
| 07 |
Sholing
|
13 | 6 | 21 |
| 08 |
Evesham United
|
13 | 5 | 19 |
| 09 |
Berkhamsted
|
13 | -3 | 19 |
| 10 |
Farnham Town
|
11 | 6 | 17 |
| 11 |
Chertsey Town
|
13 | 1 | 16 |
| 12 |
Hanwell Town
|
12 | 1 | 15 |
| 13 |
Basingstoke Town
|
13 | -1 | 15 |
| 14 |
Taunton Town
|
13 | -4 | 15 |
| 15 |
Hungerford Town
|
13 | -5 | 15 |
| 16 |
Plymouth Parkway
|
13 | -6 | 13 |
| 17 |
Weymouth
|
13 | -11 | 13 |
| 18 |
Yate Town
|
14 | -11 | 13 |
| 19 |
Dorchester Town
|
13 | -9 | 12 |
| 20 |
Havant & Wville
|
11 | -4 | 11 |
| 21 |
Tiverton Town
|
13 | -15 | 7 |
| 22 |
Bracknell Town
|
12 | -13 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2020-08-08
M. Childs
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Ollie Dennett
Havant & Wville
Chưa xác định
2019-09-25
Benjamin Blinderen Gleditsch
Ham-Kam
Chưa xác định
2019-09-10
Ollie Dennett
Havant & Wville
Cho mượn
2018-07-01
James Constable
Eastleigh
Chưa xác định
2018-02-23
James Constable
Eastleigh
Cho mượn
2018-01-30
J. Ayunga
Brighton
Cho mượn
2018-01-05
M. Baghdadi
Bristol Rovers
Cho mượn
2017-09-01
O. Harfield
Bournemouth
Cho mượn
2017-07-01
Josh Wakefield
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2017-02-17
James Granger
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2017-01-23
Josh Wakefield
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
S. Surridge
Bournemouth
Chưa xác định
2016-11-28
Shaun Cooper
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2016-10-01
James Granger
Eastleigh
Chưa xác định
2016-09-01
S. Surridge
Bournemouth
Cho mượn
2014-03-10
Jordan Chiedozie
Bournemouth
Chưa xác định
2014-01-10
Jordan Chiedozie
Bournemouth
Cho mượn
2013-11-24
Jordan Chiedozie
Bournemouth
Chưa xác định
2013-10-24
Jordan Chiedozie
Bournemouth
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
