-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Popayan (UNI)
Popayan (UNI)
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
Thành Lập:
2002
Sân VĐ:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Popayan
Tên ngắn gọn
UNI
Năm thành lập
2002
Sân vận động
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
2025-01-01
K. Nuñez
Quindio
Chưa xác định
2025-01-01
J. Medranda
Quindio
Chưa xác định
2024-08-01
C. Hernández
Orsomarso
Chưa xác định
2024-07-06
R. Castillo
Quindio
Chưa xác định
2024-07-06
Sergio Rafael Pabón Barros
Quindio
Chưa xác định
2024-03-08
M. Balanta
Real Estelí
Chưa xác định
2024-02-01
J. Medranda
Quindio
Cho mượn
2024-01-23
B. Angulo
Al Merreikh
Chưa xác định
2024-01-23
J. Andrade
Llaneros
Chưa xác định
2024-01-05
J. Preciado
Quindio
Chưa xác định
2023-07-29
Y. Gutiérrez
Olancho
Chưa xác định
2023-07-12
J. Narváez
Jaguares
Chưa xác định
2023-07-12
B. Cundumí
Cortulua
Chưa xác định
2022-12-16
J. Domínguez
Llaneros
Chưa xác định
2022-07-01
G. Gómez
Cortulua
Chưa xác định
2022-07-01
K. Nuñez
Quindio
Cho mượn
2022-07-01
B. Escobar
Cortulua
Chưa xác định
2022-07-01
D. Rodríguez
Envigado
Chưa xác định
2022-03-05
J. Domínguez
Cortulua
Chưa xác định
2022-03-01
Hector Fabio Moreno Palomino
Valledupar
Chưa xác định
2022-01-30
G. Díaz
Quindio
Chưa xác định
2022-01-25
Jhon Mario Pájaro Berrío
Real Cartagena
Chưa xác định
2022-01-21
D. Rodríguez
Quindio
Chưa xác định
2022-01-18
B. Escobar
Cortulua
Cho mượn
2022-01-09
A. Montaño
Deportivo Pasto
Chưa xác định
2021-08-15
M. Cardona
CD Real Sociedad
Chưa xác định
2021-07-29
J. Medranda
Quindio
Chưa xác định
2021-07-22
K. Nuñez
Quindio
Chưa xác định
2021-07-20
D. Rodríguez
Quindio
Cho mượn
2021-07-13
Johan Gómez
Jaguares
Chưa xác định
2021-07-01
A. Morales
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2021-03-14
Anuar Duván Hurtado Viera
Quindio
Chưa xác định
2021-01-01
L. Mina
Quindio
Chưa xác định
2020-09-15
F. Valencia
Lask Linz
Chưa xác định
2020-08-20
S. Bermúdez
Gareji
Chưa xác định
2020-02-29
José Luis Alfonso Gamboa Agudelo
Lori
Chưa xác định
2020-02-13
Andrés Mauricio Monroy Quevedo
Quindio
Chưa xác định
2020-02-13
Jhonny Riascos
Bogota FC
Chưa xác định
2020-02-13
Santiago García Palacios
Llaneros
Chưa xác định
2020-01-31
Johan Gómez
Cucuta
Chưa xác định
2020-01-21
M. Cardona
Santa Fe
Cho mượn
2020-01-01
Y. Quintero
Quindio
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mike Campaz
Alianza FC
Chưa xác định
2019-07-01
Joan Edilson Cortés Caicedo
Quindio
Chưa xác định
2019-07-01
Jhon Mario Pájaro Berrío
Quindio
Chưa xác định
2019-07-01
L. Mosquera
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2019-07-01
Nelson Fernando Ramos Betancourt
Bucaramanga
Chưa xác định
2019-06-15
B. Uribe
Deportivo Madryn
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
Luis Enrique Rivas Navia
Quindio
Chưa xác định
2019-02-12
John Steven Rivera Murillo
Jaguares
Chưa xác định
2019-02-09
Walter Silvestre Cubilla
Quindio
Chưa xác định
2019-01-01
B. Ceballos
Quindio
Chưa xác định
2019-01-01
A. Serna
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2019-01-01
L. Mosquera
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2019-01-01
M. Garavito
Quindio
Chưa xác định
2019-01-01
J. Quiñónes
Quindio
Chưa xác định
2019-01-01
W. España
Quindio
Chưa xác định
2018-07-31
Walter Silvestre Cubilla
Oriental
Chưa xác định
2018-05-01
J. Portilla
Jacksonville Armada
Chưa xác định
2018-02-20
Francisco Javier Bravo Ocampo
Leandro N. Alem
Chưa xác định
2018-02-17
O. Montaño
Quindio
Chưa xác định
2018-01-01
Andrés Yulián Córdoba Moreno
Trofense
Chưa xác định
2018-01-01
J. Mora
Chico
Chưa xác định
2018-01-01
S. Bermúdez
Real Cartagena
Chưa xác định
2017-09-02
Juan Camilo Vela Ospina
Huila
Chưa xác định
2017-09-01
Carlos Andrés Moreno Córdoba
Quindio
Chưa xác định
2017-07-28
Stefano Andrés Mosquera García
Deportes Tolima
Chưa xác định
2017-06-25
Patrick Jean Teixeira Maia
Quindio
Chưa xác định
2017-06-01
L. Chaverra
Quindio
Chưa xác định
2017-06-01
Luis Miguel Carabalí Guacales
Quindio
Chưa xác định
2017-03-01
J. Balanta
Quindio
Chưa xác định
2017-02-01
Leandro Díaz Prado
Trujillanos FC
Chưa xác định
2017-02-01
J. Ramírez
Quindio
Chưa xác định
2017-02-01
Luis Miguel Carabalí Guacales
Orsomarso
Chưa xác định
2017-01-01
Oscar Andrés Ramos Preciado
Orsomarso
Chưa xác định
2017-01-01
Anuar Duván Hurtado Viera
Tigres FC
Chưa xác định
2017-01-01
J. Figueroa
Quindio
Chưa xác định
2017-01-01
Dayrón Manuel Benavides Cabezas
Deportivo Pasto
Chưa xác định
2017-01-01
Jeison Lizalda Cepeda
Quindio
Chưa xác định
2017-01-01
G. Murillo
Quindio
Chưa xác định
2017-01-01
J. Pretel
Patriotas
Chưa xác định
2017-01-01
S. Bermúdez
Real Cartagena
Chưa xác định
2016-07-01
Juan Camilo Vela Ospina
Jaguares
Chưa xác định
2016-06-01
Duván Mejía Rengifo
Quindio
Chưa xác định
2016-03-01
J. Ramírez
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
Juan Camilo Vela Ospina
Jaguares
Chưa xác định
2016-01-01
D. Pino
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
J. Sarmiento
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
J. Deusa
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
D. Ceter
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
Jorge Enrique Vargas Sandoval
America de Cali
Chưa xác định
2016-01-01
Cristian Andrés Pinzón Rivera
Alianza Atletico
Chưa xác định
2016-01-01
E. Granados
Orsomarso
Chưa xác định
2016-01-01
Exneyder Guerrero Quintana
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
Y. Orozco
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
Johan Gómez
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
G. Murillo
America de Cali
Chưa xác định
2016-01-01
Juan Camilo Prieto Caicedo
Quindio
Chưa xác định
2016-01-01
Carlos Andrés Moreno Córdoba
Quindio
Chưa xác định
2015-06-11
S. Mena
Quindio
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 17.12
02:30
03:00
03:45
17:00
19:00
19:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
