-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Porto
Porto
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Estádio Luiz José de Lacerda
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Estádio Luiz José de Lacerda
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Porto
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1983
Sân vận động
Estádio Luiz José de Lacerda
2023-07-12
Tharcysio
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Tharcysio
Episkopi
Chưa xác định
2020-11-05
Marlon
Paysandu
Chưa xác định
2019-08-05
Geninho
America-RN
Chưa xác định
2019-01-31
Caio Matias Marques
Aittitos Spaton
Chuyển nhượng tự do
2018-12-05
Klenisson
Ferroviario
Chưa xác định
2018-08-11
Klenisson
Confiança
Chưa xác định
2017-12-08
Alisson
Altos
Chưa xác định
2017-11-07
Geninho
Caxias
Chuyển nhượng tự do
2017-09-11
Airton
ASA
Chuyển nhượng tự do
2017-05-30
Alisson
BOA
Chưa xác định
2017-05-03
Geninho
Caxias
Chưa xác định
2017-03-30
Alisson
BOA
Cho mượn
2017-02-01
Marlon
Flamengo Arcoverde
Chưa xác định
2017-01-23
Joélson
Altos
Chưa xác định
2017-01-03
Raimundinho
Flamengo Arcoverde
Chưa xác định
2016-12-30
Alisson
Flamengo Arcoverde
Cho mượn
2016-08-24
Jefferson Renan
Flamengo Arcoverde
Cho mượn
2016-05-16
Jefferson Renan
Uberlandia
Chưa xác định
2016-03-11
Lucas Henrique dos Santos
Fluminense De Feira
Chưa xác định
2016-03-01
Geninho
Caxias
Cho mượn
2016-02-15
Jefferson Renan
Uberlandia
Cho mượn
2016-01-01
Lucas Henrique dos Santos
Central SC
Chưa xác định
2016-01-01
Caio Matias Marques
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-01-01
Joélson
Operario-PR
Chưa xác định
2016-01-01
Jefferson Renan
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-01-01
Jonatan Piccoli Silveira
ABC
Chưa xác định
2015-09-01
Kiros
remo
Chưa xác định
2015-08-26
Caio Matias Marques
Nautico Recife
Chưa xác định
2015-08-01
Lucas Henrique dos Santos
Central SC
Chưa xác định
2015-04-30
Joazi
Nautico Recife
Chưa xác định
2015-03-11
Jackson Ferreira Silverio
BOA
Chưa xác định
2015-01-14
Thaciano
BOA
Chưa xác định
2015-01-01
Jonatan Piccoli Silveira
BOA
Chưa xác định
2015-01-01
Carlos Henrique
AO Itabaiana
Chưa xác định
2015-01-01
Weliton Sebastião dos Santos
CEO
Chưa xác định
2014-12-24
Jefferson Renan
Nautico Recife
Cho mượn
2014-12-01
Josias Miranda da Costa Neto
América PE
Chưa xác định
2014-12-01
Kiros
Salgueiro
Chưa xác định
2014-07-01
Carlos Henrique
AO Itabaiana
Chưa xác định
2014-07-01
Weliton Sebastião dos Santos
Coruripe
Chưa xác định
2014-07-01
Jackson Ferreira Silverio
Santa Rita
Chưa xác định
2014-04-15
Wallace
BOA
Chưa xác định
2014-03-20
Jackson Ferreira Silverio
Santa Rita
Chưa xác định
2014-03-20
Kiros
Santa Rita
Chưa xác định
2014-01-01
Carlos Henrique
AO Itabaiana
Chưa xác định
2014-01-01
Davidson
Galícia
Chưa xác định
2013-12-05
Caxito
Serra Talhada
Chưa xác định
2013-12-05
Kiros
Icasa
Chưa xác định
2013-12-05
Rodrigo Carvalho
Chưa xác định
2013-06-21
Renato de Oliveira Emílio
Juventus
Chưa xác định
2013-02-15
Joécio
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2013-01-25
Airton
BOA
Chưa xác định
2013-01-15
Rodrigo Carvalho
Cinfães
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Cássio Gabriel
Linense
Chưa xác định
2013-01-01
Jackson Ferreira Silverio
Sport Recife
Chưa xác định
2013-01-01
Joécio
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2013-01-01
Joélson
Cuiaba
Chưa xác định
2013-01-01
Josias Miranda da Costa Neto
Serra Talhada
Chưa xác định
2013-01-01
Renato de Oliveira Emílio
Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-01-01
Wallace
Atlético Alagoinhas
Chưa xác định
2013-01-01
Caxito
Tiradentes CE
Chưa xác định
2012-05-01
Airton
ABC
Cho mượn
2012-05-01
Joélson
ABC
Chưa xác định
2012-01-01
Joélson
Nautico Recife
Chưa xác định
2012-01-01
Cássio Gabriel
Chưa xác định
2012-01-01
Kiros
Santa Cruz
Chưa xác định
2012-01-01
Mondragon
Crato
Chưa xác định
2012-01-01
Airton
Nautico Recife
Chưa xác định
2011-07-01
Kiros
Santa Cruz
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
