-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Portugal U20 (POR)
Portugal U20 (POR)
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Estádio Nacional
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Estádio Nacional
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Portugal U20
Tên ngắn gọn
POR
Năm thành lập
1914
Sân vận động
Estádio Nacional
Tháng 11/2025
U20 Elite League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
U20 Elite League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
U20 Elite League
Tháng 10/2025
U20 Elite League
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 20 | Rony Lopes | Portugal |
| 77 | Gelson Martins | Portugal |
| 17 | Cédric Soares | Portugal |
| 20 | João Mário | Portugal |
| 6 | Mário Rui | Portugal |
| 99 | Diogo Costa | Portugal |
| 4 | Diogo Leite | Portugal |
| 28 | Bruno Costa | Portugal |
| 13 | Danilo Pereira | Portugal |
| 14 | Bruno Varela | Portugal |
| 5 | Yuri Ribeiro | Portugal |
| 4 | Ferro | Portugal |
| 6 | Rúben Dias | Portugal |
| 83 | Gedson Fernandes | Portugal |
| 61 | Florentino | Portugal |
| 11 | Jota | Portugal |
| 2 | João Cancelo | Portugal |
| 20 | Diogo Dalot | Portugal |
| 15 | Gonçalo Guedes | Portugal |
| 7 | Bruma | Portugal |
| 25 | Luís Maximiano | Portugal |
| 4 | Tiago Ilori | Portugal |
| 12 | Thierry Correia | Portugal |
| 16 | Miguel Luís | Portugal |
| 1 | José Sá | Portugal |
| 21 | Roderick Miranda | Portugal |
| 7 | Pedro Neto | Portugal |
| 21 | André Silva | Portugal |
| 27 | Sérgio Oliveira | Portugal |
| 1 | Rui Patrício | Portugal |
| 13 | Tomás Dabó | Guinea-Bissau |
| 8 | Ivo Rodrigues | Portugal |
| 12 | Janio Bikel | Guinea-Bissau |
| 4 | Nuno Reis | Portugal |
| 3 | Rúben Vinagre | Portugal |
| 17 | Ivan Cavaleiro | Portugal |
| 12 | João Virgínia | Portugal |
| 21 | André Gomes | Portugal |
| 21 | Ricardo Pereira | Portugal |
| 16 | Xande Silva | Portugal |
| 9 | Diogo Gonçalves | Portugal |
| 7 | Nélson Oliveira | Portugal |
| 32 | Edgar Ié | Guinea-Bissau |
| 5 | Pedro Rebocho | Portugal |
| 10 | Rafael Leão | Portugal |
| 4 | Dinis Almeida | Portugal |
| 1 | Rafael Veloso | Portugal |
| 5 | M. Pinto | Luxembourg |
| 3 | João Nunes | Portugal |
| 19 | S. Vitória | Canada |
| 6 | Tomás Podstawski | Portugal |
| 12 | Tiago Sá | Portugal |
| 47 | Ricardo Esgaio | Portugal |
| 23 | Bruno Xadas | Portugal |
| 17 | Trincão | Portugal |
| 55 | Rafa Soares | Portugal |
| 88 | Pêpê Rodrigues | Portugal |
| 20 | Tozé | Portugal |
| 11 | Hélder Ferreira | Portugal |
| 20 | Nélson Monte | Portugal |
| 11 | Nuno Santos | Portugal |
| 88 | Chico Ramos | Portugal |
| 14 | Guilherme Oliveira | Portugal |
| 16 | Mika | Portugal |
| 12 | Rafael Lopes | Portugal |
| 8 | Vitor Gomes | Portugal |
| 0 | Zequinha | Portugal |
| 0 | Alex Freitas | Portugal |
| 14 | Luís Martins | Portugal |
| 1 | Pedro Silva | Portugal |
| 44 | Jorge Fernandes | Portugal |
| 1 | André Moreira | Portugal |
| 10 | Tiago Silva | Portugal |
| 5 | Raphael Guzzo | Portugal |
| 77 | Nuno Santos | Portugal |
| 9 | Zé Gomes | Portugal |
| 27 | João Vigário | Portugal |
| 25 | Ricardo Dias | Portugal |
| 0 | Igor Araújo | Portugal |
| 5 | Diogo Queirós | Portugal |
| 0 | Luís Ribeiro | Portugal |
| 23 | Kiko | Portugal |
| 25 | Estrela | Angola |
| 74 | Francisco Moura | Portugal |
| 9 | Pedro Martelo | Portugal |
| 0 | André Ribeiro | Portugal |
| 44 | Romain Correia | Portugal |
| 2 | Tiago Ferreira | Portugal |
| 6 | Domingos Duarte | Portugal |
| 5 | Antunes | Portugal |
| 10 | Ricardo Alves | Portugal |
| 16 | Bruno Gama | Portugal |
| 44 | Pedro Delgado | Portugal |
| 7 | Mesaque Dju | Portugal |
| 14 | Pedro Empis | Portugal |
| 0 | Nuno Henrique | Portugal |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 14.11
07:00
07:30
09:00
09:00
09:00
17:00
18:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
