-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Potiguar Mossoró (POT)
Potiguar Mossoró (POT)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estádio Leonardo Nogueira
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estádio Leonardo Nogueira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Potiguar Mossoró
Tên ngắn gọn
POT
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Estádio Leonardo Nogueira
2024-06-05
Pecel
Vocem
Chuyển nhượng tự do
2024-05-09
Vinícius Alves
ABC
Cho mượn
2024-05-01
José Tarcísio Lima Martins
Murici Fc
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Izaldo
River AC
Chuyển nhượng tự do
2024-04-19
Matheus Matias
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
Arthur
Santa Lucía
Chưa xác định
2024-02-02
Sidney da Silva
Olaria
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Robert Fischer
Real Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Caíque Valdívia
River AC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Izaldo
River AC
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Pecel
Trem
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Caíque Valdívia
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2023-04-28
Vitinho Santos
Santa Cruz RN
Cho mượn
2023-04-26
Izaldo
Matonense
Chuyển nhượng tự do
2023-03-15
Sidney da Silva
Serra Branca
Chuyển nhượng tự do
2023-03-11
Diego Almeida
Caruaru City
Chưa xác định
2023-01-01
Ronaldo
Humaitá
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Romeu
Sousa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
Márcio Mossoró
America-RN
Chưa xác định
2021-11-19
Alexandre de Oliveira Macedo Júnior
Nova Iguaçu
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Alexandre de Oliveira Macedo Júnior
Portuguesa RJ
Chưa xác định
2021-02-01
Judson
America-RN
Chưa xác định
2020-09-23
Anderson
ABC
Cho mượn
2019-05-10
Jefinho
ABC
Chưa xác định
2018-04-15
Gabriel Maia Lima
Vitoria Da Conquista
Chưa xác định
2018-04-15
Romeu
ASSU
Chưa xác định
2018-03-05
Wanderley Mesquita Bastos
Auto Esporte
Chưa xác định
2018-01-31
Waldson
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2018-01-17
Ila
CEO
Chưa xác định
2018-01-05
Gabriel Maia Lima
Macaé
Chưa xác định
2018-01-02
Waldson
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2017-12-13
Claudio Nilton Costa Martins
Sergipe
Chưa xác định
2017-12-05
Edson Kapa
Santa Cruz RN
Chưa xác định
2017-11-16
Robert Fischer
Cianorte
Chưa xác định
2017-06-01
Edson Kapa
Baraúnas
Chưa xác định
2017-06-01
Ila
CSE
Chưa xác định
2017-05-15
Milton
Maranguape
Chưa xác định
2017-05-15
Romeu
ASSU
Chưa xác định
2017-05-02
Sidney da Silva
America-RN
Chưa xác định
2017-03-01
Robert Fischer
Sergipe
Chưa xác định
2017-02-01
Yerien
Parnahyba
Chưa xác định
2017-01-01
Otacílio Marcos
Horizonte
Chưa xác định
2016-06-15
Yerien
Imperatriz
Chưa xác định
2016-06-01
Sidney da Silva
Flamengo BA
Chưa xác định
2016-06-01
Claudio Nilton Costa Martins
Baraúnas
Chưa xác định
2016-04-15
Valtenir
Galvez
Chưa xác định
2016-03-03
Carlos Alberto
Sampaio Correa
Chưa xác định
2016-03-01
Odair Rodrigues da Silva
Baraúnas
Chưa xác định
2016-01-01
Valtenir
Atlético Acreano
Chưa xác định
2016-01-01
Carlos Alberto
Juazeirense
Chưa xác định
2015-04-01
Otacílio Marcos
Chưa xác định
2015-01-01
Edson Barbosa Barreto
Tigres do Brasil
Chưa xác định
2015-01-01
Fidélis
Rio Preto
Chưa xác định
2015-01-01
Rayllan Campos Santos
Novorizontino
Chưa xác định
2014-07-01
Ibson Melo
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2014-05-04
Magno
Treze
Chưa xác định
2014-04-15
Ibson Melo
Itapirense
Chưa xác định
2014-03-15
Genílson
Fortaleza EC
Chưa xác định
2014-01-01
Judson
America-RN
Chưa xác định
2014-01-01
Erivelton Freire Cavalcante
Vila Nova
Chưa xác định
2013-12-11
Reginaldo Mendes dos Santos Júnior
Horizonte
Cho mượn
2013-12-11
Fidélis
Baraúnas
Chưa xác định
2013-12-11
Erivelton Freire Cavalcante
Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-12-11
Rayllan Campos Santos
Bahia de Feira
Chưa xác định
2013-06-01
Edson Barbosa Barreto
Chưa xác định
2013-06-01
Judson
Chưa xác định
2013-05-01
Magno
Duque de Caxias
Chưa xác định
2011-07-01
Paulinho Mossoró
America-RN
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
