-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Prat (PRA)
Prat (PRA)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estadio Municipal Sagnier
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Estadio Municipal Sagnier
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Prat
Tên ngắn gọn
PRA
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Estadio Municipal Sagnier
2023-07-01
Elhadji Bandeh
Grama
Chưa xác định
2023-07-01
Ramon Marimon
Castelldefels
Chưa xác định
2022-08-14
David Batanero
Montijo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Elhadji Bandeh
Cerdanyola del Vallès
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ramon Marimon
Terrassa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
Omar Monterde
Grama
Chưa xác định
2021-07-07
Sergio Montero
El Ejido
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Bruno Perone
Llagostera
Chưa xác định
2021-07-01
Joan Cervós
Castelldefels
Chưa xác định
2021-07-01
Roger Figueras
Lleida Esportiu
Chưa xác định
2021-07-01
Omar Monterde
Grama
Chưa xác định
2021-02-01
Joan Cervós
Colorado Springs
Chưa xác định
2021-01-31
R. Melgrati
Arezzo
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Bruno Perone
Horta
Chưa xác định
2020-08-04
Javi Martos
FC Andorra
Chưa xác định
2020-08-04
Roger Figueras
Pobla Mafumet
Chưa xác định
2020-08-04
Sergio Montero
Gimnastic
Chưa xác định
2020-07-01
Adri Arjona
Llosetense
Chưa xác định
2020-01-17
Álex Pachón
Girona
Cho mượn
2020-01-08
R. Melgrati
Robur Siena
Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
Adri Arjona
Reus
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
Adri
Cornellà
Chưa xác định
2016-07-12
Adri
Somozas
Chưa xác định
2014-07-17
M. Balda
Badalona
Chưa xác định
2014-07-14
Rubén Alcaraz
L'Hospitalet
Chưa xác định
2014-07-01
M. Traoré
Espanyol
Chưa xác định
2014-07-01
Álex Granell
Girona
Chưa xác định
2014-07-01
Alfonso Artabe
Atlético Baleares
Chưa xác định
2014-07-01
J. Kanté
AEK Larnaca
Chưa xác định
2014-01-29
M. Traoré
Espanyol
Cho mượn
2013-08-06
J. Kanté
Malaga
Chưa xác định
2013-08-01
Álex Granell
Cadiz
Chuyển nhượng tự do
2013-07-03
Alfonso Artabe
Llagostera
Chưa xác định
2013-01-29
M. Balda
Chưa xác định
2013-01-29
J. Kanté
Malaga
Chưa xác định
2012-07-02
Rubén Alcaraz
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
