-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
PSTC Procopense
PSTC Procopense
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Estádio Municipal Ubirajara Medeiros
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Estádio Municipal Ubirajara Medeiros
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá PSTC Procopense
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1994
Sân vận động
Estádio Municipal Ubirajara Medeiros
2024-05-01
Liliu
Parana
Chưa xác định
2024-02-29
João Guilherme
Catanduva
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
Liliu
Parana
Cho mượn
2020-05-01
Igor
Nacional PR
Chưa xác định
2020-02-24
Lucas da Costa Lima
Portuguesa
Chưa xác định
2020-01-20
Abner
Água Santa
Cho mượn
2019-11-29
Igor
Nacional PR
Cho mượn
2019-03-01
Abner
Atletico Paranaense
Cho mượn
2019-01-10
Erick
Atletico Paranaense
Chưa xác định
2018-07-20
Matheus Rodrigues da Silva
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-04
Lucas da Costa Lima
Maringá
Chưa xác định
2018-06-15
Flávio Gabriel Gomides de Oliveira
Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2018-05-21
Jardiel Sousa Pereira
Londrina
Chưa xác định
2018-05-21
Adriano Soares Filgueira
Joinville
Chưa xác định
2018-02-05
Matheus Rodrigues da Silva
RB Bragantino
Chuyển nhượng tự do
2018-01-26
Flávio Gabriel Gomides de Oliveira
Vila Nova
Chưa xác định
2018-01-26
Adriano Soares Filgueira
Joinville
Cho mượn
2018-01-15
Erick
Operario-PR
Cho mượn
2018-01-02
Jardiel Sousa Pereira
Londrina
Cho mượn
2018-01-01
Jô
Avai
Chưa xác định
2017-12-01
Rafael Copetti
Treze
Chưa xác định
2017-07-31
Lucas da Costa Lima
Maringá
Cho mượn
2017-07-25
Néverton Inácio Dionízio
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Miño
Racing Olavarría
Chuyển nhượng tự do
2017-05-23
Néverton Inácio Dionízio
Ypiranga-RS
Chưa xác định
2017-05-15
Duda
Campinense
Chưa xác định
2017-05-15
Jardiel Sousa Pereira
Londrina
Cho mượn
2017-05-09
Denílson
Gremio
Chưa xác định
2017-04-12
Carlos Henrique
Londrina
Chưa xác định
2017-02-22
Néverton Inácio Dionízio
Ypiranga-RS
Cho mượn
2017-01-21
F. Miño
Chuyển nhượng tự do
2017-01-18
Carlos Henrique
Sinop Fc
Chuyển nhượng tự do
2017-01-12
Rone Dias
Maringá
Chuyển nhượng tự do
2017-01-12
Denílson
Gremio
Cho mượn
2016-12-10
Lucas da Costa Lima
Chưa xác định
2016-11-28
Aparecido Pereira dos Santos Júnior
Capital
Chuyển nhượng tự do
2016-11-25
Índio
J. Malucelli
Chưa xác định
2016-11-18
Néverton Inácio Dionízio
Luverdense
Chưa xác định
2016-09-10
Lucas da Costa Lima
Cho mượn
2016-07-25
Pedro Medeiros Alves Campos
Londrina
Chưa xác định
2016-06-29
Thiago Spice
Fast Clube-Am
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Diego
Juventus SC
Cho mượn
2016-06-01
Jenison
J. Malucelli
Chưa xác định
2016-05-25
Igor Miranda
Londrina
Chưa xác định
2016-05-19
Leonardo Felipe Santos da Silva
Avai
Chưa xác định
2016-05-16
Pedro Medeiros Alves Campos
Londrina
Cho mượn
2016-01-20
Thiago Spice
Duque de Caxias
Chưa xác định
2016-01-01
Tayron
Vilhena
Chưa xác định
2016-01-01
Índio
Rio Preto
Chưa xác định
2016-01-01
Everson Lins Ferreira
Caldense
Chưa xác định
2016-01-01
Lucas da Costa Lima
Foz Do Iguacu
Chưa xác định
2013-05-01
Reginaldo
Fluminense
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
