-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Puerto Cabello
Puerto Cabello
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
Complejo Deportivo Socialista
Thành Lập:
2014
Sân VĐ:
Complejo Deportivo Socialista
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Puerto Cabello
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2014
Sân vận động
Complejo Deportivo Socialista
2025-07-01
W. Lugo
PSBS Biak Numfor
Chưa xác định
2024-10-19
C. Moreno
Almirante Brown
Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
Dimas Rafael Meza Daniz
Angostura FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
E. Fereira
Real Esppor Club
Chưa xác định
2024-07-17
R. Rivas
America de Cali
Chưa xác định
2024-07-16
A. Montero
Rayo Zuliano
Chưa xác định
2024-07-16
M. Covea
Real Cartagena
Chưa xác định
2024-07-14
Ó. Hernández
America de Cali
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
A. Carabalí
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2024-07-09
W. González
CD Hermanos Colmenarez
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
A. Romero
Zamora FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
N. Fedor
Metropolitanos FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Congo
Carabobo FC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-12
W. Lugo
PSBS Biak Numfor
Cho mượn
2024-03-11
L. Hernández
Polessya
€ 1M
Chuyển nhượng
2024-01-17
J. Hernández
Caracas FC
Chưa xác định
2024-01-17
N. Fedor
Arenteiro
Chưa xác định
2024-01-08
F. Bravo
Aldosivi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
Y. Congo
Deportivo Pereira
Chuyển nhượng tự do
2024-01-07
F. Cobos
Patronato
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
R. Rojas
Portuguesa FC
Chưa xác định
2024-01-04
M. Covea
Carabobo FC
Chưa xác định
2024-01-03
G. Schiavone
Metropolitanos FC
Chưa xác định
2024-01-03
J. Granados
Portuguesa FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
J. Hernández
La Equidad
Chưa xác định
2024-01-03
A. Montero
Portuguesa FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
A. Romero
Portuguesa FC
Chưa xác định
2024-01-01
L. Pérez
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2024-01-01
K. De La Hoz
Metropolitanos FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Osio
Real Cartagena
Chưa xác định
2024-01-01
J. Arape
Nueva Esparta
Chưa xác định
2024-01-01
M. Silva
UCV
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Cermeño
Metropolitanos FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Pérez
D. La Serena
Chưa xác định
2024-01-01
C. Moreno
Almirante Brown
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
R. Celis
Caracas FC
Chưa xác định
2024-01-01
R. Figueroa
Caracas FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Yendis
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2023-11-23
A. Stephens
Ironi Kiryat Shmona
Chuyển nhượng tự do
2023-10-19
A. Stephens
Ironi Kiryat Shmona
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
A. Stephens
Ironi Kiryat Shmona
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
J. Cáceres
Portuguesa FC
Chưa xác định
2023-06-23
M. Bustillo
Metropolitanos FC
Chưa xác định
2023-06-15
E. Fereira
Casa Pia
Chưa xác định
2023-06-10
Y. Montero
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2023-04-05
J. Cáceres
CD Hermanos Colmenarez
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
L. Pérez
Mineros de Guyana
Cho mượn
2023-02-01
H. Noguera
UCV
Chưa xác định
2023-01-01
R. Figueroa
Deportivo Tachira FC
Chưa xác định
2023-01-01
E. Abreu
Trujillanos FC
Chưa xác định
2023-01-01
C. Rivero
Caracas FC
Chưa xác định
2023-01-01
J. Granados
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2023-01-01
L. Romero
Recoleta
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Montero
Envigado
Chưa xác định
2023-01-01
K. Silva
Real Esppor Club
Chưa xác định
2023-01-01
J. Medina
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2023-01-01
W. Ramírez
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2023-01-01
S. Sosa
Talleres Cordoba
Chưa xác định
2023-01-01
D. Pérez
D. La Serena
Cho mượn
2023-01-01
M. Balanta
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2023-01-01
W. González
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2023-01-01
M. Bustillo
Metropolitanos FC
Cho mượn
2023-01-01
J. Rivas
Portuguesa FC
Chưa xác định
2023-01-01
A. Castillo
Zamora FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Osio
Caracas FC
Chưa xác định
2023-01-01
S. Notaroberto
Caracas FC
Chưa xác định
2023-01-01
J. Pinto
UCV
Chưa xác định
2022-07-01
Alexis Venancio Palacios Curley
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2022-06-16
A. Stephens
9 de Octubre
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
J. Colina
Deportivo Tachira FC
Chưa xác định
2022-05-28
M. Balanta
Jaguares
Chưa xác định
2022-02-07
E. Peraza
Monagas SC
Chưa xác định
2022-01-14
Emilio Rentería García
Atlético Pantoja
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
J. Meza
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2022-01-12
H. Alcalá
Gran Valencia
Chưa xác định
2022-01-11
S. Sosa
Talleres Cordoba
Cho mượn
2022-01-09
E. Rose
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2022-01-07
R. Blanco
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2022-01-01
L. Terán
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2022-01-01
Raudy Javier Guerrero Reyes
Gran Valencia
Chưa xác định
2022-01-01
R. Garcés
Deportivo Tachira FC
Chưa xác định
2022-01-01
W. Ramírez
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-12-31
R. Chacón
Caracas FC
Chưa xác định
2021-08-01
Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero
Metropolitan
Chưa xác định
2021-07-27
J. Rivas
Volos NFC
Chưa xác định
2021-04-14
O. Rojas
Deportivo Lara
Chưa xác định
2021-03-27
W. Ramírez
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-03-20
Raudy Javier Guerrero Reyes
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-03-18
Lihué Darío Prichoda
Cibao
Chưa xác định
2021-03-06
E. Padilla
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-03-01
Eduardo José Herrera Alvarado
CD Hermanos Colmenarez
Chưa xác định
2021-02-21
Gustavo Ariel Azcona
El Porvenir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-19
J. Herrera
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-02-10
R. Blanco
Mineros de Guyana
Chưa xác định
2021-02-08
M. González
Portuguesa FC
Chưa xác định
2021-01-01
Alexis Venancio Palacios Curley
Independiente de La Chorrera
Cho mượn
2020-02-20
J. Medina
Deportivo Lara
Chưa xác định
2020-02-13
L. Pérez
Boston River
Chưa xác định
2020-01-30
G. González
Yaracuyanos FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
C. Montaña
Carabobo FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:15
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
